Phân giai đoạn ung thư là quá trình xác định mức độ lan rộng của bệnh tại thời điểm chẩn đoán, dựa trên kích thước khối u nguyên phát và mức độ di căn đến hạch lympho hoặc các cơ quan khác trong cơ thể. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), việc xác định giai đoạn ung thư có vai trò quan trọng trong:
Lập kế hoạch điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân;
Đánh giá tiên lượng, bao gồm khả năng đáp ứng điều trị và tỷ lệ sống sót;
Chọn lựa và giới thiệu bệnh nhân tham gia các nghiên cứu lâm sàng.
Các phương pháp điều trị cũng thường được cá thể hóa theo từng giai đoạn. Ví dụ, ung thư giai đoạn sớm thường đáp ứng tốt với phẫu thuật và xạ trị, trong khi các giai đoạn muộn cần phối hợp hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch trị liệu.
Hầu hết các loại ung thư được phân loại theo 5 giai đoạn chính, từ giai đoạn 0 đến giai đoạn 4:
Giai đoạn 0 (Ung thư biểu mô tại chỗ - carcinoma in situ)
Mô học cho thấy sự hiện diện của các tế bào bất thường giới hạn tại biểu mô, chưa xâm nhập mô lân cận.
Điều trị: Cắt bỏ tổn thương tại chỗ; không cần hóa trị hay xạ trị nếu không có xâm lấn.
Tiên lượng: Rất tốt; ví dụ, ung thư vú giai đoạn 0 có tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 99%.
Giai đoạn I (Giai đoạn sớm)
Khối u còn nhỏ, chưa xâm lấn mô lân cận và chưa di căn đến hạch bạch huyết.
Điều trị: Phẫu thuật là lựa chọn ưu tiên; có thể bổ sung xạ trị tùy loại ung thư.
Tiên lượng: Khả quan, tỷ lệ sống sót cao nếu được điều trị sớm.
Giai đoạn II
Khối u có kích thước lớn hơn hoặc đã xâm lấn mô lân cận nhẹ; có thể liên quan đến hạch bạch huyết vùng.
Điều trị: Kết hợp phẫu thuật, xạ trị và/hoặc hóa trị tùy vào vị trí và mô bệnh học.
Tiên lượng: Khả năng chữa khỏi vẫn cao, đặc biệt khi không có di căn xa.
Giai đoạn III
Ung thư đã xâm lấn sâu vào mô lân cận hoặc di căn đến nhiều hạch bạch huyết khu vực.
Điều trị: Cần đa mô thức (multimodal therapy); phẫu thuật kết hợp hóa xạ trị.
Tiên lượng: Giảm so với giai đoạn I và II nhưng vẫn còn cơ hội kiểm soát bệnh.
Giai đoạn IV (Di căn xa)
Ung thư đã lan đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương hoặc não.
Điều trị: Chủ yếu là điều trị toàn thân (hóa trị, liệu pháp nhắm đích, miễn dịch trị liệu); phẫu thuật chủ yếu mang tính giảm nhẹ.
Tiên lượng: Kém; mục tiêu điều trị là kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống.
Hệ thống TNM do Ủy ban Hỗn hợp về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) và Liên minh Quốc tế Chống Ung thư (UICC) phát triển, là hệ thống phân giai đoạn phổ biến nhất hiện nay. TNM là viết tắt của:
T (Tumor) – Đánh giá khối u nguyên phát:
TX: Không đánh giá được khối u nguyên phát.
T0: Không có bằng chứng về khối u nguyên phát.
T1–T4: Phân loại dựa trên kích thước và/hoặc mức độ xâm lấn của khối u.
N (Node) – Đánh giá hạch bạch huyết vùng:
NX: Không thể đánh giá hạch.
N0: Chưa di căn hạch.
N1–N3: Có di căn hạch, với mức độ lan rộng tăng dần.
M (Metastasis) – Đánh giá di căn xa:
M0: Không có bằng chứng di căn xa.
M1: Có di căn đến cơ quan xa.
Kết hợp điểm số TNM sẽ cho ra giai đoạn bệnh toàn diện (stage group I đến IV).
Ngoài hệ thống số hóa, các bác sĩ đôi khi sử dụng các thuật ngữ sau để mô tả phạm vi bệnh:
Tại chỗ (in situ): Tế bào bất thường giới hạn trong biểu mô.
Cục bộ (localized): Ung thư còn khu trú tại vị trí phát sinh.
Khu vực (regional): Ung thư đã lan đến hạch hoặc mô lân cận.
Xa (distant): Có di căn đến cơ quan xa.
Không xác định (unknown): Thiếu dữ liệu để phân loại.
Một số bệnh lý ác tính như bệnh bạch cầu cấp hoặc ung thư não nguyên phát không áp dụng hệ thống giai đoạn tiêu chuẩn do đặc điểm sinh học hoặc giải phẫu. Những bệnh này thường được phân loại dựa trên hệ thống mô học (grading), phân nhóm nguy cơ hoặc phản ứng với điều trị.
Trong thực hành lâm sàng, giai đoạn bệnh thường được xác định tại thời điểm chẩn đoán ban đầu và không thay đổi, ngay cả khi bệnh tiến triển hay tái phát. Khi cần thiết, bác sĩ sẽ cập nhật thêm thông tin mới về diễn tiến bệnh hoặc tái phân giai đoạn (restaging) nhằm điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp, nhưng vẫn ghi nhận giai đoạn ban đầu để so sánh tiên lượng và báo cáo dịch tễ học.