Gây mê là một phương pháp thiết yếu trong thực hành y khoa hiện đại nhằm kiểm soát đau và đảm bảo an toàn cho người bệnh trong các thủ thuật y học. Tùy theo chỉ định, bác sĩ có thể lựa chọn giữa gây mê toàn thân, gây tê vùng, hoặc gây tê cục bộ. Trong khi gây mê toàn thân đưa bệnh nhân vào trạng thái mất ý thức tạm thời, gây tê vùng hoặc cục bộ chỉ làm mất cảm giác tại một vùng cơ thể khi bệnh nhân còn tỉnh.
Mặc dù hiếm gặp, một số trường hợp có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc gây mê. Bài viết này nhằm phân tích cơ chế, biểu hiện lâm sàng và cách giảm thiểu nguy cơ của các phản ứng này.
2.1. Cơ chế bệnh sinh
Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với một chất vốn vô hại. Các chất này được hệ miễn dịch nhận diện nhầm là mối đe dọa, kích hoạt giải phóng các hóa chất trung gian như histamine, prostaglandin và leukotrienes, gây ra các triệu chứng toàn thân.
2.2. Biểu hiện lâm sàng
Các biểu hiện dị ứng có thể từ nhẹ đến nặng, bao gồm:
Phản ứng nhẹ – trung bình:
Ban đỏ, mày đay, ngứa
Sưng môi, mặt, lưỡi
Phản ứng nặng – sốc phản vệ:
Hạ huyết áp
Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường
Co thắt phế quản, khó thở, thở khò khè
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
Mất ý thức
2.3. Sốc phản vệ trong gây mê
Sốc phản vệ là biến chứng nguy hiểm nhất của phản ứng dị ứng, có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Trong môi trường gây mê toàn thân, việc chẩn đoán sốc phản vệ có thể khó khăn do bệnh nhân mất ý thức và không thể mô tả triệu chứng.
Tỷ lệ ước tính: Sốc phản vệ do thuốc gây mê xảy ra ở khoảng 1/5.000 đến 1/25.000 ca gây mê.
Không phải tất cả các phản ứng xảy ra trong hoặc sau khi gây mê đều là do dị ứng. Phân biệt phản ứng dị ứng miễn dịch với tác dụng phụ không đặc hiệu là điều cần thiết để điều trị phù hợp.
3.1. Tác dụng phụ không dị ứng (không qua trung gian miễn dịch)
Triệu chứng thường gặp |
Cơ chế |
---|---|
Buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt |
Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương |
Ớn lạnh, hạ thân nhiệt |
Ảnh hưởng điều hòa nhiệt |
Bí tiểu, ngứa, đau cơ |
Do thuốc mê hoặc vị trí tiêm |
Bầm tím tại chỗ tiêm |
Tổn thương cơ học hoặc mao mạch |
3.2. Tăng thân nhiệt ác tính (Malignant Hyperthermia)
Cơ chế: Bất thường di truyền của thụ thể ryanodine (RYR1) → tăng giải phóng canxi trong cơ → co cứng cơ, tăng chuyển hóa
Biểu hiện: Sốt cao, co cơ, tiêu cơ vân, toan chuyển hóa, nhịp tim nhanh
Điều trị: Dừng ngay thuốc gây mê, sử dụng dantrolene đường tĩnh mạch, hồi sức tích cực
3.3. Thiếu hụt pseudocholinesterase
Ảnh hưởng: Làm chậm chuyển hóa thuốc giãn cơ như succinylcholine, gây liệt cơ kéo dài
Biểu hiện: Bệnh nhân không tự thở sau phẫu thuật, cần hỗ trợ thở máy
Điều trị: Hồi sức tích cực cho đến khi thuốc được chuyển hóa tự nhiên
Thuốc giãn cơ (NMBAs): chiếm tỷ lệ cao nhất trong các phản ứng phản vệ do gây mê
Kháng sinh dùng đường tĩnh mạch: phổ biến là beta-lactam
Thuốc gây mê đường tĩnh mạch (propofol, thiopental)
Thuốc cản quang, latex, thuốc sát trùng (chlorhexidine)
5.1. Khai thác tiền sử kỹ lưỡng
Tiền sử dị ứng cá nhân: thực phẩm, thuốc, latex, các phản ứng bất lợi với gây mê trước đó
Tiền sử gia đình có sốc phản vệ hoặc tăng thân nhiệt ác tính
5.2. Đánh giá nguy cơ trước mổ
Test da hoặc định lượng IgE đặc hiệu (khi có nghi ngờ)
Tham khảo ý kiến bác sĩ gây mê hoặc chuyên gia miễn dịch – dị ứng học
5.3. Quản lý khi có phản ứng dị ứng xảy ra
Ngưng ngay tác nhân nghi ngờ
Tiêm epinephrine ngay lập tức nếu có sốc phản vệ
Hồi sức nâng đỡ: bù dịch, thuốc vận mạch, thông khí hỗ trợ
Theo dõi sát huyết động, hô hấp và các dấu hiệu suy cơ quan
Phản ứng dị ứng với thuốc gây mê là hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng. Việc phân biệt rõ phản ứng dị ứng thật sự với tác dụng phụ thông thường là điều cần thiết trong thực hành lâm sàng. Phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ lâm sàng, bác sĩ gây mê và chuyên gia dị ứng giúp phát hiện nguy cơ, dự phòng phản ứng và đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh trong quá trình gây mê – hồi sức.