Phẫu thuật thẩm mỹ: Các kỹ thuật phổ biến và lưu ý trong thực hành lâm sàng

Phẫu thuật thẩm mỹ, trước đây từng được xem là đặc quyền của giới thượng lưu, hiện nay đã trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng. Mỗi năm, hàng triệu người lựa chọn các can thiệp ngoại khoa nhằm cải thiện ngoại hình, tăng cường sự tự tin hoặc điều chỉnh các dị dạng bẩm sinh và hậu quả của chấn thương. Bài viết dưới đây trình bày một số loại phẫu thuật thẩm mỹ thường gặp, bao gồm đặc điểm kỹ thuật, thời gian hồi phục, nguy cơ và những lưu ý cần thiết khi tư vấn người bệnh.

1. Phẫu thuật chỉnh hình mũi (Rhinoplasty)

Là thủ thuật can thiệp ngoại khoa nhằm điều chỉnh hình dạng và cấu trúc của mũi, bao gồm thu nhỏ đầu mũi, chỉnh vách ngăn lệch, loại bỏ bướu mũi hoặc cải thiện sự đối xứng. Thường được chỉ định cho những bệnh nhân có dị tật bẩm sinh, chấn thương mũi hoặc nhu cầu thẩm mỹ. Phẫu thuật nên được thực hiện sau khi cấu trúc xương mặt phát triển hoàn chỉnh, thông thường là sau 15–16 tuổi. Thời gian hồi phục trung bình từ 1 đến 3 tuần. Biến chứng hiếm gặp nhưng có thể bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, hoặc kết quả thẩm mỹ không như kỳ vọng.

 

2. Phẫu thuật mí mắt (Blepharoplasty)

Thủ thuật này giúp loại bỏ da và mỡ dư ở mi mắt trên hoặc dưới, cải thiện tình trạng sụp mí hoặc bọng mắt. Trong một số trường hợp, mỡ có thể được phân bố lại để điều chỉnh thể tích quanh hốc mắt. Thời gian hồi phục trung bình khoảng 2 tuần. Sẹo thường mờ dần và ít thấy rõ nếu thực hiện đúng kỹ thuật.

 

3. Căng da cổ (Neck lift)

Được thực hiện nhằm cải thiện sự lỏng lẻo của da và cơ vùng cổ do quá trình lão hóa. Bác sĩ sẽ thắt chặt các cơ cổ và loại bỏ phần mỡ dư thừa, thường kết hợp với phẫu thuật căng da mặt để tạo đường viền cổ rõ ràng. Quá trình hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Nguy cơ bao gồm nhiễm trùng, bầm máu và tổn thương thần kinh.

 

4. Căng da mặt (Rhytidectomy)

Thủ thuật này can thiệp vào lớp da và mô sâu để cải thiện nếp nhăn, chảy xệ vùng mặt, đặc biệt là vùng quanh má và quai hàm. Mặc dù hiệu quả, phẫu thuật căng da mặt hiện không còn phổ biến bằng các phương pháp ít xâm lấn hơn như tiêm botulinum toxin, filler, hoặc điều trị bằng sóng RF, laser. Nguy cơ bao gồm tụ máu, sẹo, tổn thương dây thần kinh vận động.

 

5. Tạo hình cánh tay (Brachioplasty)

Phẫu thuật tạo hình cánh tay giúp loại bỏ da và mỡ dư vùng mặt trong cánh tay, thường xuất hiện ở phụ nữ trung niên. Vết mổ thường được giấu ở mặt trong hoặc mặt sau cánh tay và có thể để lại sẹo dài. Phù hợp cho bệnh nhân có da chùng sau giảm cân đáng kể.

 

6. Hút mỡ (Liposuction)

Là thủ thuật sử dụng áp lực âm để loại bỏ mỡ dưới da, thường áp dụng cho bụng, hông, đùi, cánh tay hoặc lưng. Chỉ định tốt cho người có cân nặng ổn định nhưng có tích tụ mỡ khu trú không đáp ứng với ăn kiêng và tập luyện. Biến chứng bao gồm tụ dịch, bất đối xứng, thay đổi sắc tố da và nhiễm trùng.

 

7. Tạo hình thành bụng (Abdominoplasty)

Là phẫu thuật lớn nhằm loại bỏ mỡ và da thừa, đồng thời làm săn chắc các cơ thành bụng. Thường được thực hiện ở bệnh nhân có tình trạng da chùng, cơ thành bụng yếu sau sinh hoặc giảm cân nhiều. Phẫu thuật để lại sẹo dài vùng bụng dưới, thời gian hồi phục có thể kéo dài vài tuần. Không thích hợp cho phụ nữ còn dự định mang thai hoặc người đang giảm cân tích cực.

 

8. Phẫu thuật nâng ngực (Breast augmentation)

Thủ thuật đặt túi độn ngực (nước muối hoặc silicon) qua đường rạch ở quầng vú, nếp dưới vú hoặc hố nách để tăng kích thước và cải thiện hình dạng vú. Đây là một trong hai loại phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến nhất ở nữ giới. Biến chứng có thể bao gồm co rút bao xơ quanh túi, rò rỉ túi độn, thay đổi cảm giác hoặc ảnh hưởng đến khả năng cho con bú.

 

9. Thu nhỏ ngực (Breast reduction)

Được chỉ định trong trường hợp vú quá lớn gây đau cổ, lưng, hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sống. Thủ thuật bao gồm cắt bỏ mỡ, mô tuyến và da thừa. Có thể ảnh hưởng đến cảm giác vùng núm vú và khả năng tiết sữa sau này.

 

10. Lưu ý khi lựa chọn bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ

Trước khi quyết định thực hiện bất kỳ can thiệp nào, người bệnh cần được tư vấn kỹ lưỡng về mục tiêu thẩm mỹ, nguy cơ, lợi ích, cũng như kỳ vọng thực tế. Bác sĩ thực hiện cần có chứng chỉ hành nghề chuyên khoa phẫu thuật tạo hình – thẩm mỹ, giàu kinh nghiệm và đang hành nghề tại cơ sở có giấy phép đầy đủ. Tư vấn nên bao gồm hình ảnh minh họa trước và sau phẫu thuật, các lựa chọn thay thế ít xâm lấn nếu có, và phác đồ theo dõi hậu phẫu.

 

Kết luận

Phẫu thuật thẩm mỹ là một lĩnh vực phát triển mạnh, với nhiều kỹ thuật cải tiến nhằm tăng hiệu quả, giảm biến chứng và thời gian hồi phục. Tuy nhiên, bất kỳ can thiệp ngoại khoa nào cũng có nguy cơ tiềm ẩn. Việc đánh giá kỹ lưỡng chỉ định, lựa chọn đúng bác sĩ và cơ sở y tế, cũng như có kỳ vọng thực tế là điều then chốt để đạt được kết quả tối ưu về thẩm mỹ và sức khỏe tổng thể.

return to top