Mùa hè là thời điểm nhiệt độ môi trường tăng cao, mức độ nóng bức phụ thuộc vào vị trí địa lý và điều kiện khí hậu. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có khả năng điều hòa thân nhiệt kém hơn so với người lớn, do đó dễ bị tăng thân nhiệt (hyperthermia) khi môi trường nóng. Tình trạng quá nóng không chỉ gây khó chịu mà còn làm tăng nguy cơ Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (Sudden Infant Death Syndrome – SIDS), nổi mẩn nhiệt, mất nước hoặc sốc nhiệt.
Do trẻ nhỏ không ra nhiều mồ hôi như người lớn, việc đánh giá nguy cơ quá nóng cần kết hợp quan sát và sờ trực tiếp:
Da nóng khi chạm vào (có thể kèm hoặc không kèm sốt).
Mặt đỏ bừng.
Vã mồ hôi hoặc tóc ẩm ướt do mồ hôi.
Quấy khóc, bứt rứt, không yên.
Nhịp tim nhanh.
Mệt mỏi, lờ đờ, giảm tỉnh táo.
Buồn nôn hoặc nôn.
Lưu ý: Một số dấu hiệu này có thể giống với triệu chứng sốt hoặc mất nước, cần phân biệt để xử trí phù hợp.
Thân nhiệt bình thường: khoảng 36,4°C.
Thân nhiệt có thể thay đổi theo thời điểm trong ngày, loại trang phục, và vị trí đo (trực tràng, trán, tai).
Trẻ dưới 3 tháng tuổi có thân nhiệt ≥ 38°C được coi là sốt và cần đánh giá y tế khẩn cấp.
Quá nóng khác với sốt: sốt là phản ứng sinh lý với bệnh lý, trong khi quá nóng là hậu quả của môi trường hoặc mặc quá nhiều lớp.
Nhiệt độ phòng lý tưởng: 20–22°C, không quá 23,8°C.
Nguyên tắc mặc quần áo: số lớp tương tự người lớn, cộng thêm một lớp nhẹ khi ngủ vào mùa lạnh.
5.1. Trong thời tiết nóng
Giữ nhiệt độ phòng dưới 23,8°C; nếu không có điều hòa, dùng quạt để lưu thông không khí nhưng không thổi trực tiếp vào trẻ.
Tránh cho trẻ tiếp xúc ánh nắng trực tiếp, đặc biệt từ 11:00–17:00.
Đóng rèm, hạn chế hấp thụ nhiệt vào phòng; mặc quần áo mỏng, nhẹ, thoáng mát.
Có thể chuyển trẻ sang phòng mát hơn hoặc đưa đến nơi có điều hòa (siêu thị, thư viện…).
Tuyệt đối không để trẻ một mình trong ô tô, kể cả khi trời mát, do nguy cơ tăng thân nhiệt nhanh chóng.
5.2. Trong thời tiết lạnh
Mặc quần áo tương tự như người lớn khi ngủ, chỉ thêm một lớp mỏng.
Tránh quấn quá nhiều chăn, đặc biệt khi trẻ ở trong ô tô có hệ thống sưởi.
Giảm bớt chăn, gối trong nôi để tránh tăng nhiệt và nguy cơ ngạt.
Không đặt nôi hoặc giường trẻ quá gần nguồn nhiệt.
Đưa trẻ đến phòng mát hơn.
Cởi bớt lớp quần áo, thay quần áo mỏng nhẹ, khô ráo.
Tắm nước ấm nhẹ hoặc đắp khăn mát lên da.
Cho trẻ bú mẹ hoặc uống nước (tùy độ tuổi).
Mất ngủ, kích thích, quấy khóc.
Mẩn đỏ (nhiệt mi): thường ở nếp gấp da, quanh cổ, vùng mông.
Sốc nhiệt: biểu hiện bằng vã mồ hôi nhiều, nhịp tim nhanh hoặc yếu, da nóng hoặc lạnh, dính ẩm; có thể kèm nôn, cần cấp cứu ngay.
Mất nước: khóc không ra nước mắt, giảm số lần tiểu, lờ đờ.
Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS): tăng nguy cơ khi trẻ mặc quá nhiều lớp hoặc quấn chăn quá dày khi ngủ.
Trẻ dưới 3 tháng tuổi có thân nhiệt ≥ 38°C.
Trẻ lờ đờ, khó đánh thức.
Nôn ói, bỏ bú/bỏ ăn, khóc liên tục.
Có cơn co giật hoặc hành vi bất thường.
Không hạ thân nhiệt sau khi áp dụng biện pháp làm mát.