Phosphatase kiềm (ALP): Vai trò sinh lý, chỉ định xét nghiệm và ý nghĩa lâm sàng

1. Khái niệm và phân bố

Phosphatase kiềm (Alkaline Phosphatase – ALP) là một enzyme nhóm thủy phân, xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm phosphate trong điều kiện pH kiềm. ALP có mặt ở nhiều mô trong cơ thể, tập trung chủ yếu tại:

  • Gan (đặc biệt là tế bào biểu mô đường mật)

  • Xương (tế bào tạo xương – osteoblasts)

  • Thận

  • Ruột

  • Nhau thai (trong thai kỳ)

Mặc dù đã được nghiên cứu nhiều thập kỷ, chức năng sinh học chính xác của ALP vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên, ALP được cho là đóng vai trò quan trọng trong quá trình khoáng hóa xương, chuyển hóa phospho và vận chuyển chất qua màng tế bào.

 

2. Xét nghiệm ALP trong lâm sàng

2.1. Mục đích

Xét nghiệm phosphatase kiềm (ALP) là xét nghiệm sinh hóa huyết thanh dùng để:

  • Sàng lọc và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến gan – đường mật và xương.

  • Theo dõi diễn tiến bệnh ở bệnh nhân có rối loạn gan, xương.

  • Là một phần trong bộ xét nghiệm chức năng gan hoặc bảng chuyển hóa toàn diện (CMP – Comprehensive Metabolic Panel).

2.2. Các dạng xét nghiệm

  • ALP tổng: Định lượng tổng nồng độ ALP trong huyết thanh, là xét nghiệm thường quy.

  • ALP isoenzym: Phân lập các đồng phân ALP giúp xác định nguồn gốc mô (gan, xương, nhau thai...), sử dụng khi ALP tổng cao nhưng chưa rõ nguyên nhân.

 

3. Chỉ định xét nghiệm ALP

Xét nghiệm ALP được chỉ định khi:

  • Bệnh nhân có dấu hiệu tổn thương gan: vàng da, mệt mỏi, sụt cân, đau hạ sườn phải, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu.

  • Nghi ngờ các rối loạn xương: đau xương, biến dạng xương, tăng nguy cơ gãy xương.

  • Theo dõi phục hồi sau gãy xương hoặc di căn xương ở bệnh nhân ung thư.

  • Đánh giá chức năng gan định kỳ hoặc theo dõi bệnh lý gan mạn tính.

 

4. Giải thích kết quả xét nghiệm ALP

4.1. Giá trị bình thường

  • Phạm vi tham chiếu: khoảng 30–120 IU/L, tùy theo phương pháp và phòng xét nghiệm.

  • Giá trị ALP bình thường thay đổi theo tuổi, giới tính và tình trạng sinh lý:

    • Trẻ em và thanh thiếu niên: mức ALP cao hơn do tăng trưởng xương.

    • Phụ nữ mang thai: ALP tăng do isoenzym từ nhau thai.

    • Người lớn tuổi: có thể tăng nhẹ do thay đổi chuyển hóa xương.

4.2. ALP tăng cao – nguyên nhân và ý nghĩa lâm sàng

ALP tăng cao có thể liên quan đến:

(a) Bệnh lý gan – đường mật:

  • Viêm gan (virus, tự miễn, nhiễm độc)

  • Xơ gan

  • Ứ mật trong và ngoài gan (sỏi mật, u chèn ép đường mật)

  • Bệnh gan do rượu

  • Tắc nghẽn đường mật do ung thư (ung thư đầu tụy, cholangiocarcinoma)

  • Bệnh bạch cầu đơn nhân do EBV

  • Ứ mật trong thai kỳ (intrahepatic cholestasis of pregnancy)

(b) Bệnh lý xương:

  • Bệnh Paget xương

  • Nhuyễn xương (do thiếu vitamin D)

  • Cường tuyến cận giáp (tăng hủy xương)

  • Cường giáp

  • Di căn xương (ung thư vú, tuyến tiền liệt...)

  • Gãy xương đang lành

  • Sarcoma xương

(c) Nguyên nhân khác:

  • Bệnh Celiac không kiểm soát

  • Nhiễm trùng nặng

  • Phục hồi sau phẫu thuật

Ghi chú: Khi ALP tăng cao, cần làm thêm các xét nghiệm hỗ trợ (AST, ALT, GGT, bilirubin, ALP isoenzym...) để phân biệt nguyên nhân từ gan hay xương.

4.3. ALP thấp – nguyên nhân ít gặp

Mức ALP thấp có thể gặp trong các tình trạng:

  • Suy dinh dưỡng

  • Thiếu kẽm, thiếu magie

  • Suy giáp

  • Bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng)

  • Bệnh di truyền hiếm gặp (hypophosphatasia)

  • Sử dụng một số thuốc (estrogen, corticoid liều cao)

 

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả ALP

  • Thai kỳ, tuổi trẻ, hoặc sau gãy xương có thể làm tăng sinh lý ALP.

  • Một số thuốc (thuốc tránh thai, thuốc kháng sinh...) có thể gây sai lệch kết quả.

  • Lỗi kỹ thuật lấy mẫu, bảo quản, phân tích có thể ảnh hưởng độ chính xác.

 

6. Khi nào nên đến khám bác sĩ?

Bệnh nhân nên được tư vấn và thăm khám khi:

  • Có triệu chứng nghi ngờ bệnh gan (vàng da, ngứa, đau hạ sườn phải)

  • Có biểu hiện rối loạn xương (đau xương, gãy xương không do chấn thương lớn)

  • Có kết quả ALP bất thường, đặc biệt khi đi kèm bất thường ở các chỉ số chức năng gan/xương khác.

 

Kết luận

Phosphatase kiềm (ALP) là một enzyme sinh học có ý nghĩa lâm sàng quan trọng trong việc phát hiện và theo dõi các bệnh lý về gan và xương. Việc đánh giá mức ALP cần được thực hiện trong bối cảnh lâm sàng cụ thể và kết hợp với các xét nghiệm bổ sung để đưa ra chẩn đoán chính xác. Việc hiểu rõ ý nghĩa của xét nghiệm ALP giúp hỗ trợ quá trình phát hiện sớm và quản lý hiệu quả các bệnh lý tiềm ẩn.

return to top