Phù mặt cấp tính: Nguyên nhân và định hướng xử trí

Phù mặt cấp tính là tình trạng sưng nề xảy ra nhanh chóng ở vùng mặt, có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc liên quan đến một số bệnh lý nội khoa, nhiễm trùng, rối loạn nội tiết hoặc tác dụng phụ của thuốc. Trong một số trường hợp, phù mặt có thể là biểu hiện của tình trạng cấp cứu y khoa khi đường hô hấp bị đe dọa do phù lan rộng, đặc biệt ở vùng miệng, họng hoặc thanh quản.

Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp gây phù mặt cấp tính và định hướng xử trí tương ứng:

1. Phù mạch do phản ứng dị ứng

Phù mạch (angioedema) thường khởi phát sau tiếp xúc với dị nguyên như thuốc (NSAIDs, penicillin, thuốc điều trị tăng huyết áp nhóm ức chế men chuyển), thực phẩm, nọc côn trùng hoặc các chất tiếp xúc. Tình trạng này có thể kèm theo mẩn ngứa, ban đỏ, hoặc khó thở, khò khè nếu đường hô hấp bị ảnh hưởng.

  • Xử trí:

    • Trường hợp nhẹ: sử dụng thuốc kháng histamine H1 (cetirizine, loratadine), H2 (ranitidine) và corticosteroid.

    • Trường hợp nặng có khó thở: chỉ định adrenaline tiêm bắp, hỗ trợ hô hấp và theo dõi tại cơ sở y tế.

    • Chú ý loại trừ phù mạch di truyền (hereditary angioedema).

 

2. Viêm xoang cấp

Viêm niêm mạc xoang do virus hoặc vi khuẩn có thể dẫn đến tích tụ dịch, gây áp lực tại các vùng xoang cạnh mũi, từ đó gây phù nề tại vùng má, quanh mắt.

  • Triệu chứng đi kèm: chảy mũi màu vàng-xanh, đau đầu, áp lực vùng trán hoặc má, sốt nhẹ.

  • Xử trí:

    • Chủ yếu điều trị triệu chứng bằng thuốc giảm đau, kháng histamine, xịt thông mũi.

    • Kháng sinh chỉ được chỉ định nếu nghi ngờ viêm xoang do vi khuẩn.

 

3. Áp xe răng

Áp xe quanh chóp răng hoặc áp xe nướu có thể gây sưng nề khu trú vùng mặt, thường kèm theo đau dữ dội, khó há miệng, sốt.

  • Nguyên nhân: do sâu răng không điều trị, răng nứt gãy hoặc nhiễm khuẩn lan tỏa từ lợi.

  • Xử trí:

    • Kháng sinh (amoxicillin hoặc clindamycin), dẫn lưu mủ.

    • Điều trị triệt để như điều trị tủy hoặc nhổ răng.

 

4. Hội chứng Cushing

Do tăng tiết cortisol nội sinh hoặc do sử dụng glucocorticoid kéo dài, bệnh nhân có thể có biểu hiện phù mặt dạng “mặt trăng”, kèm theo béo trung tâm, da mỏng dễ bầm, yếu cơ gốc chi.

  • Xử trí:

    • Ngừng hoặc giảm liều corticosteroid (nếu do thuốc).

    • Đối với nguyên nhân nội sinh: cân nhắc phẫu thuật u tuyến thượng thận hoặc tuyến yên.

 

5. Viêm mô tế bào (Cellulitis)

Là tình trạng nhiễm trùng mô mềm do vi khuẩn (thường là Streptococcus hoặc Staphylococcus aureus), thường gây sưng đỏ, đau, nóng, có thể lan nhanh và kèm sốt.

  • Xử trí:

    • Kháng sinh đường uống hoặc tiêm (cefazolin, clindamycin).

    • Trường hợp nặng cần nhập viện và theo dõi biến chứng nhiễm trùng huyết.

 

6. Cháy nắng

Tiếp xúc với tia cực tím cường độ cao có thể gây viêm da do nắng (sunburn), biểu hiện bằng đỏ da, nóng rát, và phù nhẹ vùng mặt.

  • Xử trí:

    • Dưỡng ẩm, chườm mát, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

    • Phòng ngừa bằng kem chống nắng phổ rộng.

 

7. Suy giáp

Suy giáp có thể gây phù niêm (myxedema), đặc biệt là phù vùng mặt và quanh hốc mắt. Các triệu chứng đi kèm gồm da khô, mệt mỏi, táo bón, nhịp tim chậm.

  • Xử trí:

    • Xét nghiệm TSH, FT4.

    • Bổ sung levothyroxine theo hướng dẫn.

 

8. Viêm kết mạc (Conjunctivitis)

Viêm kết mạc do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng có thể gây phù nề quanh mắt, đỏ kết mạc, chảy nước mắt, ngứa hoặc cảm giác cộm.

  • Xử trí:

    • Viêm do virus: điều trị hỗ trợ (chườm mát, nước mắt nhân tạo).

    • Viêm do vi khuẩn: thuốc nhỏ mắt kháng sinh (chloramphenicol, tobramycin).

    • Viêm do dị ứng: thuốc kháng histamine tại chỗ.

 

9. Quai bị

Là bệnh do virus Paramyxovirus gây viêm tuyến nước bọt mang tai, gây sưng mặt vùng góc hàm, kèm đau, sốt, đau đầu, mệt mỏi.

  • Xử trí:

    • Điều trị hỗ trợ: nghỉ ngơi, giảm đau, chườm lạnh.

    • Biến chứng cần theo dõi: viêm tinh hoàn, viêm tụy, viêm não.

 

Kết luận

Phù mặt cấp tính là triệu chứng không đặc hiệu nhưng có thể liên quan đến các tình trạng y tế nghiêm trọng. Cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng, dùng thuốc, nhiễm trùng gần đây, các rối loạn nội tiết hoặc biểu hiện tại chỗ để định hướng nguyên nhân. Đối với các trường hợp khó thở, lan rộng nhanh, cần chuyển cấp cứu kịp thời để xử trí.

return to top