Quản lý hen suyễn ở trẻ em

Tổng quan

Hen suyễn (asthma) là bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính, co thắt phế quản và tăng phản ứng của đường thở. Ở trẻ em, hen suyễn có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, ho, khò khè và tức ngực, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, hen suyễn có thể kiểm soát được nếu tuân thủ đúng các chiến lược điều trị và dự phòng.

 

1. Theo dõi và điều trị định kỳ

Trẻ em mắc hen suyễn thường cần sử dụng thuốc điều trị duy trì (như corticosteroid dạng hít) và/hoặc thuốc cắt cơn (thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh). Cần:

  • Tái khám định kỳ để bác sĩ điều chỉnh kế hoạch điều trị dựa trên mức độ kiểm soát bệnh.

  • Theo dõi đáp ứng điều trị: Nếu triệu chứng vẫn dai dẳng hoặc tăng tần suất cơn hen cấp, cần đánh giá lại phác đồ.

 

2. Xây dựng kế hoạch hành động bằng văn bản

Cần thiết lập kế hoạch quản lý hen suyễn cá nhân hóa (Asthma Action Plan), có sự đồng thuận giữa bác sĩ, phụ huynh và giáo viên. Kế hoạch cần:

  • Hướng dẫn theo dõi triệu chứng và cách đánh giá mức độ kiểm soát.

  • Nêu rõ các bước xử trí trong cơn hen cấp và khi nào cần can thiệp y tế.

  • Ghi chú liều lượng thuốc duy trì và thuốc khẩn cấp theo từng mức độ nặng nhẹ.

 

3. Tăng cường kiểm soát – giảm thiểu khủng hoảng

Mục tiêu chính của điều trị hen suyễn là phòng ngừa cơn hen và duy trì chức năng phổi tối ưu, thay vì chỉ tập trung xử trí cấp cứu. Cảnh báo cần điều chỉnh điều trị bao gồm:

  • Các cơn hen xuất hiện thường xuyên về đêm hoặc khi vận động.

  • Nhu cầu sử dụng thuốc cắt cơn tăng cao.

  • Suy giảm hoạt động thể lực hoặc giấc ngủ.

 

4. Hướng dẫn sử dụng thuốc và thiết bị

Trẻ cần được hướng dẫn sử dụng đúng các thiết bị như:

  • Ống hít định liều (MDI) có hoặc không kèm buồng đệm.

  • Khí dung (nebulizer) trong các trường hợp đặc biệt.

  • Máy đo lưu lượng đỉnh (peak flow meter) để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở.

Phụ huynh nên hỗ trợ trẻ tạo thói quen sử dụng thuốc đúng giờ và đúng kỹ thuật.

 

5. Tiêm phòng cúm và các bệnh đường hô hấp

Trẻ mắc hen suyễn cần được tiêm phòng cúm hằng năm để giảm nguy cơ nhiễm virus gây viêm đường hô hấp, đặc biệt là cúm và phế cầu. Cúm có thể làm nặng triệu chứng hen, tăng nguy cơ nhập viện và biến chứng phổi.

 

6. Giảm tiếp xúc với các tác nhân khởi phát

Các yếu tố dị ứng và kích thích thường gặp bao gồm:

  • Phấn hoa, bụi nhà, nấm mốc, lông thú cưng.

  • Khói thuốc lá, mùi hương tổng hợp, chất tẩy rửa mạnh.

Chiến lược kiểm soát bao gồm:

  • Giữ nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ, hút bụi thường xuyên.

  • Tránh nuôi thú cưng nếu trẻ dị ứng.

  • Sử dụng sản phẩm làm sạch không chứa hóa chất gây kích ứng.

 

7. Ngăn ngừa phơi nhiễm với khói thuốc

Khói thuốc lá (chủ động hoặc thụ động) là tác nhân gây viêm đường thở và tăng nguy cơ cơn hen cấp. Phụ huynh và người sống cùng trẻ cần:

  • Tuyệt đối không hút thuốc trong nhà hoặc gần trẻ.

  • Tham khảo bác sĩ về các chương trình hỗ trợ cai thuốc nếu cần.

 

8. Trang bị thuốc cấp cứu

Gia đình cần luôn sẵn có thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (salbutamol hoặc tương đương) tại nhà và ở trường học. Phụ huynh nên:

  • Dạy trẻ cách nhận biết dấu hiệu báo trước cơn hen.

  • Hướng dẫn người chăm sóc và giáo viên cách sử dụng thuốc đúng cách trong tình huống khẩn cấp.

 

9. Tăng cường động lực và tâm lý tích cực

  • Khuyến khích trẻ hiểu rõ về bệnh của mình và tham gia quản lý bệnh.

  • Chia sẻ về những nhân vật nổi tiếng từng sống chung với hen suyễn như Tổng thống Theodore Roosevelt, cầu thủ David Beckham, ca sĩ Pink hoặc diễn viên Jessica Alba.

  • Phụ huynh nên là tấm gương tích cực, duy trì lối sống lành mạnh và không hút thuốc.

 

10. Giáo dục sức khỏe cho trẻ

Trẻ cần được trang bị kiến thức cơ bản về hen suyễn, cách tuân thủ kế hoạch điều trị và tránh tác nhân kích thích. Sự hiểu biết sẽ giúp trẻ tự tin, chủ động hơn trong kiểm soát bệnh, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và hòa nhập tốt với cộng đồng.

 

Kết luận

Hen suyễn ở trẻ em là bệnh lý mạn tính nhưng có thể kiểm soát hiệu quả thông qua điều trị đúng, giảm thiểu tiếp xúc với tác nhân khởi phát và giáo dục sức khỏe phù hợp. Việc phối hợp chặt chẽ giữa phụ huynh, trẻ, bác sĩ và nhà trường đóng vai trò then chốt trong quản lý bệnh lâu dài.

return to top