Túi mật là cơ quan nhỏ nằm dưới thùy gan phải, có chức năng dự trữ và cô đặc dịch mật – dịch tiêu hóa được gan tiết ra. Khi ăn, đặc biệt là thực phẩm chứa chất béo, túi mật sẽ co bóp để đẩy dịch mật xuống tá tràng, hỗ trợ tiêu hóa mỡ.
Dịch mật bao gồm muối mật, sắc tố mật (bilirubin) và cholesterol. Khi có sự mất cân bằng giữa các thành phần này – ví dụ, dư thừa cholesterol hoặc bilirubin – sẽ dẫn đến kết tinh và hình thành sỏi trong túi mật hoặc đường mật.
Tỷ lệ người mắc sỏi mật ở Việt Nam có xu hướng ngày càng tăng
Dựa trên thành phần hóa học, sỏi mật được chia thành ba nhóm chính:
Sỏi cholesterol: chiếm tỷ lệ cao nhất (~70%), có màu vàng, hình thành do cholesterol kết tinh.
Sỏi sắc tố mật (bilirubin): có màu nâu sẫm hoặc đen, hình thành từ bilirubin kết hợp với canxi và các thành phần khác.
Sỏi hỗn hợp: gồm cả cholesterol và sắc tố mật.
Khoảng 80% trường hợp sỏi mật không có triệu chứng, phát hiện tình cờ qua siêu âm. Khi có triệu chứng, người bệnh có thể gặp:
Đau quặn gan: đau vùng hạ sườn phải, lan lên vai phải hoặc ra sau lưng, đau tăng sau bữa ăn nhiều dầu mỡ.
Rối loạn tiêu hóa: ợ hơi, đầy bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu – dễ nhầm lẫn với bệnh lý dạ dày.
Sốt: thường liên quan đến nhiễm trùng đường mật.
Vàng da: biểu hiện khi sỏi gây tắc nghẽn đường dẫn mật.
Nếu không được điều trị kịp thời, sỏi mật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Viêm túi mật cấp, viêm phúc mạc mật: nhiễm trùng lan rộng từ túi mật ra ổ bụng.
Viêm tụy cấp: do sỏi chèn ép ống mật – tụy, gây đau dữ dội và rối loạn huyết động.
Viêm mủ đường mật, áp xe gan: gây sốt cao, gan to, đau hạ sườn phải, thể trạng suy kiệt.
Chảy máu đường mật: biểu hiện bằng nôn ra máu và tiêu phân đen, nguy cơ tái phát cao.
Bệnh sỏi mật nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm
Áp dụng cho sỏi cholesterol nhỏ (< 2cm), chưa gây biến chứng.
Thuốc có thành phần là acid mật giúp hòa tan sỏi, nhưng hiệu quả thấp, thời gian dùng kéo dài (nhiều tháng).
Thường không được khuyến cáo do tỷ lệ tái phát cao và có thể gây tác dụng phụ trên gan – tiêu hóa. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
Tùy theo chỉ định, có thể thực hiện cắt túi mật bằng:
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật:
Là phương pháp tiêu chuẩn, ít xâm lấn.
Ưu điểm: ít đau, hồi phục nhanh, thời gian nằm viện ngắn (1–2 ngày).
Áp dụng cho đa số trường hợp có chỉ định mổ.
Phẫu thuật mổ hở:
Chỉ định khi có viêm dính phức tạp, nghi ngờ ung thư hoặc thất bại với mổ nội soi.
Thời gian hồi phục lâu hơn (4–6 tuần), nằm viện dài hơn.
Sỏi mật là bệnh lý thường gặp, có thể không triệu chứng trong thời gian dài nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Do đó:
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người có nguy cơ cao (nữ giới > 40 tuổi, béo phì, rối loạn mỡ máu...).
Khi có triệu chứng nghi ngờ, cần siêu âm bụng và đánh giá chuyên khoa.
Điều trị sớm theo chỉ định bác sĩ giúp phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh