Răng lung lay ở người trưởng thành: Nguyên nhân, điều trị và dự phòng

Răng lung lay ở người trưởng thành là một tình trạng bất thường cần được đánh giá và can thiệp kịp thời bởi bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt. Nếu không được điều trị thích hợp, tình trạng này có thể tiến triển đến mất răng vĩnh viễn và ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai cũng như thẩm mỹ.

1. Nguyên nhân gây răng lung lay ở người trưởng thành

1.1. Bệnh nha chu (viêm nha chu)

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến răng lung lay. Bệnh nha chu là tình trạng viêm mạn tính của mô quanh răng, bao gồm nướu và xương ổ răng. Mảng bám vi khuẩn không được loại bỏ hiệu quả sẽ dẫn đến tích tụ cao răng, gây viêm và tiêu xương quanh răng. Các triệu chứng bao gồm:

  • Nướu đỏ, sưng, dễ chảy máu.

  • Tụt nướu, làm lộ chân răng.

  • Hơi thở hôi kéo dài.

  • Răng xô lệch, lung lay.
    Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển đến giai đoạn mất răng.

1.2. Thai kỳ

Sự gia tăng nồng độ estrogen và progesterone trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến mô liên kết quanh răng, làm giảm độ bám của dây chằng nha chu và khiến răng có cảm giác lung lay tạm thời. Tình trạng này thường hồi phục sau sinh. Tuy nhiên, thai phụ cần được kiểm tra nha chu định kỳ do nguy cơ cao mắc bệnh nha chu, yếu tố liên quan đến sinh non và nhẹ cân.

1.3. Chấn thương cơ học hoặc thói quen xấu

Tác động ngoại lực (tai nạn, chơi thể thao, ngã) có thể làm răng lung lay hoặc gãy. Ngoài ra, nghiến răng (bruxism) là một yếu tố góp phần làm tổn thương mô quanh răng, dẫn đến răng lung lay.

1.4. Loãng xương

Loãng xương làm giảm mật độ xương toàn thân, bao gồm cả xương hàm, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định của răng. Ngoài ra, một số thuốc điều trị loãng xương như bisphosphonat có thể liên quan đến hoại tử xương hàm – một biến chứng nghiêm trọng có biểu hiện răng lung lay, đau và nhiễm trùng hàm.

 

2. Các phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương và khả năng bảo tồn răng, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Cạo vôi và xử lý mặt gốc răng: Áp dụng cho trường hợp viêm nha chu ở mức độ nhẹ đến trung bình.

  • Thuốc điều trị tại chỗ hoặc toàn thân: Sử dụng kháng sinh, thuốc súc miệng kháng khuẩn như chlorhexidine để kiểm soát nhiễm khuẩn nha chu.

  • Phẫu thuật nha chu: Bao gồm phẫu thuật làm sạch sâu, tái tạo mô liên kết và xương ổ răng bị tiêu.

  • Ghép mô mềm hoặc ghép xương: Tái tạo nướu hoặc xương ổ răng nhằm phục hồi sự nâng đỡ cho răng.

  • Nẹp răng (splinting): Dùng để cố định tạm thời các răng lung lay bằng cách liên kết chúng với các răng lân cận khỏe mạnh.

  • Thay thế răng: Trường hợp không thể bảo tồn, răng có thể được nhổ bỏ và thay thế bằng phục hình tháo lắp, cầu răng hoặc cấy ghép implant.

 

3. Biện pháp phòng ngừa

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng có fluoride, dùng chỉ nha khoa hàng ngày.

  • Khám và lấy cao răng định kỳ (6 tháng/lần).

  • Tránh hút thuốc lá – yếu tố nguy cơ cao của bệnh nha chu.

  • Mang máng chống nghiến nếu có thói quen nghiến răng.

  • Đeo dụng cụ bảo vệ răng khi chơi thể thao.

  • Kiểm soát bệnh lý toàn thân: đặc biệt là đái tháo đường và loãng xương.

  • Bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D theo khuyến cáo.

 

Kết luận:

Răng lung lay ở người lớn là dấu hiệu cho thấy sự suy giảm của hệ thống nâng đỡ quanh răng, có thể do nhiều nguyên nhân. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bởi bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt là cần thiết để bảo tồn răng, duy trì chức năng ăn nhai và thẩm mỹ. Đồng thời, việc duy trì thói quen chăm sóc răng miệng đúng cách đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa tình trạng này.

return to top