Rối loạn chuyển hóa ở trẻ sơ sinh: Đặc điểm lâm sàng, nguyên nhân, chẩn đoán và định hướng điều trị

1. Định nghĩa và tổng quan

Rối loạn chuyển hóa ở trẻ sơ sinh (inborn errors of metabolism – IEMs) là nhóm bệnh lý hiếm gặp có nguồn gốc di truyền, ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa các chất dinh dưỡng trong cơ thể trẻ. Các rối loạn này thường do thiếu hụt hoặc khiếm khuyết chức năng của một hoặc nhiều enzym tham gia vào các chu trình chuyển hóa sinh học cơ bản, dẫn đến tích tụ các chất trung gian độc hại hoặc thiếu hụt sản phẩm chuyển hóa thiết yếu. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, một số rối loạn chuyển hóa có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển thể chất và thần kinh, thậm chí đe dọa tính mạng.

 

2. Cơ chế bệnh sinh

Ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh, các enzym tiêu hóa và chuyển hóa có vai trò phân giải các thành phần dinh dưỡng như protein, lipid, carbohydrate thành các phân tử nhỏ (acid amin, glucose, acid béo) để cơ thể sử dụng làm năng lượng hoặc dự trữ. Trong các rối loạn chuyển hóa, do gen mã hóa enzym bị đột biến (thường theo cơ chế di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường), quá trình phân giải hoặc tổng hợp không hoàn chỉnh, dẫn đến:

  • Tích tụ các chất chuyển hóa độc hại (ví dụ: acid hữu cơ, phenylalanine…)

  • Thiếu hụt các sản phẩm chuyển hóa cần thiết cho hoạt động sống (ví dụ: glucose, ketone, acid béo…)

Hiện có trên 700 rối loạn chuyển hóa bẩm sinh được mô tả trong y văn. Tại Hoa Kỳ, chương trình sàng lọc sơ sinh mở rộng hiện bao gồm 35 bệnh lý chuyển hóa và di truyền chính và 26 bệnh lý thứ phát có thể phát hiện sớm.

 

3. Một số rối loạn chuyển hóa điển hình

  • Phenylketon niệu (PKU): do thiếu enzym phenylalanine hydroxylase, gây tích tụ phenylalanine và tổn thương não.

  • Galactosemia: do thiếu enzym chuyển hóa galactose, gây tổn thương gan, thận, não và nguy cơ tử vong nếu không phát hiện sớm.

  • Thiếu hụt biotinidase: ảnh hưởng đến quá trình tái sử dụng biotin, gây rối loạn thần kinh và da.

  • Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH): rối loạn tổng hợp hormon tuyến thượng thận, ảnh hưởng đến cân bằng điện giải và phát triển giới tính.

 

4. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện lâm sàng rất đa dạng, tùy thuộc vào loại rối loạn cụ thể và mức độ nghiêm trọng. Trẻ sơ sinh có thể không có triệu chứng ngay sau sinh nhưng khởi phát triệu chứng trong những ngày hoặc tuần đầu đời. Một số dấu hiệu nghi ngờ bao gồm:

  • Hôn mê, lừ đừ, giảm trương lực cơ

  • Rối loạn bú, nôn ói kéo dài

  • Tăng nhịp thở hoặc khó thở

  • Tăng cân kém hoặc sụt cân

  • Co giật không rõ nguyên nhân

  • Vàng da hoặc vàng mắt kéo dài

  • Gan to, lách to hoặc thận to

  • Rối loạn da liễu (ví dụ: vảy cá – ichthyosis)

  • Rụng tóc, bất thường khuôn mặt

  • Mùi đặc trưng của nước tiểu hoặc hơi thở

 

5. Chẩn đoán

Tại nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, tất cả trẻ sơ sinh đều được thực hiện sàng lọc chuyển hóa trong vòng 48 giờ sau sinh. Quy trình sàng lọc bao gồm:

  • Xét nghiệm máu gót chân: phát hiện bất thường nồng độ acid amin, acid hữu cơ, acylcarnitine...

  • Đo độ bão hòa oxy bằng xung (pulse oximetry): phát hiện bệnh tim bẩm sinh tím.

  • Đo thính lực sơ sinh: phát hiện khiếm thính có liên quan đến một số bệnh lý chuyển hóa.

Kết quả sàng lọc dương tính cần được xác nhận bằng các xét nghiệm chuyên sâu (xét nghiệm enzym, gen, sinh hóa máu/niệu, phân tích axit hữu cơ, acylcarnitine...).

 

6. Nguyên tắc điều trị

Điều trị rối loạn chuyển hóa cần được cá thể hóa, dựa trên cơ chế bệnh sinh và mức độ biểu hiện lâm sàng. Mục tiêu điều trị là:

  • Ngăn ngừa tích lũy chất độc

  • Bổ sung chất chuyển hóa bị thiếu

  • Duy trì dinh dưỡng tối ưu cho sự phát triển

Một số nguyên tắc điều trị phổ biến:

  • Chế độ ăn chuyên biệt: hạn chế hoặc loại trừ chất gây độc (ví dụ: phenylalanine trong PKU, galactose trong galactosemia)

  • Sử dụng sữa công thức chuyên biệt không chứa các thành phần bị rối loạn chuyển hóa.

  • Bổ sung vitamin hoặc vi chất thiết yếu (ví dụ: biotin trong thiếu hụt biotinidase, carnitine trong rối loạn oxy hóa acid béo)

  • Điều trị triệu chứng và biến chứng (ví dụ: chống co giật, điều chỉnh rối loạn điện giải, lọc máu cấp cứu)

 

7. Tiên lượng và theo dõi lâu dài

Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp, nhiều trẻ có thể phát triển bình thường, hạn chế được biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số rối loạn vẫn có nguy cơ ảnh hưởng thần kinh, chậm phát triển hoặc tử vong nếu điều trị không kịp thời. Theo dõi định kỳ bao gồm:

  • Đánh giá sự phát triển thể chất – tâm thần

  • Kiểm tra định kỳ nồng độ chuyển hóa

  • Điều chỉnh chế độ ăn và bổ sung vi chất

 

8. Kết luận

Rối loạn chuyển hóa ở trẻ sơ sinh là nhóm bệnh lý di truyền hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và can thiệp sớm. Việc sàng lọc sơ sinh mở rộng đóng vai trò then chốt trong phát hiện và điều trị sớm, giúp trẻ có cơ hội phát triển bình thường và khỏe mạnh. Can thiệp dinh dưỡng sớm và cá thể hóa điều trị là các trụ cột quan trọng trong quản lý các rối loạn này.

return to top