Rối loạn sử dụng rượu (Alcohol Use Disorder – AUD) là tình trạng đặc trưng bởi việc sử dụng rượu lặp đi lặp lại dẫn đến các hậu quả có hại về thể chất, tâm thần, xã hội và nghề nghiệp. Đây là một chẩn đoán y khoa chính thức, được định nghĩa trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM-5) do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ công bố. Thuật ngữ "nghiện rượu" thường được công chúng sử dụng nhưng hiện không còn phổ biến trong thực hành lâm sàng.
Chẩn đoán AUD được xác lập khi có ít nhất 2 trong số 11 tiêu chí sau xuất hiện trong vòng 12 tháng:
Dung nạp: Cần uống nhiều hơn để đạt hiệu quả tương tự.
Cai nghiện: Xuất hiện các triệu chứng khi ngừng rượu.
Uống nhiều hơn hoặc lâu hơn dự định.
Nỗ lực nhưng không thể giảm hoặc ngừng uống.
Thường xuyên có ý nghĩ thôi thúc uống rượu.
Dành nhiều thời gian cho việc uống hoặc hồi phục sau khi uống.
Ảnh hưởng đến trách nhiệm ở nhà, nơi làm việc hoặc trường học.
Từ bỏ hoạt động xã hội hoặc sở thích vì rượu.
Tiếp tục uống dù biết có vấn đề sức khỏe thể chất hoặc tâm thần.
Gây ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân nhưng vẫn tiếp tục uống.
Tham gia vào các tình huống nguy hiểm khi đang say.
Phân độ:
Nhẹ: 2–3 tiêu chí
Trung bình: 4–5 tiêu chí
Nặng: ≥6 tiêu chí
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC):
Say sưa: ≥4 đơn vị/1 lần với nữ; ≥5 đơn vị/1 lần với nam.
Uống rượu nặng: ≥8 đơn vị/tuần với nữ; ≥15 đơn vị/tuần với nam.
Uống vừa phải: ≤1 đơn vị/ngày với nữ; ≤2 đơn vị/ngày với nam.
Quy đổi một đơn vị tiêu chuẩn:
355 ml bia
148 ml rượu vang
44 ml rượu mạnh (vodka, whisky, gin…)
Lưu ý: 9/10 người uống rượu say không đáp ứng đủ tiêu chí để chẩn đoán AUD.
Di truyền: chiếm khoảng 50% nguy cơ.
Rối loạn tâm thần: lo âu, trầm cảm, lưỡng cực, tâm thần phân liệt.
Sang chấn tâm lý: thời thơ ấu, PTSD, bạo hành.
Yếu tố xã hội – môi trường: văn hóa, bạn bè, cha mẹ nghiện rượu.
Bắt đầu uống rượu từ sớm, đặc biệt là uống say.
Rối loạn nhân cách: rối loạn nhân cách chống đối xã hội, rối loạn nhân cách ranh giới.
Tác động cấp tính:
Suy giảm nhận thức, hành vi, phản xạ.
Tăng nguy cơ tai nạn, hành vi nguy hiểm, tử vong do ngộ độc rượu.
Tương tác thuốc có thể gây tử vong.
Cai rượu:
Nhẹ: mất ngủ, run, lo âu, đổ mồ hôi.
Nặng: ảo giác, co giật, mê sảng run (delirium tremens) – nguy cơ tử vong cao.
Tác động mạn tính:
Thần kinh – tâm thần: suy giảm trí nhớ, mất trí, hội chứng Wernicke-Korsakoff (thiếu vitamin B1).
Tim mạch: rối loạn nhịp, tăng huyết áp, bệnh cơ tim.
Gan: gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan.
Tụy: viêm tụy cấp hoặc mạn.
Ung thư: miệng, họng, gan, vú, thực quản, đại tràng.
Nhiễm trùng: đặc biệt là viêm phổi, lao.
Xương khớp: loãng xương.
Sinh sản: rối loạn kinh nguyệt, rối loạn cương.
Mang thai: hội chứng rượu bào thai (FAS).
1. Tư vấn và liệu pháp tâm lý
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
Phỏng vấn tạo động lực (Motivational Interviewing)
2. Dược trị liệu (được FDA phê duyệt):
Naltrexone: ức chế cảm giác hưng phấn khi uống rượu.
Disulfiram: gây phản ứng khó chịu khi uống rượu.
Acamprosate: điều chỉnh mất cân bằng hóa học trong não.
3. Chương trình phục hồi chức năng:
Nội trú hoặc ngoại trú, cung cấp môi trường kiểm soát kích thích và hỗ trợ đa ngành.
4. Hỗ trợ xã hội:
Tham gia nhóm hỗ trợ (Alcoholics Anonymous…)
Tránh sử dụng rượu trước 15 tuổi.
Giáo dục gia đình, làm gương sử dụng rượu có trách nhiệm.
Tăng cường tương tác tích cực giữa cha mẹ và con cái.
Giám sát, can thiệp sớm với hành vi nghi ngờ sử dụng rượu ở thanh thiếu niên.
Rối loạn sử dụng rượu là bệnh lý mạn tính, phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Việc nhận diện sớm và can thiệp đa mô thức (tâm lý, dược lý, xã hội) có thể cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm lâu dài. Các cá nhân có nguy cơ cao cần được đánh giá và theo dõi bởi các chuyên gia y tế, với kế hoạch điều trị cá thể hóa.