Vị giác là một giác quan thiết yếu, đóng vai trò nhận biết hương vị thực phẩm, góp phần vào sự ngon miệng và chất lượng cuộc sống. Rối loạn vị giác (taste disorders) có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức như mất vị hoàn toàn, giảm cảm nhận một phần, hoặc xuất hiện vị khó chịu dai dẳng trong miệng. Những rối loạn này có thể phát sinh từ các nguyên nhân tạm thời và hồi phục được (như cảm lạnh, nhiễm virus cấp tính), nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý thần kinh hoặc tổn thương không hồi phục.
Rối loạn vị giác được chia thành các thể lâm sàng chính như sau:
2.1. Ageusia
Định nghĩa: Mất hoàn toàn khả năng cảm nhận vị giác.
Đặc điểm: Người bệnh không thể nhận biết bất kỳ vị nào (ngọt, mặn, chua, đắng, umami).
Tỷ lệ: Hiếm gặp; theo một nghiên cứu năm 2016, chỉ chiếm khoảng 3% trong tổng số các trường hợp rối loạn vị giác.
2.2. Hypogeusia
Định nghĩa: Giảm cảm nhận một phần với một hoặc nhiều loại vị.
Vị thường bị ảnh hưởng: Ngọt, mặn, chua, đắng, umami.
Tình trạng phổ biến hơn ageusia và có thể liên quan đến các bệnh lý nội khoa, dùng thuốc hoặc chấn thương đầu cổ.
2.3. Dysgeusia
Định nghĩa: Cảm nhận vị giác bất thường, thường là khó chịu và dai dẳng, ngay cả khi không có thực phẩm trong miệng.
Mô tả của người bệnh: Vị hôi, kim loại, ôi thiu, chua hoặc mặn.
Có thể kèm theo: Hội chứng nóng rát trong miệng (burning mouth syndrome).
3.1. Nguyên nhân tại chỗ và nhiễm trùng
Nhiễm trùng đường hô hấp trên: cảm lạnh, cúm, COVID-19
Viêm xoang, viêm tai giữa
Viêm lợi, sâu răng, viêm quanh chân răng
Phẫu thuật vùng đầu – cổ, đặc biệt ở lưỡi, vòm miệng, tai, họng
3.2. Nguyên nhân thần kinh
Chấn thương sọ não, đột quỵ
Bệnh Alzheimer, Parkinson
Rối loạn thần kinh sọ liên quan đến dây thần kinh VII, IX và X
3.3. Yếu tố môi trường và tiếp xúc độc chất
Hút thuốc lá
Tiếp xúc với hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, dung môi hữu cơ)
Xạ trị vùng đầu – cổ
3.4. Tác dụng phụ của thuốc
Một số thuốc có thể gây ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến vị giác, bao gồm:
Kháng sinh: metronidazole, clarithromycin
Kháng histamine: loratadine, diphenhydramine
Thuốc hóa trị
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Thuốc ức chế kinase (TKI)
3.5. Các nguyên nhân khác
Lão hóa: Suy giảm tế bào cảm nhận vị theo tuổi
U hoặc polyp trong khoang mũi hoặc miệng
Thiếu hụt vi chất: kẽm, vitamin B12
Rối loạn vị giác cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa Tai – Mũi – Họng, đặc biệt khi đi kèm với rối loạn khứu giác, vì hai giác quan này có mối liên hệ mật thiết.
4.1. Thăm khám lâm sàng
Khám khoang miệng, lưỡi, vòm họng tìm khối u, tổn thương viêm loét
Đánh giá khứu giác đi kèm
Khai thác tiền sử: dùng thuốc, tiếp xúc hóa chất, tiền sử bệnh thần kinh
4.2. Cận lâm sàng
Xét nghiệm định tính và định lượng vị giác: sử dụng dung dịch chứa vị (ngọt, mặn, chua, đắng, umami) để nhỏ hoặc súc miệng, ghi nhận phản ứng cảm nhận.
Chẩn đoán hình ảnh: CT/MRI nếu nghi tổn thương thần kinh sọ hoặc u vùng đầu – cổ.
Xét nghiệm máu: đánh giá nồng độ kẽm, vitamin B12, ferritin...
Điều trị rối loạn vị giác phụ thuộc vào nguyên nhân nền. Trong nhiều trường hợp, cải thiện nguyên nhân chính sẽ giúp khôi phục cảm nhận vị giác.
5.1. Điều trị nguyên nhân
Nhiễm trùng cấp: điều trị triệu chứng (COVID-19, viêm xoang, cảm cúm)
Vệ sinh răng miệng: điều trị nha khoa nếu có viêm lợi, nhiễm trùng răng
Ngừng hoặc thay thế thuốc nghi ngờ
Bổ sung kẽm hoặc vitamin nếu thiếu hụt
5.2. Trường hợp mất vị giác không hồi phục
Nếu nguyên nhân là lão hóa, bệnh thoái hóa thần kinh hoặc tiếp xúc hóa chất kéo dài, việc phục hồi hoàn toàn vị giác có thể không khả thi.
Cần tư vấn tâm lý, điều chỉnh chế độ ăn uống và tăng cường kích thích cảm giác (mùi hương, trình bày món ăn) để cải thiện chất lượng sống.
Rối loạn vị giác là tình trạng lâm sàng có thể gặp ở nhiều nhóm tuổi và có nguyên nhân đa dạng. Việc nhận diện sớm, đánh giá toàn diện và điều trị nguyên nhân là nền tảng để phục hồi chức năng vị giác và nâng cao chất lượng sống. Trong các trường hợp dai dẳng hoặc phức tạp, cần phối hợp liên chuyên khoa (Tai – Mũi – Họng, Nội thần kinh, Dinh dưỡng) để có chiến lược điều trị phù hợp.