Sỏi mật trong thai kỳ: Cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và định hướng quản lý

1. Tổng quan

Sỏi mật là tình trạng hình thành sỏi trong túi mật, do sự mất cân bằng các thành phần trong dịch mật, bao gồm cholesterol, bilirubin và muối mật. Phụ nữ có nguy cơ mắc sỏi mật cao gấp 2–3 lần nam giới, và thai kỳ là một yếu tố nguy cơ đáng kể do những thay đổi nội tiết và chuyển hóa trong cơ thể.

Trong quá trình mang thai, sự gia tăng nồng độ estrogen và progesterone ảnh hưởng đến quá trình tạo và lưu trữ mật, từ đó làm tăng khả năng hình thành sỏi mật. Mặc dù không phải phụ nữ mang thai nào cũng mắc sỏi mật, nhưng việc nhận biết các yếu tố nguy cơ và can thiệp sớm là cần thiết để hạn chế biến chứng.

 

2. Cơ chế bệnh sinh trong thai kỳ

  • Estrogen tăng cao: Thúc đẩy tăng tổng hợp cholesterol tại gan, làm tăng tỷ lệ cholesterol trong mật, dẫn đến nguy cơ kết tủa và hình thành sỏi.

  • Progesterone tăng cao: Làm giảm nhu động túi mật và làm chậm dòng chảy của mật, tạo điều kiện cho cholesterol lắng đọng.

  • Tăng – giảm cân nhanh chóng: Thường xảy ra trong và sau thai kỳ, làm thay đổi chuyển hóa lipid, tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.

Các yếu tố bổ sung như sử dụng thuốc tránh thai đường uống, liệu pháp hormone thay thế, và béo phì cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Sỏi mật có thể không gây triệu chứng (sỏi mật im lặng), nhưng khi gây biến chứng, bệnh nhân có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Đau bụng vùng hạ sườn phải, khởi phát sau ăn nhiều dầu mỡ, có thể lan ra sau lưng hoặc lên vai phải

  • Cơn đau kéo dài >5 giờ, không giảm khi thay đổi tư thế

  • Buồn nôn, nôn

  • Sốt, ớn lạnh nếu có nhiễm trùng kèm theo (viêm túi mật cấp)

  • Vàng da, vàng mắt nếu có tắc mật

  • Phân bạc màu (màu đất sét)

Cần lưu ý rằng một số triệu chứng có thể bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường trong thai kỳ, vì vậy cần khai thác kỹ triệu chứng và thực hiện cận lâm sàng phù hợp.

 

4. Chẩn đoán sỏi mật trong thai kỳ

  • Siêu âm bụng là phương pháp an toàn và hiệu quả để phát hiện sỏi mật trong thai kỳ.

  • Các phương pháp chẩn đoán có phơi nhiễm tia (X-quang túi mật, CT-scan, scintigraphy…) thường không được khuyến cáo trong thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.

 

5. Quản lý và điều trị

Việc điều trị sỏi mật trong thai kỳ phụ thuộc vào mức độ triệu chứng:

  • Trường hợp không triệu chứng hoặc nhẹ: Theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống; trì hoãn phẫu thuật đến sau sinh nếu có thể.

  • Trường hợp có biến chứng (viêm túi mật cấp, tắc mật, viêm tụy mật): Có thể chỉ định phẫu thuật cắt túi mật bằng nội soi ở tam cá nguyệt thứ hai – là giai đoạn an toàn nhất trong thai kỳ cho can thiệp ngoại khoa.

  • Dự phòng phản ứng viêm và kiểm soát triệu chứng bằng thuốc giảm đau (paracetamol an toàn trong thai kỳ), kháng sinh khi có nhiễm trùng, dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

 

6. Dự phòng sỏi mật trong thai kỳ

Các biện pháp dự phòng nên được áp dụng càng sớm càng tốt, đặc biệt ở những phụ nữ có yếu tố nguy cơ:

6.1. Duy trì cân nặng hợp lý

  • Tránh tăng cân quá mức trong thai kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ sản khoa.

  • Tránh giảm cân nhanh sau sinh.

6.2. Chế độ ăn uống

  • Tăng cường chất xơ từ rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.

  • Hạn chế chất béo bão hòa (thức ăn chiên xào, thịt mỡ...) và đường tinh luyện (bánh ngọt, nước có gas...).

  • Ưu tiên chất béo không bão hòa đơn (dầu oliu, bơ) và acid béo omega-3 (cá béo).

6.3. Kiểm soát bệnh lý nền

  • Kiểm soát đái tháo đường thai kỳrối loạn lipid máu dưới sự theo dõi của bác sĩ.

  • Duy trì hoạt động thể lực phù hợp với thể trạng và giai đoạn thai kỳ.

 

7. Kết luận

Sỏi mật là bệnh lý thường gặp hơn ở phụ nữ, đặc biệt trong thai kỳ do ảnh hưởng của nội tiết tố và chuyển hóa. Mặc dù không phải tình trạng phổ biến ở tất cả sản phụ, nhưng sỏi mật có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Việc theo dõi triệu chứng, duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ theo dõi y tế trong thai kỳ là các yếu tố then chốt giúp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả bệnh lý này.

return to top