Sốt ở trẻ em: Đặc điểm lâm sàng, đánh giá và hướng xử trí

1. Định nghĩa và phân loại sốt

Sốt là tình trạng tăng thân nhiệt trung tâm vượt quá giới hạn bình thường do sự điều hòa tại vùng hạ đồi dưới ảnh hưởng của các chất gây sốt nội sinh và ngoại sinh. Ở trẻ em, nhiệt độ cơ thể bình thường dao động quanh mức 36,5–37,5°C. Sốt được xác định khi thân nhiệt ≥38°C, đo tại hậu môn (trực tràng). Tùy theo mức độ tăng thân nhiệt, sốt có thể được phân loại như sau:

  • Sốt nhẹ: 38–38,9°C

  • Sốt vừa: 39–39,9°C

  • Sốt cao: ≥40°C

Sốt không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là triệu chứng thứ phát của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, đặc biệt là nhiễm trùng. Đây là một phản ứng sinh lý có lợi, phản ánh sự hoạt hóa của hệ thống miễn dịch chống lại các tác nhân gây bệnh.

 

2. Biểu hiện lâm sàng kèm theo sốt

Trẻ bị sốt có thể xuất hiện các triệu chứng toàn thân hoặc khu trú, bao gồm:

  • Ớn lạnh

  • Vã mồ hôi

  • Đau nhức cơ thể

  • Mệt mỏi, buồn ngủ

  • Chán ăn

  • Khó chịu, dễ kích thích

  • Mất nước nhẹ do tăng bài tiết mồ hôi

  • Co giật do sốt (thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi)

Đáng lưu ý, mức độ nghiêm trọng của sốt không nhất thiết phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh nền. Một số trẻ có thể sốt rất cao trong các bệnh lý lành tính, trong khi những bệnh lý nặng có thể biểu hiện sốt nhẹ hoặc không sốt.

 

3. Đánh giá và hướng xử trí theo lứa tuổi

3.1. Trẻ dưới 3 tháng tuổi

Sốt ở trẻ sơ sinh (<3 tháng tuổi) là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng và có thể là biểu hiện đầu tiên của nhiễm trùng huyết hoặc các tình trạng cấp tính khác. Nên đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có:

  • Nhiệt độ hậu môn ≥38°C

  • Bỏ bú, bú kém

  • Khó thở

  • Nôn hoặc tiêu chảy

  • Phát ban xuất huyết

  • Quấy khóc kéo dài hoặc lơ mơ

  • Co giật hoặc co giật kéo dài >5 phút

Chú thích: Không tự ý sử dụng thuốc hạ sốt ở nhóm tuổi này nếu chưa có ý kiến bác sĩ.

3.2. Trẻ từ 3 tháng đến 3 tuổi

Ở nhóm tuổi này, trẻ có thể sử dụng thuốc hạ sốt không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen (có cân nhắc liều lượng theo cân nặng và độ tuổi). Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ và đưa trẻ đến khám khi có một trong các dấu hiệu sau:

  • Sốt cao ≥39°C kéo dài >48 giờ

  • Không đáp ứng với thuốc hạ sốt

  • Bỏ bú, nôn ói kéo dài

  • Khó thở hoặc thở nhanh

  • Lơ mơ, ngủ li bì

  • Phát ban xuất huyết hoặc nổi mẩn lạ

  • Đau bụng, cứng gáy, khó nuốt

Lưu ý: Đo nhiệt độ ở trực tràng là phương pháp chính xác nhất trong lứa tuổi này. Nhiệt độ đo ở nách có thể thấp hơn thực tế khoảng 0,5°C.

3.3. Trẻ trên 3 tuổi

Trẻ ở độ tuổi này có thể được theo dõi tại nhà nếu tổng trạng tốt, không có dấu hiệu nặng. Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Sốt cao ≥39°C kéo dài >48 giờ

  • Sốt không rõ nguyên nhân kéo dài >5 ngày

  • Các triệu chứng kèm theo như:

    • Khó thở hoặc khó nuốt

    • Nôn kéo dài

    • Đau bụng dữ dội

    • Phát ban không điển hình

    • Lơ mơ, khó đánh thức

    • Đi tiểu ít hoặc có biểu hiện nhiễm trùng tiểu

 

4. Một số lưu ý trong chăm sóc trẻ bị sốt

  • Bù nước đầy đủ: Cho trẻ uống nước thường xuyên hoặc bú sữa mẹ nếu còn bú.

  • Chế độ dinh dưỡng: Cung cấp bữa ăn mềm, dễ tiêu, đầy đủ dinh dưỡng.

  • Trang phục phù hợp: Mặc quần áo nhẹ, thoáng mát.

  • Chườm ấm: Lau người bằng khăn ấm (tầm ấm <37°C), đặc biệt ở nách, bẹn và trán.

  • Theo dõi nhiệt độ: Nên đo nhiệt độ 4–6 giờ/lần khi trẻ đang sốt.

  • Không lạm dụng thuốc hạ sốt: Chỉ sử dụng khi nhiệt độ ≥38,5°C hoặc khi trẻ khó chịu rõ rệt.

  • Sốt sau tiêm chủng: Là phản ứng phổ biến và thường nhẹ, tự giới hạn trong 1–2 ngày đầu sau tiêm.

 

5. Kết luận

Sốt là phản ứng sinh lý có lợi nhưng cần được theo dõi sát ở trẻ nhỏ, đặc biệt ở trẻ <3 tháng tuổi hoặc khi có các triệu chứng đi kèm bất thường. Việc đánh giá toàn diện tình trạng lâm sàng, phân tích mức độ sốt và diễn tiến bệnh có vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân và chỉ định can thiệp y tế phù hợp. Phụ huynh và người chăm sóc cần được hướng dẫn cụ thể để nhận diện dấu hiệu cảnh báo và áp dụng các biện pháp chăm sóc đúng cách tại nhà.

return to top