Caffeine là một alkaloid có hoạt tính sinh học, thuộc nhóm methylxanthine, hiện diện phổ biến trong cà phê – một trong những đồ uống được tiêu thụ rộng rãi nhất trên toàn cầu. Với đặc tính kích thích hệ thần kinh trung ương, caffeine đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hỗ trợ giảm cân, tăng hiệu suất thể chất và cải thiện chức năng nhận thức. Trong bối cảnh kiểm soát cân nặng, caffeine thường được đưa vào các chế phẩm bổ sung nhằm mục tiêu tăng chuyển hóa cơ bản và thúc đẩy quá trình oxy hóa lipid. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế và tính bền vững của cơ chế này vẫn là chủ đề cần được đánh giá dựa trên bằng chứng khoa học.
Caffeine hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế đối kháng thụ thể adenosine – một chất trung gian ức chế thần kinh. Khi bị ức chế, nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh kích thích như dopamine và norepinephrine tăng lên, dẫn đến cảm giác tỉnh táo, tăng hoạt động thần kinh và cải thiện khả năng tập trung. Đồng thời, caffeine làm tăng tiết epinephrine (adrenaline), từ đó thúc đẩy quá trình ly giải lipid trong mô mỡ trắng thông qua hoạt hóa thụ thể β-adrenergic.
Ngoài caffeine, cà phê còn chứa một số hoạt chất khác có ảnh hưởng đến chuyển hóa:
Theobromine và theophylline: thuộc họ methylxanthine, có tác dụng giãn cơ trơn và kích thích nhẹ.
Axit chlorogenic: hợp chất polyphenol có khả năng làm chậm hấp thu carbohydrate ở ruột non và cải thiện độ nhạy insulin.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng caffeine có thể làm tăng nồng độ epinephrine trong máu, từ đó kích thích mô mỡ giải phóng axit béo tự do (FFA) vào tuần hoàn máu. Tuy nhiên, việc huy động axit béo chỉ thực sự góp phần vào quá trình giảm cân nếu đi kèm với sự gia tăng nhu cầu năng lượng, tức là trạng thái cân bằng năng lượng âm (caloric deficit).
Một số nghiên cứu can thiệp trên người cho thấy rằng caffeine có thể làm tăng tốc độ trao đổi chất khi nghỉ ngơi (RMR) từ 3% đến 11%, tùy thuộc vào liều lượng và đặc điểm cơ địa người sử dụng. Trong đó:
Mức tăng oxy hóa lipid lên đến 29% ở nhóm người không thừa cân.
Mức tăng này chỉ đạt khoảng 10% ở nhóm người béo phì.
Hiệu ứng giảm dần theo tuổi do giảm nhạy cảm với catecholamine.
Ngoài ảnh hưởng lên chuyển hóa, caffeine cũng có thể tác động đến trung tâm điều hòa cảm giác đói ở vùng dưới đồi. Một nghiên cứu ghi nhận rằng caffeine có thể ức chế cảm giác thèm ăn ngắn hạn, đặc biệt ở nam giới, dẫn đến giảm lượng thức ăn tiêu thụ trong bữa ăn sau đó.
Tuy nhiên, bằng chứng về hiệu quả này trong dài hạn còn hạn chế và không đồng nhất giữa các cá nhân. Cơ thể có thể phát triển dung nạp (tolerance) với caffeine sau thời gian sử dụng kéo dài, khiến các tác dụng chuyển hóa và hành vi giảm đi rõ rệt.
5.1. Lợi ích tiềm năng
Tăng nhẹ tốc độ trao đổi chất cơ bản
Hỗ trợ oxy hóa chất béo trong ngắn hạn
Cải thiện hiệu suất thể thao, đặc biệt là trong các hoạt động sức bền
Có thể ức chế cảm giác đói tạm thời
5.2. Hạn chế
Hiệu quả giảm dần theo thời gian do cơ thể dung nạp
Ảnh hưởng đến giấc ngủ và lo âu ở một số đối tượng
Không có bằng chứng xác thực về hiệu quả giảm cân lâu dài khi sử dụng đơn độc
Đối với các cá nhân mong muốn sử dụng cà phê như một phần trong chiến lược kiểm soát cân nặng, cần lưu ý:
Không lạm dụng caffeine như một phương pháp giảm cân duy nhất
Kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý và tăng cường hoạt động thể chất
Tránh sử dụng quá muộn trong ngày để không ảnh hưởng giấc ngủ
Theo dõi các tác dụng phụ như hồi hộp, đánh trống ngực, mất ngủ
Ngoài ra, việc sử dụng cà phê không đường, không kem, không syrup sẽ giúp tránh nạp thêm năng lượng dư thừa không cần thiết.
Cà phê, thông qua thành phần caffeine và các hoạt chất sinh học khác, có thể góp phần hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và kiểm soát cân nặng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, hiệu quả giảm cân lâu dài chưa được chứng minh rõ ràng và có thể giảm theo thời gian do cơ thể phát triển dung nạp với caffeine. Do đó, cà phê nên được xem là một yếu tố hỗ trợ chứ không phải là biện pháp điều trị chính trong kiểm soát cân nặng. Việc áp dụng các nguyên tắc dinh dưỡng hợp lý và luyện tập thể dục vẫn là nền tảng quan trọng nhất trong chiến lược giảm cân bền vững.