Quá trình điều trị vô sinh bằng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, đặc biệt là thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF), thường tạo ra nhiều kỳ vọng nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những khía cạnh mà người bệnh ít khi được giải thích đầy đủ. Việc nhận thức rõ các yếu tố này giúp bệnh nhân và gia đình có quyết định sáng suốt, đồng thời chuẩn bị tốt hơn về thể chất và tâm lý.
Hiệu quả của IVF phụ thuộc vào nhiều yếu tố: trình độ chuyên môn của bác sĩ, cơ sở vật chất của cơ sở y tế, nguyên nhân vô sinh, tuổi của người phụ nữ và tình trạng sức khỏe sinh sản tổng thể. Theo số liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC), tỷ lệ trẻ sinh sống sau IVF ở phụ nữ:
< 35 tuổi: 38%
35–37 tuổi: 32%
38–40 tuổi: 20%
41–42 tuổi: 14%
43–44 tuổi: 7%
Những số liệu này cho thấy tuổi của người mẹ là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất, và không có kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào đảm bảo chắc chắn mang thai.
Kích thích buồng trứng trong IVF có thể làm tăng số lượng noãn thu được trong một chu kỳ, nhưng không cải thiện chất lượng noãn. Noãn chất lượng cao mới có khả năng tạo phôi tốt, phát triển trong tử cung và dẫn đến thai kỳ khỏe mạnh. Phụ nữ lớn tuổi thường có chất lượng noãn giảm, làm giảm đáng kể tỷ lệ thành công.
Một phần quan trọng của IVF là tiêm các thuốc kích thích buồng trứng và hỗ trợ nội tiết. Các mũi tiêm này có thể gây cảm giác đau hoặc khó chịu tại chỗ tiêm, kèm theo sưng hoặc căng tức. Mức độ khó chịu phụ thuộc vào vị trí, kích thước kim và loại thuốc sử dụng. Nhiều bệnh nhân không được chuẩn bị đầy đủ để đối diện với gánh nặng thể chất này.
Hormone và thuốc sử dụng trong quá trình IVF có thể ảnh hưởng đến cảm xúc, kèm theo áp lực tâm lý từ kỳ vọng mang thai. Nghiên cứu cho thấy khoảng 37% phụ nữ trải qua rối loạn cảm xúc trong quá trình IVF, và khoảng 10% xuất hiện trầm cảm hoặc lo âu muộn. Nguy cơ cao hơn ở những người có tiền sử bệnh lý tâm thần.
Nam giới cũng có thể bị tác động tâm lý, đặc biệt khi điều trị kéo dài hoặc thất bại nhiều lần. Nghiên cứu cho thấy, sau 1 năm điều trị, tỷ lệ lo âu, trầm cảm, né tránh giao tiếp xã hội và khó khăn trong quan hệ vợ chồng tăng lên ở nam giới.
Quy trình IVF thường không diễn ra ngay lập tức. Một số trường hợp cần điều hòa chu kỳ kinh bằng thuốc tránh thai trước khi bắt đầu. Khi bắt đầu chính thức, quá trình có thể kéo dài 4–6 tuần đến khi chọc hút noãn. Sau khi tạo phôi, việc chuyển phôi diễn ra sau 3–5 ngày. Khoảng 20% chu kỳ có thể bị hủy trước khi chuyển phôi, đòi hỏi lặp lại toàn bộ quy trình.
Ngay cả khi kết quả thử thai ban đầu dương tính, vẫn có nguy cơ mang thai sinh hóa hoặc sảy thai sớm. Trong nghiên cứu trên 5.500 chu kỳ chuyển phôi, tỷ lệ sảy thai là 12,5% và tăng dần theo tuổi người mẹ.
Thất bại sau hỗ trợ sinh sản có thể tác động tiêu cực đến nhận thức của người phụ nữ về cơ thể và khả năng sinh sản. Một số cảm thấy mình “khuyết thiếu” hoặc giảm tự tin trong đời sống tình dục. Tác động này cũng có thể xuất hiện ở nam giới.