Trương lực cơ là mức độ kháng cự của cơ bắp đối với chuyển động thụ động. Trương lực cơ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế, kiểm soát phản xạ và điều chỉnh chức năng các cơ quan trong cơ thể. Tăng trương lực cơ là tình trạng mức độ căng cơ tăng bất thường, gây hạn chế vận động và ảnh hưởng đến chức năng vận động của người bệnh.
Tăng trương lực được chia thành hai dạng chính:
Tăng trương lực co cứng (Spasticity): Đặc trưng bởi phản xạ quá mức và co thắt cơ tăng khi vận động, mức độ căng cơ thay đổi theo tốc độ và biên độ chuyển động.
Tăng trương lực độ cứng (Rigidity): Độ cứng cơ duy trì ổn định, không thay đổi theo vận động, gây cảm giác cứng như “bánh răng”.
Để phân biệt hai dạng này, bác sĩ sẽ thực hiện đánh giá vận động các chi bằng cách di chuyển tay hoặc chân bệnh nhân với tốc độ khác nhau.
Tăng trương lực có thể xuất hiện ở trẻ sơ sinh và người lớn với tổn thương hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống). Bệnh có thể do tổn thương bẩm sinh hoặc mắc phải (chấn thương, đột quỵ). Thường được chẩn đoán ở trẻ dưới 2 tuổi trong trường hợp bại não hoặc các rối loạn phát triển thần kinh khác.
Tăng trương lực ít phổ biến hơn so với giảm trương lực cơ (hypotonia) ở trẻ sơ sinh, tuy nhiên tỷ lệ chính xác chưa được xác định do đây có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý thần kinh khác nhau.
Triệu chứng tăng trương lực là do sự căng cứng quá mức của cơ, có thể biểu hiện:
Giảm phạm vi chuyển động khớp.
Khó khăn trong vận động tay, chân, cổ.
Mất cân bằng, dễ té ngã.
Cứng khớp, giảm tính linh hoạt.
Đau nhức cơ hoặc cảm giác co giật cơ không tự nguyện.
Trường hợp nặng có thể dẫn đến co rút khớp, gây biến dạng vĩnh viễn.
Tăng trương lực xuất phát từ rối loạn điều hòa thần kinh giữa não, tủy sống và các dây thần kinh ngoại biên, dẫn đến sự mất cân bằng tín hiệu thần kinh điều khiển cơ, khiến cơ không thể thư giãn bình thường.
Nguyên nhân phổ biến gồm:
Thiếu oxy não khi sinh (bệnh não thiếu oxy).
U não hoặc các tổn thương áp lực nội sọ.
Các bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến dây thần kinh vận động.
Chấn thương hệ thần kinh trung ương.
Rối loạn phát triển não thai nhi.
Đột quỵ ở người lớn.
Tăng trương lực thường là triệu chứng của các bệnh thần kinh sau:
Bại não.
Đa xơ cứng.
Bệnh Parkinson.
Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng đánh giá:
Tình trạng cân bằng, phối hợp vận động.
Khả năng thực hiện các kỹ năng vận động thô và tinh (nắm, cầm, ngồi).
Phản xạ gân cơ và phản xạ khác.
Tình trạng chức năng thần kinh chung.
Các xét nghiệm hỗ trợ gồm:
Chẩn đoán hình ảnh: MRI hoặc CT sọ não, tủy sống.
Điện cơ đồ (EMG) để đánh giá chức năng cơ và dây thần kinh.
Mục tiêu điều trị tăng trương lực là kiểm soát triệu chứng, cải thiện chức năng vận động và phòng ngừa biến dạng.
Các phương pháp điều trị bao gồm:
Vật lý trị liệu: Tập luyện kéo giãn cơ, cải thiện phạm vi chuyển động và duy trì tính linh hoạt.
Thuốc giãn cơ: Thuốc như baclofen, tizanidine giúp giảm co cứng cơ.
Tiêm botulinum toxin: Tiêm tại các cơ co cứng để ức chế hoạt động thần kinh, giảm trương lực cơ.
Điều trị bệnh nguyên nhân: Ví dụ điều trị đột quỵ, bệnh lý thần kinh nền.
Hỗ trợ vận động và an toàn: Giảm nguy cơ té ngã, duy trì khả năng sinh hoạt.
Tăng trương lực là tình trạng kéo dài, cần điều trị và theo dõi lâu dài. Phòng ngừa chủ yếu tập trung vào giảm thiểu nguy cơ tổn thương thần kinh trong thai kỳ và khi sinh, kiểm soát tốt các bệnh lý nền.
Tăng trương lực cơ là biểu hiện của các tổn thương thần kinh ảnh hưởng đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống. Đánh giá chính xác và điều trị tích cực sẽ giúp cải thiện khả năng vận động và giảm thiểu các biến chứng liên quan.