Màu sắc nước tiểu có thể thay đổi do nhiều nguyên nhân, bao gồm chế độ ăn uống, lượng nước tiêu thụ, thuốc hoặc tình trạng bệnh lý. Một trong những cơ quan có ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất của nước tiểu là thận – cơ quan đảm nhiệm vai trò lọc máu, đào thải chất cặn bã và duy trì cân bằng nội môi. Thay đổi màu sắc nước tiểu đôi khi có thể là dấu hiệu sớm cảnh báo tổn thương hoặc suy giảm chức năng thận.
Ở người khỏe mạnh, nước tiểu có màu vàng nhạt đến vàng trong – đây là kết quả của sắc tố urochrome, được tạo ra trong quá trình chuyển hóa hemoglobin. Màu sắc nước tiểu có thể dao động trong ngày, phụ thuộc vào mức độ ngậm nước, chế độ ăn và thuốc sử dụng.
Màu sắc |
Ý nghĩa có thể liên quan |
---|---|
Vàng nhạt – trong |
Bình thường, thận hoạt động tốt, đủ nước. |
Vàng đậm – hổ phách |
Có thể mất nước, cần tăng lượng nước uống. |
Hồng hoặc đỏ nhạt |
Có thể do ăn củ dền, thực phẩm chứa phẩm màu, hoặc cảnh báo tiểu máu – cần xét nghiệm. |
Nâu – sẫm màu |
Có thể liên quan đến suy giảm chức năng thận, tiểu máu, hoặc tổn thương cơ. |
Xanh lam hoặc cam |
Do thực phẩm, thuốc (như methylene blue, rifampin), thường là lành tính. |
Có bọt hoặc sủi bọt |
Có thể do protein niệu, một dấu hiệu của bệnh thận mạn. |
Ở người bị suy thận, nước tiểu có thể thay đổi rõ rệt do thận không còn khả năng lọc tốt các chất cặn bã, gây tích tụ protein, tế bào máu hoặc các chất độc:
Màu nâu, hổ phách sẫm hoặc đỏ: do hiện diện máu vi thể, myoglobin, hoặc hemoglobin trong nước tiểu.
Nước tiểu có bọt kéo dài: biểu hiện của protein niệu, thường gặp trong bệnh cầu thận hoặc bệnh thận mạn.
Khi chức năng lọc cầu thận suy giảm:
Protein (đặc biệt là albumin) bị rò rỉ qua màng lọc cầu thận → gây protein niệu.
Hồng cầu có thể thoát vào nước tiểu → gây tiểu máu vi thể hoặc đại thể.
Urobilinogen, sản phẩm chuyển hóa bilirubin, có thể tăng trong các bệnh gan/thận kết hợp → gây nước tiểu màu nâu sẫm.
Ở giai đoạn sớm, bệnh thận mạn thường không có triệu chứng. Khi tiến triển, có thể gặp:
Giảm lượng nước tiểu.
Phù (mắt cá, bàn chân, mặt).
Mệt mỏi, giảm tập trung.
Chuột rút về đêm.
Khó ngủ.
Buồn nôn, nôn.
Hụt hơi.
Ngứa toàn thân.
Hơi thở có mùi ammoniac (uremic fetor).
Tùy theo nguyên nhân và giai đoạn, điều trị suy thận bao gồm:
5.1. Điều chỉnh lối sống
Chế độ ăn uống hợp lý: giảm muối, giảm đạm, đủ năng lượng.
Tập luyện đều đặn: ≥150 phút/tuần với cường độ nhẹ đến trung bình.
Kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu.
Ngưng hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Tránh dùng NSAIDs không cần thiết (ibuprofen, naproxen...).
5.2. Điều trị nội khoa
Thuốc hạ áp: ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB).
Thuốc lợi tiểu: kiểm soát phù.
Statin: nếu rối loạn lipid máu.
Bổ sung vitamin D, calci: dự phòng bệnh lý xương.
Điều trị thiếu máu: bằng erythropoietin hoặc sắt khi cần.
5.3. Lọc máu hoặc ghép thận
Chỉ định ở bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD), khi GFR <15 ml/phút/1,73m² hoặc có biểu hiện nhiễm độc niệu nặng. Các phương pháp bao gồm:
Lọc máu chu kỳ (hemodialysis).
Lọc màng bụng (peritoneal dialysis).
Ghép thận: điều trị tối ưu giúp phục hồi chất lượng sống.
Màu sắc và đặc tính của nước tiểu là chỉ số lâm sàng hữu ích phản ánh tình trạng chức năng thận. Bất kỳ sự thay đổi kéo dài nào về màu sắc, đặc biệt là nước tiểu sẫm màu, có bọt, đỏ hoặc nâu, cần được khám chuyên khoa thận-tiết niệu để xác định nguyên nhân. Khám sức khỏe định kỳ, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và điều chỉnh lối sống là biện pháp cốt lõi để dự phòng bệnh thận mạn và biến chứng liên quan.