1.1. Cảm lạnh thông thường (Common cold)
Là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus, thường gặp nhất là rhinovirus. Cảm lạnh có thể xảy ra quanh năm, với tỷ lệ mắc cao hơn vào mùa thu và đông. Người trưởng thành trung bình mắc cảm lạnh 2–3 lần mỗi năm.
1.2. Dị ứng (Allergic rhinitis và các phản ứng dị ứng khác)
Là phản ứng quá mẫn typ I (IgE-mediated) của hệ miễn dịch với các dị nguyên (allergens). Khi tiếp xúc với dị nguyên, hệ miễn dịch giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học khác gây ra các biểu hiện lâm sàng tại mũi, mắt, da hoặc hệ hô hấp.
Cảm lạnh: Do virus đường hô hấp như rhinovirus, coronavirus, adenovirus, RSV.
Dị ứng: Do các dị nguyên như:
Phấn hoa (cây, cỏ, cỏ dại – theo mùa).
Mạt bụi, nấm mốc (quanh năm).
Lông động vật, nước bọt chó mèo.
Thực phẩm (hạt, trứng, sữa…).
Tiêu chí |
Cảm lạnh |
Dị ứng |
Cả hai |
---|---|---|---|
Triệu chứng đặc trưng |
Mệt mỏi, đau nhức, đau họng, sốt nhẹ |
Ngứa mắt, phát ban, nổi mề đay, thở khò khè |
Hắt hơi, ho, nghẹt mũi, sổ mũi, chảy nước mắt |
Khởi phát |
Đột ngột, thường sau tiếp xúc người bệnh |
Sau tiếp xúc với dị nguyên |
Có thể tương đồng |
Thời gian kéo dài |
7–10 ngày |
Liên tục nếu còn tiếp xúc dị nguyên |
Tùy nguyên nhân |
Tính lây truyền |
Có (qua giọt bắn, tiếp xúc) |
Không lây |
— |
Thời điểm thường gặp |
Mùa thu–đông, xuân |
Theo mùa hoặc quanh năm |
Bất kỳ lúc nào |
Gợi ý nhận biết thêm:
Cảm lạnh thường kèm đau đầu, sốt, đau cơ.
Dị ứng có biểu hiện đặc hiệu như: ngứa mắt, phát ban, chàm, "chào dị ứng" (dụi mũi hướng lên ở trẻ em).
4.1. Cảm lạnh
Chẩn đoán lâm sàng, dựa vào triệu chứng và diễn tiến tự giới hạn.
Cần xét nghiệm (cấy dịch mũi họng, X-quang ngực) nếu nghi ngờ biến chứng (viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng xoang).
Trẻ <3 tháng tuổi có sốt cần được đánh giá kỹ để loại trừ nhiễm trùng nặng.
4.2. Dị ứng
Đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa dị ứng hoặc tai mũi họng.
Sử dụng:
Test lẩy da (skin prick test): phát hiện dị nguyên phổ biến.
Xét nghiệm IgE đặc hiệu trong máu: hữu ích khi test da không phù hợp (trẻ nhỏ, bệnh lý da lan tỏa).
5.1. Cảm lạnh
Nguyên tắc: điều trị triệu chứng, nghỉ ngơi và theo dõi tiến triển.
Thuốc không kê đơn:
Paracetamol/ibuprofen: giảm đau, hạ sốt.
Thuốc xịt mũi (oxymetazoline): tối đa 3 ngày để tránh hồi ứng.
Siro ho, viên ngậm (hạn chế ở trẻ nhỏ).
Biện pháp hỗ trợ:
Uống nhiều nước, súc họng nước muối ấm.
Xịt rửa mũi bằng dung dịch NaCl 0.9%.
Dầu khuynh diệp hoặc máy tạo ẩm.
Cảnh báo: Không dùng mật ong cho trẻ <1 tuổi. Không sử dụng thuốc cảm lạnh ở trẻ <4 tuổi nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
5.2. Dị ứng
Nguyên tắc: loại bỏ dị nguyên và kiểm soát viêm.
Thuốc điều trị:
Kháng histamine H1:
Thế hệ 1 (diphenhydramine): hiệu quả nhanh, gây buồn ngủ.
Thế hệ 2 (loratadine, cetirizine): ít gây buồn ngủ.
Corticoid xịt mũi (fluticasone, budesonide): kiểm soát viêm mũi dị ứng.
Thuốc thông mũi: sử dụng ngắn hạn, không quá 3 ngày liên tục.
Thuốc nhỏ mắt chống dị ứng: giảm ngứa và tiết dịch mắt.
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (tiêm hoặc ngậm dưới lưỡi): chỉ định cho trường hợp dị ứng kéo dài, không đáp ứng thuốc.
Cảm lạnh có thể diễn tiến thành viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản, hoặc viêm phổi, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch.
Dị ứng có thể dẫn đến sốc phản vệ – cấp cứu y khoa với biểu hiện: sưng môi/lưỡi, khó thở, tụt huyết áp. Cần tiêm epinephrine và chuyển đến cơ sở y tế ngay.
Mặc dù cảm lạnh và dị ứng có nhiều biểu hiện tương đồng ở đường hô hấp trên, đây là hai tình trạng bệnh lý khác nhau về cơ chế bệnh sinh, nguy cơ lây nhiễm và hướng điều trị. Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp lựa chọn biện pháp điều trị phù hợp, giảm triệu chứng nhanh chóng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Người bệnh nên tìm đến cơ sở y tế nếu triệu chứng kéo dài >10 ngày, xuất hiện phát ban, sốt cao, hoặc biểu hiện nặng không cải thiện khi điều trị.