Tiêu chảy cấp và mạn tính: Phân loại, nguyên nhân, triệu chứng và định hướng chẩn đoán – điều trị

1. Khái niệm và phân loại

Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc phân nước với tần suất nhiều hơn bình thường. Dựa trên thời gian tiến triển, tiêu chảy được phân thành:

  • Tiêu chảy cấp: Kéo dài dưới 14 ngày, thường do nhiễm khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.

  • Tiêu chảy kéo dài: Kéo dài từ 14 đến dưới 30 ngày.

  • Tiêu chảy mạn tính: Kéo dài trên 30 ngày, thường liên quan đến bệnh lý mạn tính của đường tiêu hóa hoặc các rối loạn chuyển hóa.

 

2. Nguyên nhân

2.1. Tiêu chảy cấp

Nguyên nhân chủ yếu là do nhiễm trùng:

  • Virus: Rotavirus, norovirus, adenovirus – phổ biến ở trẻ em và người lớn.

  • Vi khuẩn: Salmonella spp., Shigella spp., Escherichia coli, Campylobacter jejuni, Vibrio cholerae.

  • Ký sinh trùng: Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium spp.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác như:

  • Ngộ độc thực phẩm

  • Tác dụng phụ của thuốc (kháng sinh, thuốc nhuận tràng...)

  • Sau phẫu thuật đường tiêu hóa (cắt túi mật, cắt dạ dày…)

2.2. Tiêu chảy mạn tính

  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Rối loạn chức năng ruột không kèm tổn thương thực thể.

  • Bệnh viêm ruột (IBD): Bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.

  • Rối loạn hấp thu: Bệnh celiac, không dung nạp lactose, thiếu enzym tiêu hóa.

  • Nguyên nhân nội tiết – chuyển hóa: Cường giáp, bệnh Addison, đái tháo đường.

  • Do sử dụng thuốc kéo dài hoặc phơi nhiễm độc chất.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

3.1. Triệu chứng chính

  • Đi ngoài phân lỏng hoặc phân nước nhiều lần trong ngày

  • Cảm giác mót rặn, đau quặn bụng

  • Có thể kèm máu hoặc nhầy trong phân (trong trường hợp nhiễm khuẩn hoặc viêm ruột)

3.2. Triệu chứng toàn thân và đi kèm

  • Buồn nôn, nôn

  • Đau bụng, chướng bụng

  • Mất nước: khô môi, da nhăn, mệt mỏi, khát nhiều, tiểu ít

  • Sốt (trong trường hợp nhiễm trùng)

 

4. Biến chứng

4.1. Mất nước và rối loạn điện giải

  • Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ và người cao tuổi

  • Các dấu hiệu lâm sàng của mất nước:

    • Da và niêm mạc khô

    • Mắt trũng, thóp lõm (ở trẻ sơ sinh)

    • Giảm lượng nước tiểu, nước tiểu sậm màu

    • Lơ mơ, mệt mỏi, giảm tỉnh táo

    • Tăng nhịp tim, tụt huyết áp

4.2. Suy dinh dưỡng và giảm hấp thu kéo dài

  • Thường gặp ở trẻ em bị tiêu chảy kéo dài hoặc do bệnh lý mạn tính

 

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán nguyên nhân tiêu chảy dựa trên khai thác tiền sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ:

  • Cận lâm sàng cơ bản:

    • Công thức máu, CRP (đánh giá nhiễm trùng)

    • Ion đồ, ure, creatinine (đánh giá mất nước và rối loạn điện giải)

  • Xét nghiệm phân:

    • Tổng phân tích phân, tìm máu ẩn

    • Soi ký sinh trùng, cấy phân tìm vi khuẩn gây bệnh

  • Test loại trừ nguyên nhân không dung nạp thực phẩm:

    • Chế độ ăn loại trừ lactose, gluten

  • Nội soi đại tràng hoặc nội soi đại tràng sigma:

    • Giúp phát hiện các bệnh lý thực thể (IBD, khối u, polyp, viêm đại tràng...)

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • Siêu âm bụng, CT ổ bụng nếu nghi ngờ biến chứng

 

6. Điều trị

6.1. Tiêu chảy cấp

  • Bù nước và điện giải:

    • Uống Oresol theo hướng dẫn

    • Truyền dịch tĩnh mạch nếu mất nước nặng

  • Kháng sinh: Chỉ định khi có bằng chứng nhiễm khuẩn hoặc bệnh lý nặng

  • Men vi sinh (probiotics): Có thể hỗ trợ rút ngắn thời gian tiêu chảy

6.2. Tiêu chảy mạn tính

Điều trị nguyên nhân là nền tảng:

  • IBS: Điều chỉnh chế độ ăn, tâm lý trị liệu, thuốc chống co thắt

  • IBD: Corticoid, ức chế miễn dịch, sinh học

  • Bệnh celiac: Tuân thủ chế độ ăn không chứa gluten

  • Không dung nạp lactose: Tránh các sản phẩm sữa

 

7. Dự phòng

  • An toàn thực phẩm:

    • Vệ sinh tay, dụng cụ nấu nướng, bảo quản thực phẩm đúng cách

    • Ăn chín, uống sôi

  • Vệ sinh môi trường sống

    • Đảm bảo nguồn nước sạch

    • Xử lý rác thải và phân đúng quy cách

  • Tiêm ngừa:

    • Vắc-xin phòng rotavirus ở trẻ nhỏ

  • Phòng ngừa tiêu chảy du lịch:

    • Tránh sử dụng nước máy, đá lạnh, rau sống tại các vùng có nguy cơ

    • Chỉ uống nước đóng chai, ăn thức ăn nấu chín kỹ

  • Ngăn ngừa lây lan:

    • Rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh hoặc trước khi ăn

 

8. Khi nào cần khám bác sĩ?

  • Tiêu chảy không cải thiện sau 2–3 ngày (ở người lớn) hoặc 24 giờ (ở trẻ nhỏ)

  • Có các dấu hiệu mất nước rõ rệt

  • Sốt cao ≥ 39°C

  • Phân lẫn máu, nhầy hoặc có màu đen

  • Nôn nhiều, không thể bù nước bằng đường uống

  • Trẻ có biểu hiện lờ đờ, thóp trũng, không có nước mắt khi khóc

 

9. Kết luận

Tiêu chảy là một biểu hiện lâm sàng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Việc phân biệt tiêu chảy cấp và mạn tính, nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm, kết hợp chẩn đoán nguyên nhân và điều trị phù hợp là rất quan trọng nhằm phòng ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Duy trì thói quen vệ sinh, chế độ ăn hợp lý và tuân thủ tiêm phòng là những biện pháp hữu hiệu để phòng ngừa tiêu chảy trong cộng đồng.

return to top