Tính đề kháng kháng sinh và giới hạn của chiến lược luân phiên kháng sinh

1. Tổng quan về kháng thuốc kháng sinh

Kháng thuốc kháng sinh hiện là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với y tế công cộng toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng kháng kháng sinh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm trùng thường gặp, làm gia tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và làm tăng chi phí chăm sóc y tế. Tại Hoa Kỳ, theo số liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), mỗi năm có khoảng 35.000 trường hợp tử vong liên quan đến nhiễm khuẩn hoặc nấm kháng thuốc, với trung bình 178 ca nhiễm kháng thuốc được chẩn đoán mỗi ngày.

Việc lạm dụng kháng sinh, kê đơn không hợp lý, sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi, cùng với thiếu hụt các nghiên cứu phát triển kháng sinh thế hệ mới là những nguyên nhân chính làm gia tăng tốc độ lan rộng của tình trạng kháng thuốc.

 

2. Chiến lược luân phiên kháng sinh và giới hạn hiệu quả

Một trong những chiến lược kiểm soát kháng thuốc đang được nghiên cứu là luân phiên kháng sinh (antibiotic cycling) – tức thay đổi loại kháng sinh được sử dụng theo chu kỳ nhằm giảm áp lực chọn lọc vi khuẩn đề kháng. Tuy nhiên, các bằng chứng gần đây cho thấy hiệu quả của chiến lược này còn nhiều hạn chế.

Một nghiên cứu mới đã đánh giá khả năng “nhạy cảm tương hỗ” giữa các cặp kháng sinh – hiện tượng khi vi khuẩn đề kháng với một kháng sinh sẽ trở nên nhạy cảm hơn với kháng sinh khác (collateral sensitivity), từ đó làm cơ sở lý luận cho luân phiên kháng sinh. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu cho thấy hiện tượng này rất hiếm gặp trên thực tế lâm sàng.

 

3. Phân tích số liệu dịch tễ học kháng thuốc

Trong nghiên cứu quy mô lớn, các nhà khoa học đã phân tích 448.563 mẫu dữ liệu về kháng sinh đồ từ 23 bệnh viện tại Hoa Kỳ, trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2015 đến tháng 12 năm 2018. Mục tiêu là xác định mức độ phổ biến của hiện tượng kháng độc lập, kháng đồng thời, và kháng chéo giữa các cặp kháng sinh đối với 6 loài vi khuẩn gây bệnh phổ biến.

Kết quả cho thấy:

  • Chỉ có 69 cặp kháng sinh thể hiện hiện tượng kháng độc lập ở cấp độ phân loài.

  • Tuy nhiên, ở cấp độ loài, chỉ còn lại 6 trong số 875 cặp kháng sinh đáp ứng tiêu chí này (tương đương 0,7%).

  • Trái lại, hơn 50% số cặp kháng sinh thể hiện kháng đồng thời (cross-resistance), nghĩa là vi khuẩn thường đồng thời kháng với cả hai loại thuốc.

Điều này cho thấy rằng, khi vi khuẩn phát triển đề kháng với một kháng sinh, chúng thường có xu hướng kháng thêm với các kháng sinh khác, thay vì trở nên nhạy cảm hơn.

 

4. Giới hạn của thực nghiệm in vitro

Một số nghiên cứu trước đó từng chỉ ra hiện tượng “nhạy cảm tương hỗ” giữa các cặp kháng sinh trong môi trường in vitro. Tuy nhiên, các nhà khoa học cảnh báo rằng phản ứng của vi khuẩn trong điều kiện phòng thí nghiệm có thể khác biệt đáng kể so với trong cơ thể người bệnh do sự khác biệt về môi trường chuyển hóa, pH, mật độ vi khuẩn, và sự hiện diện của hệ miễn dịch.

Do đó, các kết quả in vitro không thể tự động chuyển hóa thành hiệu quả điều trị lâm sàng nếu không có nghiên cứu xác thực ở cấp độ dịch tễ học.

 

5. Hướng nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng trong tương lai

Mặc dù hiện tượng kháng độc lập hiếm gặp, 69 cặp kháng sinh phát hiện ở cấp độ phân loài vẫn được xem là cơ sở tiềm năng để phát triển chiến lược luân phiên kháng sinh có trọng điểm. Các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai cần:

  • Lựa chọn đúng cặp kháng sinh có đặc tính kháng độc lập thay vì kháng đồng thời.

  • Phân loại chính xác vi khuẩn đến cấp độ phân loài để đảm bảo lựa chọn kháng sinh phù hợp.

  • Tránh phối hợp hoặc luân phiên sử dụng các cặp kháng sinh có nguy cơ cao gây kháng chéo.

Ngoài ra, cần mở rộng các nghiên cứu về sinh học phân tử và hệ gen của vi khuẩn nhằm tìm hiểu sâu hơn về cơ chế di truyền kháng thuốc, từ đó thiết lập các thuật toán cá thể hóa điều trị kháng sinh trên từng bệnh nhân.

 

6. Kết luận

Kháng thuốc kháng sinh là một vấn đề phức tạp, mang tính toàn cầu, và chiến lược luân phiên kháng sinh không thể áp dụng một cách đại trà mà cần được tùy biến dựa trên đặc tính kháng thuốc cụ thể của từng phân loài vi khuẩn. Việc thiết lập cơ sở dữ liệu lớn, phân tích dịch tễ học, và nghiên cứu lâm sàng là chìa khóa để phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả và bền vững trong cuộc chiến chống kháng kháng sinh.

return to top