Tình trạng khô, nứt nẻ môi: Nguyên nhân và định hướng xử trí

1. Tổng quan

Khô môi, bong tróc và nứt nẻ là tình trạng phổ biến ở mọi lứa tuổi và có thể xảy ra quanh năm, mặc dù thường gặp hơn trong điều kiện thời tiết lạnh hoặc hanh khô. Da môi là vùng da mỏng và không có tuyến bã nhờn, do đó dễ bị mất độ ẩm và tổn thương khi tiếp xúc với các yếu tố ngoại cảnh hoặc nội sinh. Việc xác định nguyên nhân là cơ sở quan trọng để có biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

 

2. Các nguyên nhân thường gặp gây khô và nứt nẻ môi

2.1. Tác động của môi trường

  • Thời tiết lạnh và hanh khô là nguyên nhân phổ biến nhất, làm gia tăng mất nước qua da (TEWL), dẫn đến khô và nứt nẻ môi. Việc sử dụng máy sưởi trong nhà cũng góp phần làm giảm độ ẩm không khí.

  • Bức xạ UV: Theo Học viện Da liễu Hoa Kỳ (AAD), phơi nhiễm ánh nắng mặt trời kéo dài mà không bảo vệ có thể gây viêm môi do ánh nắng (actinic cheilitis), một nguyên nhân tiềm ẩn gây khô và bong tróc môi mạn tính.

2.2. Mất nước toàn thân

Tình trạng mất nước làm giảm lượng nước cung cấp cho biểu mô, trong đó có da môi. Các triệu chứng đi kèm có thể bao gồm:

  • Khát nước

  • Nước tiểu sẫm màu

  • Đau đầu, mệt mỏi

  • Táo bón

2.3. Dị ứng tiếp xúc

  • Mỹ phẩm môi: Các thành phần như propyl gallate trong son môi, son dưỡng có thể gây phản ứng viêm môi tiếp xúc dị ứng.

  • Kem đánh răng, nước súc miệng: Các chất như guaiazulene, natri lauryl sulfate (SLS), cồn và tinh dầu bạc hà có thể gây kích ứng niêm mạc môi ở người nhạy cảm.

2.4. Chất gây kích ứng trong thực phẩm

  • Chất tạo màu (đặc biệt màu đỏ) và hương liệu (quế) có mặt trong kẹo, kẹo cao su, viên ngậm và nước súc miệng có thể gây viêm môi tiếp xúc.

  • Nước ép cam quýt chứa acid tự nhiên có thể gây kích ứng hoặc làm nặng thêm tình trạng khô môi ở người có cơ địa nhạy cảm.

2.5. Thiếu hoặc thừa vi chất dinh dưỡng

  • Thiếu hụt kẽm, sắt, vitamin A có liên quan đến khô da và khô môi.

  • Thừa vitamin A (đặc biệt >25.000 IU/ngày) có thể gây khô niêm mạc và bong vảy môi.

  • Dị ứng vitamin B12 được ghi nhận có thể gây viêm môi mạn tính tái phát.

2.6. Bệnh lý nền

Một số bệnh lý toàn thân hoặc tại chỗ có thể là nguyên nhân khô và nứt nẻ môi, bao gồm:

  • Viêm môi do ánh nắng (Actinic cheilitis): Tổn thương tiền ung thư do phơi nắng kéo dài, thường gặp ở người làm việc ngoài trời, sống ở vùng gần xích đạo hoặc độ cao lớn.

  • Nhiễm nấm candida: Gây viêm kẽ mép miệng, bong vảy môi, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường.

  • Suy giáp: Tình trạng giảm hormone tuyến giáp làm chậm chuyển hóa, giảm tiết tuyến ngoại tiết, gây khô da và môi.

Ngoài ra, một số thuốc cũng là nguyên nhân thường gặp:

  • Thuốc kháng histamine

  • Thuốc chống trầm cảm

  • Một số thuốc giảm đau có tác dụng phụ gây khô miệng và môi

2.7. Ngáy và thở bằng miệng khi ngủ

Ngáy hoặc tắc nghẽn đường thở mũi khiến không khí đi qua miệng kéo dài làm bay hơi nước trên bề mặt môi, gây khô và nứt môi kéo dài vào buổi sáng.

2.8. Yếu tố tâm lý – hành vi

  • Căng thẳng tâm lý có thể làm khởi phát thói quen liếm môi, cắn môi – một hành vi phổ biến ở người lo âu, gây tổn thương bề mặt da môi.

  • Nước bọt chứa enzym tiêu hóa, khi tiếp xúc lặp đi lặp lại sẽ làm khô, kích ứng và phá hủy lớp lipid bảo vệ môi.

 

3. Định hướng điều trị và phòng ngừa

3.1. Xác định và loại bỏ yếu tố nguyên nhân

  • Ngừng sử dụng các sản phẩm nghi ngờ gây dị ứng.

  • Kiểm tra thành phần trong mỹ phẩm, kem đánh răng, nước súc miệng.

  • Điều trị bệnh lý nền (nấm candida, suy giáp...).

3.2. Các biện pháp hỗ trợ

  • Dưỡng ẩm môi bằng các sản phẩm không chứa hương liệu, không gây kích ứng (petrolatum, lanolin...).

  • Dùng kem chống nắng môi (SPF ≥30) khi ra ngoài trời.

  • Tăng cường uống nước, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khô lạnh.

  • Sử dụng máy tạo ẩm không khí trong phòng điều hòa, máy sưởi.

  • Tránh liếm môi, cắn môi hoặc sử dụng thực phẩm chứa chất kích ứng.

3.3. Thay đổi lối sống

  • Hạn chế rượu, thuốc lá.

  • Kiểm soát stress, thực hành thư giãn như thiền hoặc hít thở sâu.

  • Duy trì chế độ ăn đầy đủ vitamin và khoáng chất.

Nếu tình trạng nứt nẻ môi kéo dài trên 2 tuần, kèm theo vết loét, rỉ dịch, đau nhức hoặc sưng nề, cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa da liễu để loại trừ viêm môi dị ứng, nhiễm trùng hoặc tổn thương tiền ung thư.

return to top