Tổng quan về bệnh ung thư và các biến chứng đe dọa tính mạng

1. Định nghĩa và cơ chế sinh bệnh ung thư

Ung thư là một nhóm bệnh lý đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường và không kiểm soát của tế bào. Trong điều kiện sinh lý bình thường, cơ thể liên tục tạo ra các tế bào mới để thay thế tế bào già hoặc bị tổn thương. Tuy nhiên, trong ung thư, quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) bị rối loạn, dẫn đến tích lũy các tế bào bất thường, hình thành khối u rắn hoặc ảnh hưởng hệ thống (như trong bệnh bạch cầu).

Các tế bào ung thư có khả năng tránh né sự nhận diện và tiêu diệt của hệ miễn dịch. Theo thời gian, chúng tiếp tục nhân đôi và xâm lấn các mô lân cận. Khi các tế bào ung thư tách ra khỏi khối u nguyên phát và di chuyển theo hệ tuần hoàn hoặc hệ bạch huyết đến các cơ quan khác để hình thành khối u thứ phát, quá trình này được gọi là di căn. Ung thư máu, mặc dù không tạo thành khối u rắn, nhưng vẫn có thể gây tổn thương toàn thân nghiêm trọng do sự lan tỏa của tế bào ác tính trong hệ tuần hoàn.

 

2. Các biến chứng đe dọa tính mạng do ung thư

Ung thư có thể trở thành nguyên nhân tử vong khi xâm lấn các cơ quan thiết yếu hoặc gây ra các rối loạn chuyển hóa, miễn dịch và huyết học nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng chính thường gặp:

2.1. Suy dinh dưỡng

Là một biến chứng phổ biến và có khả năng tiên lượng nặng trong ung thư tiến triển. Suy dinh dưỡng có thể do:

  • Khối u tại đường tiêu hóa gây tắc nghẽn hoặc cản trở hấp thu.

  • Tác dụng phụ của điều trị như buồn nôn, nôn, chán ăn.

  • Quá trình dị hóa tăng lên trong ung thư giai đoạn cuối.

Hậu quả: giảm khối cơ, mệt mỏi, rối loạn miễn dịch, dễ nhiễm trùng.

2.2. Suy hô hấp do thiếu oxy

Khối u phổi có thể:

  • Chèn ép đường thở, gây xẹp phổi.

  • Gây nhiễm trùng thứ phát khó kiểm soát.

  • Giảm trao đổi khí và gây khó thở.

2.3. Tổn thương gan

Khối u tại gan hoặc di căn gan làm giảm chức năng gan:

  • Suy gan cấp hoặc mạn.

  • Vàng da, cổ trướng, rối loạn đông máu.

  • Biểu hiện lâm sàng: vàng mắt, chướng bụng, nước tiểu sẫm màu, chán ăn, sụt cân.

2.4. Tăng canxi máu

Thường gặp trong ung thư xương hoặc di căn xương:

  • Canxi được phóng thích quá mức vào máu.

  • Triệu chứng: lú lẫn, đau cơ, loạn nhịp tim, suy thận.

  • Trường hợp nặng có thể gây hôn mê, tử vong.

2.5. Rối loạn huyết học

Do tế bào ung thư xâm lấn tủy xương:

  • Thiếu máu do giảm hồng cầu.

  • Xuất huyết do giảm tiểu cầu.

  • Nhiễm trùng nặng do giảm bạch cầu.

2.6. Nguy cơ nhiễm trùng

  • Hệ miễn dịch bị ức chế do suy dinh dưỡng, hóa trị, xạ trị.

  • Bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng cơ hội và nhiễm trùng huyết.

 

3. Các yếu tố giúp giảm nguy cơ biến chứng

Phát hiện sớm ung thư là yếu tố then chốt trong điều trị thành công và ngăn ngừa biến chứng. Các xét nghiệm sàng lọc định kỳ và theo dõi yếu tố nguy cơ cá nhân có thể giúp chẩn đoán bệnh ở giai đoạn đầu – khi việc điều trị còn hiệu quả và ít xâm lấn.

 

4. Các phương pháp điều trị ung thư

4.1. Điều trị toàn thân

Là các biện pháp tác động trên toàn bộ cơ thể:

  • Hóa trị liệu: sử dụng thuốc diệt tế bào ung thư ở mọi vị trí. Có thể dùng đường uống hoặc tiêm truyền.

  • Liệu pháp miễn dịch: hỗ trợ hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ác tính.

  • Liệu pháp nội tiết: áp dụng cho các loại ung thư nhạy cảm với hormone như ung thư vú, tuyến tiền liệt, nội mạc tử cung.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích: sử dụng các phân tử đặc hiệu ức chế sự tăng trưởng hoặc truyền tín hiệu của tế bào ung thư.

    • Ví dụ: thuốc ức chế tyrosine kinase trong bệnh bạch cầu mạn dòng tủy.

  • Kháng thể đơn dòng: hỗ trợ tiêu diệt tế bào đích hoặc điều hòa miễn dịch.

  • Thuốc ức chế hình thành mạch: làm giảm cấp máu cho khối u, hạn chế sự phát triển của khối u.

4.2. Điều trị tại chỗ (điều trị cục bộ)

Tác động trực tiếp đến khu vực tổn thương:

  • Phẫu thuật: loại bỏ khối u, cải thiện chức năng cơ quan, giảm đau hoặc xử lý tắc nghẽn.

  • Xạ trị: sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ.

  • Can thiệp hỗ trợ: điều trị triệu chứng (đau, buồn nôn, tiêu chảy, trầm cảm…).

 

5. Kết luận và khuyến nghị

Ung thư là bệnh lý có khả năng gây tử vong cao khi tiến triển đến giai đoạn xâm lấn và di căn, ảnh hưởng đến chức năng sống còn của các cơ quan thiết yếu. Tuy nhiên, khả năng điều trị và tiên lượng sống sót có thể được cải thiện đáng kể nếu phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và kiểm soát biến chứng. Cần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của tầm soát định kỳ, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ cao. Việc tuân thủ điều trị và theo dõi chặt chẽ cũng là yếu tố then chốt trong kiểm soát bệnh lý ung thư.

return to top