Hóa trị (chemotherapy) là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng các thuốc gây độc tế bào (cytotoxic drugs) nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc ức chế sự phát triển và phân chia của chúng. Các thuốc hóa trị có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp, và được chỉ định trong nhiều loại ung thư ở các giai đoạn khác nhau, với mục đích điều trị triệt căn, bổ trợ hoặc giảm nhẹ.
Hiệu quả của hóa trị phụ thuộc vào khả năng thuốc tiếp cận và tiêu diệt các tế bào ung thư. Thời gian khởi phát tác dụng không đồng nhất, thay đổi theo dạng bào chế và đường dùng. Ví dụ:
Hóa trị đường uống cần qua quá trình hấp thu ở ống tiêu hóa trước khi đạt nồng độ điều trị trong máu.
Hóa trị tại chỗ (bôi ngoài da) có thể tác động trực tiếp lên khối u da, cho hiệu quả tại chỗ nhanh hơn.
Chu kỳ hóa trị là khoảng thời gian tính từ khi bắt đầu một đợt hóa trị cho đến khi bắt đầu đợt kế tiếp.
Mỗi đợt điều trị thường bao gồm từ 4 đến 8 chu kỳ.
Ví dụ: một chu kỳ 28 ngày có thể bao gồm điều trị vào ngày thứ 1, 2, 3 và nghỉ đến ngày 29.
Tiếp nhận hóa trị theo chu kỳ cho phép tiêu diệt hiệu quả tế bào ung thư trong các pha phân chia khác nhau, đồng thời tạo điều kiện cho mô lành phục hồi, hạn chế độc tính trên tế bào bình thường.
Thời gian điều trị toàn bộ thường dao động từ 3 đến 6 tháng, nhưng có thể thay đổi tùy theo:
Loại và giai đoạn ung thư
Phác đồ hóa trị cụ thể
Đáp ứng điều trị của bệnh nhân
Mức độ dung nạp và tác dụng phụ phát sinh
Sau khi được chuyển hóa và bài tiết, thuốc hóa trị vẫn có thể lưu lại trong cơ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:
Fluorouracil: 3–6 giờ
Cisplatin: khoảng 24 giờ
Doxorubicin: khoảng 5 ngày
Thời gian tồn lưu bị ảnh hưởng bởi:
Chức năng gan, thận của người bệnh
Tác động tương tác thuốc
Ảnh hưởng do tổn thương cơ quan đích do bệnh lý nền hoặc do chính thuốc gây ra
Nhóm thuốc |
Cơ chế tác dụng chính |
---|---|
Tác nhân alkyl hóa |
Gây tổn thương DNA, cản trở sao chép và phân chia tế bào |
Chất chống chuyển hóa |
Cạnh tranh với nucleosid nội sinh, ức chế tổng hợp DNA/RNA |
Kháng sinh chống ung thư |
Gắn với DNA, ức chế sao chép và phiên mã |
Ức chế topoisomerase |
Ngăn tách sợi DNA, làm gián đoạn chu kỳ tế bào |
Ức chế phân bào (mitotic inhibitors) |
Ngăn hình thành vi ống, cản trở quá trình phân bào |
Tùy vào mục tiêu điều trị, bác sĩ có thể chỉ định đơn trị hoặc đa hóa trị (phối hợp nhiều thuốc).
Đường uống: viên nén, viên nang hoặc dung dịch; có thể dùng tại nhà, yêu cầu tuân thủ đúng liều và cách bảo quản thuốc.
Tại chỗ: gel, kem, thuốc mỡ; dùng cho ung thư da tại chỗ.
Đường tiêm (IM, SC) hoặc truyền tĩnh mạch (IV): là đường dùng phổ biến nhất, yêu cầu thực hiện tại cơ sở y tế, thường thông qua catheter hoặc thiết bị truyền đặc biệt.
Trước khi hóa trị được khởi động, bác sĩ sẽ đánh giá toàn diện:
Chức năng gan, thận, tủy xương
Tình trạng nhiễm trùng tiềm ẩn
Các bệnh lý kèm theo và nguy cơ tương tác thuốc
Hướng dẫn người bệnh và thân nhân về chế độ ăn, theo dõi tác dụng phụ và tuân thủ điều trị
Do thuốc hóa trị không chỉ tiêu diệt tế bào ung thư mà còn ảnh hưởng đến các tế bào lành có tốc độ phân chia cao, nên các tác dụng phụ thường gặp gồm:
Mệt mỏi, suy nhược
Rụng tóc (alopecia)
Buồn nôn, nôn
Rối loạn tiêu hóa (táo bón, tiêu chảy)
Loét miệng, viêm niêm mạc
Nhiễm trùng do suy giảm miễn dịch
Thiếu máu, giảm tiểu cầu, dễ chảy máu
Chán ăn, thay đổi vị giác
Thay đổi cân nặng
Việc theo dõi và xử trí tác dụng phụ phải được thực hiện chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị. Các bác sĩ chuyên khoa ung bướu và nhóm chăm sóc hỗ trợ (dinh dưỡng, điều dưỡng, tâm lý...) đóng vai trò then chốt trong quản lý tác dụng phụ và nâng cao chất lượng sống người bệnh.
Hóa trị là một phương thức điều trị nền tảng trong ung thư học, với hiệu quả phụ thuộc vào phác đồ, đường dùng và đáp ứng sinh học của từng cá nhân. Việc thiết kế chu kỳ điều trị hợp lý, theo dõi sát các chỉ số lâm sàng – cận lâm sàng và quản lý hiệu quả các tác dụng phụ là yếu tố then chốt trong tối ưu hóa kết quả điều trị.