Tổng quan về tác dụng dược lý và tiềm năng ứng dụng lâm sàng của gừng (Zingiber officinale)

1. Giới thiệu chung

Gừng (Zingiber officinale Roscoe), thuộc họ Zingiberaceae, là một loại thực vật có thân rễ được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học cổ truyền từ hàng nghìn năm. Trong y học cổ truyền Trung Hoa và Ấn Độ, gừng được sử dụng để điều trị nhiều triệu chứng như buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, cảm cúm và đau do viêm. Ngày nay, gừng vẫn tiếp tục được ứng dụng như một liệu pháp bổ trợ trong y học hiện đại, nhờ các đặc tính sinh học như chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn và hỗ trợ tiêu hóa.

 

2. Thành phần hoạt chất chính

Các hợp chất có hoạt tính sinh học chủ yếu trong gừng bao gồm:

  • Gingerols (đặc biệt là 6-gingerol): thành phần chính trong gừng tươi, có đặc tính chống viêm và giảm đau.

  • Shogaols: hình thành khi gừng được làm khô hoặc xử lý nhiệt, có tác dụng chống oxy hóa mạnh.

  • Zingerone, paradols: có vai trò trong điều hòa phản ứng viêm và điều hòa tiêu hóa.

 

3. Tác dụng sinh học và tiềm năng điều trị

3.1. Tác dụng trên hệ tiêu hóa

  • Chống đầy hơi và hỗ trợ tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy enzym trong gừng giúp thúc đẩy quá trình phân hủy khí trong đường tiêu hóa và tăng cường nhu động ruột, từ đó làm giảm triệu chứng đầy hơi, táo bón và khó tiêu.

  • Tác động đến enzyme tiêu hóa: Gừng được ghi nhận có khả năng tăng hoạt tính lipase tụy, giúp cải thiện tiêu hóa lipid tại ruột non.

3.2. Giảm buồn nôn và nôn

  • Các tổng quan hệ thống (2020) và phân tích tổng hợp trước đó chỉ ra rằng gừng có hiệu quả trong việc giảm buồn nôn liên quan đến thai kỳ, hóa trị liệu và hậu phẫu. Liều hiệu quả thường dao động từ 0,5 g đến 1 g/ngày, chia làm 1–4 lần sử dụng.

  • Nồng độ hoạt chất gingerol và shogaol có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng sử dụng (gừng tươi, khô, hoặc bột), ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

3.3. Hỗ trợ hệ miễn dịch

  • Gừng tươi được ghi nhận có khả năng ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật gây bệnh đường hô hấp, đồng thời hỗ trợ đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu.

  • Một nghiên cứu cắt ngang lớn (năm 2017) trên người trưởng thành ghi nhận mối liên quan tích cực giữa việc tiêu thụ gừng thường xuyên và khả năng phòng ngừa một số bệnh mạn tính liên quan đến rối loạn miễn dịch.

3.4. Tác dụng chống viêm

  • Một số nghiên cứu tiền cứu và phân tích tổng hợp ghi nhận việc sử dụng gừng có thể giảm nhẹ viêm khớp dạng thoái hóa (osteoarthritis), đặc biệt ở khớp gối.

  • Tuy nhiên, cần thận trọng trong diễn giải do quy mô mẫu nhỏ, chưa đại diện cho toàn bộ dân số.

3.5. Giảm đau

  • Các hợp chất trong gừng có thể ức chế tổng hợp prostaglandin và leukotriene thông qua cơ chế ức chế cyclooxygenase và lipoxygenase, do đó giúp giảm đau.

  • Tác dụng giảm đau bụng kinh đã được chứng minh trong một số nghiên cứu đối chứng có nhóm chứng sử dụng giả dược.

3.6. Hỗ trợ chuyển hóa và tim mạch

  • Gừng có tiềm năng trong việc hỗ trợ kiểm soát huyết áp, đường huyết và lipid máu.

  • Một nghiên cứu trên 4.628 đối tượng (năm 2017) chỉ ra mối liên quan giữa tiêu thụ gừng hàng ngày và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, rối loạn lipid máu và bệnh gan nhiễm mỡ.

3.7. Tác dụng chống oxy hóa và phòng ngừa ung thư

  • Gừng chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa có khả năng trung hòa gốc tự do – các chất trung gian gây tổn thương tế bào, viêm mạn tính và ung thư.

  • Một số thử nghiệm tiền lâm sàng gợi ý tiềm năng ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư, nhưng hiện chưa đủ dữ liệu lâm sàng để khuyến cáo sử dụng trong điều trị ung thư.

 

4. Liều lượng và an toàn

  • Liều sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu lâm sàng: 250 mg đến 1.000 mg/ngày, chia 1–4 lần.

  • FDA công nhận gừng là an toàn (GRAS) khi sử dụng với liều dưới 4 g/ngày cho người lớn.

  • Tác dụng không mong muốn có thể bao gồm: ợ nóng, khó tiêu, tiêu chảy nhẹ hoặc kích ứng miệng khi dùng liều cao.

 

5. Lưu ý khi sử dụng

  • Tương tác thuốc: Gừng có thể tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng chung với thuốc chống đông máu (warfarin, aspirin), thuốc hạ đường huyết hoặc thuốc hạ huyết áp.

  • Đối tượng đặc biệt: Phụ nữ mang thai, bệnh nhân rối loạn đông máu, hoặc đang điều trị hóa trị nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng gừng liều cao hoặc dạng bổ sung.

 

6. Kết luận

Gừng là một dược liệu thiên nhiên có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, viêm xương khớp và một số rối loạn chuyển hóa. Tuy nhiên, mặc dù các dữ liệu ban đầu đầy hứa hẹn, phần lớn các nghiên cứu còn hạn chế về quy mô và thiết kế. Do đó, việc sử dụng gừng trong thực hành lâm sàng nên dựa trên bằng chứng hiện có, kết hợp theo dõi lâm sàng chặt chẽ, đặc biệt với các chế phẩm chiết xuất dạng bổ sung.

return to top