Trầm cảm (Depression), hay rối loạn trầm cảm chủ yếu (Major Depressive Disorder), là một rối loạn tâm thần phổ biến, đặc trưng bởi sự thay đổi kéo dài về khí sắc, cảm xúc, tư duy và hành vi, có ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống cá nhân và xã hội. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường khởi phát ở lứa tuổi vị thành niên và người trưởng thành trẻ. Tỷ lệ hiện mắc cao hơn ở nữ giới, gấp khoảng hai lần so với nam giới.
Trầm cảm có cơ chế bệnh sinh đa yếu tố, bao gồm:
Yếu tố sinh học: rối loạn dẫn truyền thần kinh trung ương, đặc biệt là serotonin, dopamine và norepinephrine.
Yếu tố di truyền: người có tiền sử gia đình mắc trầm cảm có nguy cơ cao hơn.
Yếu tố tâm lý – xã hội: các sang chấn tâm lý như mất việc làm, ly hôn, mất người thân, bệnh tật mạn tính, đặc biệt là các bệnh ung thư, tim mạch, đái tháo đường, bệnh tuyến giáp.
Tác dụng phụ thuốc: corticosteroids, interferon, benzodiazepines, một số thuốc điều trị cao huyết áp.
Nghiện rượu, ma túy và các chất gây nghiện khác.
Phản ứng buồn bã do mất mát hoặc sang chấn tâm lý là bình thường, tuy nhiên nếu các triệu chứng này kéo dài trên vài tuần và gây rối loạn chức năng xã hội, nghề nghiệp hoặc thể chất thì cần được đánh giá khả năng mắc rối loạn trầm cảm.
Trầm cảm được phân loại theo mức độ nhẹ, trung bình và nặng, dựa trên số lượng triệu chứng, mức độ nghiêm trọng và mức độ ảnh hưởng đến chức năng sống. Việc đánh giá và chẩn đoán chính xác cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần thông qua khai thác bệnh sử, thăm khám tâm thần và áp dụng các thang điểm đánh giá (như PHQ-9, HAM-D, BDI...).
Trầm cảm nhẹ: biểu hiện bởi khí sắc trầm buồn kéo dài, mức độ ảnh hưởng vừa phải đến cuộc sống hàng ngày.
Trầm cảm trung bình: các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc và chức năng xã hội.
Trầm cảm nặng: có thể kèm theo ý nghĩ tự sát, rối loạn chức năng trầm trọng, giảm khả năng tự chăm sóc, xuất hiện ảo giác hoặc hoang tưởng trong các trường hợp loạn thần.
Theo tiêu chuẩn DSM-5 (Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ), chẩn đoán trầm cảm chủ yếu được xác lập khi có ≥5 trong số các triệu chứng sau, xuất hiện liên tục ≥2 tuần, trong đó bắt buộc phải có ít nhất một trong hai triệu chứng chủ đạo là khí sắc trầm buồn hoặc mất hứng thú:
Khí sắc trầm buồn hầu như suốt cả ngày
Mất hứng thú trong các hoạt động thường ngày
Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều)
Thay đổi khẩu vị hoặc cân nặng không chủ ý
Mệt mỏi, mất năng lượng
Giảm khả năng tập trung, tư duy chậm chạp
Cảm giác vô dụng, tội lỗi không phù hợp
Ý nghĩ về cái chết, hành vi hoặc kế hoạch tự sát
Kích thích hoặc ức chế tâm thần vận động
Lưu ý: ý nghĩ tự sát có thể xảy ra ở bất kỳ mức độ trầm cảm nào. Vì vậy, cần thăm khám và đánh giá nguy cơ tự sát ngay cả khi bệnh nhân có biểu hiện lâm sàng nhẹ.
4.1. Can thiệp không dùng thuốc
Đối với các trường hợp trầm cảm nhẹ đến trung bình:
Tâm lý trị liệu (Cognitive Behavioral Therapy – CBT, liệu pháp hành vi biện chứng, trị liệu tiếp cận tâm lý cá nhân)
Thay đổi lối sống: tăng cường hoạt động thể chất, cải thiện chất lượng giấc ngủ, chế độ ăn uống lành mạnh
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội: duy trì kết nối với gia đình, bạn bè
Thư giãn, thiền định, viết nhật ký, tránh lạm dụng mạng xã hội
4.2. Điều trị bằng thuốc
Dành cho các trường hợp trầm cảm trung bình đến nặng hoặc không đáp ứng với can thiệp không dùng thuốc:
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs): fluoxetine, sertraline, escitalopram
Thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin (SNRIs): venlafaxine, duloxetine
Thuốc chống trầm cảm không điển hình: bupropion, mirtazapine
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCAs): amitriptyline, imipramine (hiện ít dùng do nhiều tác dụng phụ)
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): phenelzine, tranylcypromine (hiếm dùng)
Lưu ý:
Thuốc có thể mất từ 2–6 tuần để phát huy hiệu quả tối đa
Tác dụng phụ thường gặp: buồn nôn, rối loạn giấc ngủ, khô miệng, tăng/giảm cân, giảm ham muốn tình dục
Việc điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa
Bệnh nhân cần được theo dõi sát trong giai đoạn đầu dùng thuốc, đặc biệt là nguy cơ gia tăng ý nghĩ tự sát
4.3. Các phương pháp khác
Liệu pháp sốc điện (ECT): được chỉ định trong trường hợp trầm cảm nặng có ý tưởng tự sát cao, trầm cảm kháng trị hoặc không dung nạp thuốc
Kích thích từ xuyên sọ (TMS), kích thích dây thần kinh phế vị (VNS): áp dụng trong các trường hợp trầm cảm điều trị khó
Trầm cảm là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Vai trò của gia đình, cộng đồng và nhân viên y tế là rất quan trọng trong việc phát hiện, hỗ trợ và quản lý người bệnh. Trầm cảm không chỉ là "nỗi buồn thoáng qua", mà là một tình trạng y học cần được tiếp cận một cách chuyên nghiệp và toàn diện.
Nếu bạn hoặc người thân có các biểu hiện nghi ngờ trầm cảm, đặc biệt là ý nghĩ tự sát, cần tìm đến bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm để được hỗ trợ kịp thời.