Tuyến thượng thận và các rối loạn liên quan: Đặc điểm, chẩn đoán và điều trị

1. Giới Thiệu

Tuyến thượng thận là một thành phần quan trọng của hệ nội tiết, chịu trách nhiệm sản xuất nhiều loại hormone thiết yếu điều hòa chức năng sinh lý của cơ thể. Mỗi người có hai tuyến thượng thận nằm trên đỉnh mỗi quả thận. Mặc dù kích thước nhỏ, nhưng tuyến thượng thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi và phản ứng với stress.

 

2. Cấu Trúc và Chức Năng

Tuyến thượng thận có hình tam giác, gồm hai phần chính:

  • Vỏ thượng thận (cortex): Sản xuất các hormone steroid như aldosterone (điều hòa cân bằng natri-kali và huyết áp) và cortisol (điều hòa chuyển hóa, đáp ứng stress và điều chỉnh đường huyết).

  • Tủy thượng thận (medulla): Sản xuất các catecholamine gồm adrenaline và noradrenaline, tham gia điều hòa phản ứng cấp tính của cơ thể đối với stress.

Hoạt động của tuyến thượng thận được kiểm soát bởi tuyến yên thông qua các tín hiệu hormone, từ đó đảm bảo sự cân bằng hormone phù hợp với nhu cầu sinh lý.

 

3. Các Rối Loạn Thường Gặp Ở Tuyến Thượng Thận

Các rối loạn tuyến thượng thận có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm rối loạn điều hòa hormone từ tuyến yên, sự phát triển khối u lành tính hoặc ác tính tại tuyến thượng thận, nhiễm trùng hoặc rối loạn di truyền.

Các bệnh lý điển hình gồm:

  • Bệnh Addison: Bệnh tự miễn dẫn đến suy giảm sản xuất cortisol và aldosterone, gây thiếu hụt hormone trầm trọng.

  • Hội chứng Cushing: Tăng tiết cortisol do nguyên nhân nội tiết hoặc do dùng corticosteroid kéo dài.

  • U tủy thượng thận: Khối u thường lành tính phát sinh từ tủy tuyến thượng thận, có thể gây tăng sản xuất catecholamine.

  • Ung thư tuyến thượng thận: Khối u ác tính hiếm gặp nhưng tiến triển nhanh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tuyến.

  • Tăng sản thượng thận bẩm sinh: Rối loạn di truyền ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hormone steroid, gây rối loạn phát triển giới tính và rối loạn chuyển hóa.

 

4. Triệu Chứng Lâm Sàng

Triệu chứng của rối loạn tuyến thượng thận đa dạng và phụ thuộc vào bản chất của rối loạn hormone, bao gồm:

  • Mệt mỏi, chóng mặt

  • Đổ mồ hôi nhiều

  • Buồn nôn, nôn mửa

  • Tăng cảm giác thèm muối

  • Hạ đường huyết

  • Huyết áp thấp (hạ huyết áp)

  • Rối loạn kinh nguyệt

  • Tăng sắc tố da (với một số trường hợp như bệnh Addison)

  • Đau cơ, đau khớp

  • Thay đổi cân nặng không lý giải được

Triệu chứng thường tiến triển từ nhẹ đến nặng theo thời gian.

 

5. Chẩn Đoán

Chẩn đoán rối loạn tuyến thượng thận dựa trên:

  • Xét nghiệm huyết thanh đo nồng độ hormone tuyến thượng thận (cortisol, aldosterone), hormone tuyến yên (ACTH), glucose, điện giải (kali, natri)

  • Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp CT để đánh giá cấu trúc tuyến thượng thận và tuyến yên, phát hiện các khối u hoặc tổn thương mô

  • Các xét nghiệm chuyên biệt khác tùy theo tình trạng lâm sàng

 

6. Điều Trị

Mục tiêu điều trị là điều chỉnh cân bằng hormone và kiểm soát nguyên nhân bệnh lý.

  • Liệu pháp thay thế hormone: Dùng glucocorticoid hoặc mineralocorticoid thay thế ở bệnh nhân suy tuyến thượng thận.

  • Thuốc ức chế sản xuất hormone: Áp dụng trong hội chứng Cushing hoặc các tình trạng tăng tiết hormone quá mức.

  • Phẫu thuật: Được chỉ định trong trường hợp có khối u tuyến thượng thận hoặc tuyến yên, đặc biệt khi có u ác tính hoặc u lành tính có triệu chứng chèn ép.

  • Xạ trị: Có thể sử dụng bổ trợ hoặc thay thế trong một số trường hợp u tuyến yên hoặc tuyến thượng thận.

Quá trình điều trị cần theo dõi định kỳ nồng độ hormone và tình trạng lâm sàng để điều chỉnh phác đồ phù hợp.

 

7. Tiên Lượng

Tiên lượng phụ thuộc vào loại và mức độ rối loạn tuyến thượng thận, mức độ tổn thương mô, khả năng đáp ứng điều trị và các bệnh lý đi kèm. Việc tuân thủ điều trị và theo dõi sát sao đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống.

 

Kết luận: Rối loạn tuyến thượng thận là nhóm bệnh lý nội tiết phức tạp ảnh hưởng đa dạng đến sức khỏe. Chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời giúp cải thiện tiên lượng và hạn chế biến chứng. Người bệnh cần được tư vấn và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết.

return to top