Ứng dụng bấm huyệt trong hỗ trợ giảm cảm giác buồn nôn

1. Giới thiệu

Bấm huyệt là một phương pháp trị liệu không xâm lấn, sử dụng áp lực cơ học tác động lên các huyệt đạo – những điểm đặc biệt trên cơ thể được mô tả trong y học cổ truyền phương Đông. Khác với châm cứu sử dụng kim, bấm huyệt được thực hiện bằng tay nhằm kích thích lưu thông khí huyết, thư giãn cơ và điều hòa hoạt động tạng phủ. Một trong những chỉ định phổ biến của bấm huyệt là hỗ trợ làm giảm cảm giác buồn nôn và nôn – triệu chứng thường gặp trong nhiều tình huống lâm sàng như rối loạn tiêu hóa, say tàu xe, sau phẫu thuật hoặc hóa trị liệu.

 

2. Nguyên tắc thực hành bấm huyệt tại nhà

Khi thực hiện bấm huyệt không chuyên tại nhà, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản:

  • Sử dụng đầu ngón tay cái hoặc ngón trỏ để tạo áp lực ổn định.

  • Có thể dùng cả mu bàn tay hoặc nhiều ngón tùy vị trí huyệt.

  • Tác động lực vững nhưng nhẹ nhàng, kết hợp xoa bóp theo chuyển động tròn.

  • Thời gian bấm mỗi huyệt khoảng 2–3 phút, có thể lặp lại nhiều lần trong ngày.

  • Thực hiện đều đặn trong vài ngày hoặc cho đến khi triệu chứng cải thiện.

 

3. Một số huyệt vị có hiệu quả hỗ trợ giảm buồn nôn

3.1. Huyệt Nội quan (PC6)

  • Vị trí: Mặt trong cổ tay, nằm cách nếp gấp cổ tay khoảng 2 tấc (3 ngón tay ép sát nhau), ở giữa hai gân cơ gan tay lớn và gan tay bé.

  • Tác dụng: Hỗ trợ giảm buồn nôn do say tàu xe, sau gây mê và phẫu thuật. Nghiên cứu lâm sàng đã ghi nhận hiệu quả của huyệt Nội quan trong phòng và điều trị buồn nôn cấp tính.

3.2. Huyệt Hợp cốc (LI4)

  • Vị trí: Nằm tại vùng cơ nổi lên giữa ngón cái và ngón trỏ khi khép chặt hai ngón tay lại.

  • Tác dụng: Giảm buồn nôn liên quan đến đau đầu, rối loạn tiêu hóa nhẹ. Chống chỉ định: Phụ nữ mang thai không nên bấm huyệt này do có nguy cơ gây co bóp tử cung.

3.3. Huyệt Thái xung (LV3)

  • Vị trí: Trên mu bàn chân, giữa khe ngón chân cái và ngón thứ hai, cách khe khoảng 1,5 tấc (khoảng 3 cm), tại vị trí lõm giữa hai xương bàn chân.

  • Tác dụng: Thư can, lý khí, điều hòa chức năng gan; hỗ trợ giảm buồn nôn do stress hoặc rối loạn gan – mật.

3.4. Huyệt Công tôn (SP4)

  • Vị trí: Mặt trong bàn chân, nằm tại điểm lõm phía sau khớp nối giữa xương bàn chân và xương ngón chân cái.

  • Tác dụng: Điều lý tỳ vị, hỗ trợ điều trị buồn nôn do viêm dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa.

3.5. Huyệt Túc tam lý (ST36)

  • Vị trí: Mặt trước ngoài cẳng chân, cách dưới xương bánh chè 3 tấc, lệch ra ngoài bờ xương chày khoảng 1 tấc.

  • Tác dụng: Kiện tỳ, ích khí, giảm nôn, tăng cường chức năng tiêu hóa tổng thể.

3.6. Huyệt Tỳ du (BL20)

  • Vị trí: Ở lưng, đối xứng hai bên cột sống, ngang mức đốt sống ngực T11, cách đường giữa cột sống 1,5 tấc.

  • Tác dụng: Điều khí, kiện tỳ, hỗ trợ cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm đầy hơi, buồn nôn.

3.7. Huyệt U môn (KI21)

  • Vị trí: Nằm ở vùng bụng trên, hai bên mũi ức, cách đường giữa khoảng 0,5 tấc.

  • Tác dụng: Thường được sử dụng trong bấm huyệt chuyên sâu để giảm triệu chứng buồn nôn, rối loạn tiêu hóa; cần được thực hiện bởi người có chuyên môn.

 

4. Khi nào cần tham khảo ý kiến bác sĩ

Mặc dù bấm huyệt là biện pháp hỗ trợ không xâm lấn và ít tác dụng phụ, người bệnh cần được đánh giá y khoa nếu tình trạng buồn nôn kéo dài hoặc không rõ nguyên nhân. Cần đi khám ngay khi có các biểu hiện đi kèm như:

  • Đau ngực

  • Đổ mồ hôi bất thường (lạnh hoặc nóng)

  • Chóng mặt, choáng váng

  • Đau bụng dữ dội

Những triệu chứng này có thể là biểu hiện của các bệnh lý nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, loét dạ dày tá tràng, rối loạn chuyển hóa hoặc tổn thương hệ thần kinh trung ương.

 

5. Kết luận

Bấm huyệt là một liệu pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc làm giảm cảm giác buồn nôn, đặc biệt khi được thực hiện đúng cách và phối hợp với theo dõi y khoa phù hợp. Người bệnh nên thận trọng khi thực hiện tại nhà và cần được thăm khám chuyên môn nếu có dấu hiệu bất thường đi kèm.

return to top