Ung thư đường tiêu hóa: Đặc điểm dịch tễ, yếu tố nguy cơ và trọng tâm về ung thư dạ dày

Tổng quan dịch tễ

Ung thư đường tiêu hóa (Gastrointestinal Cancers) chiếm khoảng 26% tổng số ca ung thư và đóng góp đến 35% số ca tử vong do ung thư trên toàn cầu. Đây là nhóm ung thư ảnh hưởng đến toàn bộ ống tiêu hóa, từ thực quản đến trực tràng, và các cơ quan phụ như gan, tụy, túi mật. Trong đó, ung thư dạ dày là một trong những bệnh lý ác tính tiêu hóa cần được đặc biệt quan tâm do tỷ lệ mắc và tử vong cao, đặc biệt ở các nước đang phát triển.

Mặc dù tỷ lệ mắc ung thư dạ dày đang có xu hướng giảm ở nhiều quốc gia phát triển, song lại ghi nhận sự gia tăng tỷ lệ mắc ở nhóm bệnh nhân trẻ (<50 tuổi). Ở Hoa Kỳ, tuổi chẩn đoán trung bình là 68, nhưng các trường hợp ở độ tuổi dưới 50 đang ngày càng phổ biến, cho thấy xu hướng dịch tễ thay đổi và đòi hỏi chiến lược phát hiện sớm hiệu quả hơn.

 

Những thách thức trong chẩn đoán sớm

Một trong những trở ngại lớn nhất trong điều trị ung thư dạ dày là việc phát hiện ở giai đoạn muộn. Khoảng 80% ca bệnh không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn cho đến khi bệnh tiến triển. Ngoài ra, ung thư ở bệnh nhân trẻ tuổi thường được phát hiện khi đã ở giai đoạn tiến triển, góp phần vào tiên lượng xấu.

  • Tỷ lệ sống còn sau 5 năm trung bình trên toàn cầu là khoảng 31%, và chỉ đạt 21% tại châu Á – cho thấy nhu cầu cấp thiết trong cải thiện công tác sàng lọc, phát hiện sớm và quản lý yếu tố nguy cơ.

 

Triệu chứng lâm sàng

Các dấu hiệu của ung thư dạ dày thường không đặc hiệu, dễ bị bỏ sót hoặc nhầm với các rối loạn tiêu hóa lành tính. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân

  • Chán ăn, cảm giác đầy bụng sau khi ăn ít

  • Buồn nôn, nôn

  • Khó nuốt hoặc nuốt đau

  • Đau vùng thượng vị dai dẳng, không đáp ứng với thuốc thông thường

Những triệu chứng này cần được đánh giá kỹ, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc tiền sử gia đình ung thư đường tiêu hóa.

 

Yếu tố nguy cơ

1. Yếu tố di truyền

  • Khoảng 10% trường hợp ung thư dạ dày có liên quan đến yếu tố di truyền, thường xuất hiện ở người trẻ.

  • Một số hội chứng di truyền liên quan: hội chứng ung thư dạ dày lan tỏa di truyền (HDGC), Lynch syndrome.

2. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori

  • Là yếu tố nguy cơ phổ biến và được xác nhận rõ ràng nhất, góp phần vào cơ chế sinh ung thư thông qua viêm mạn tính niêm mạc dạ dày, tiến triển thành teo niêm mạc, loạn sảnung thư biểu mô tuyến.

3. Chế độ ăn uống và lối sống

  • Chế độ ăn giàu muối, thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, ít rau và trái cây là các yếu tố tăng nguy cơ.

  • Hút thuốc láuống rượu cũng làm tăng nguy cơ tiến triển sang ung thư dạ dày.

  • Một nghiên cứu tại Nepal (2020) cho thấy thường xuyên tiêu thụ thịt đỏ, thực phẩm mặn và nhiều dầu mỡ làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

 

Chiến lược phòng ngừa bền vững

1. Thay đổi lối sống

  • Từ bỏ thuốc lá, hạn chế rượu, giảm muối và tránh thực phẩm chế biến công nghiệp.

  • Tăng cường rau xanh, trái cây họ cam chanh (citric), đặc biệt là các thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.

2. Phòng ngừa và điều trị Helicobacter pylori

  • Điều trị tiệt trừ H. pylori đã được chứng minh có thể giảm nguy cơ tiến triển ung thư dạ dày, đặc biệt ở nhóm có tiền sử gia đình ung thư dạ dày.

  • Một nghiên cứu theo dõi dài hạn đã chỉ ra rằng điều trị H. pylori ở bệnh nhân có yếu tố di truyền làm giảm một nửa nguy cơ ung thư.

 

Can thiệp y tế và các mô hình sàng lọc

  • Một số quốc gia có tỷ lệ ung thư dạ dày cao như Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc đã triển khai các chương trình nội soi tầm soát định kỳ cho người >40 tuổi và điều trị tiệt trừ H. pylori trong cộng đồng.

  • Các quốc gia này đã chứng minh hiệu quả giảm tỷ lệ mắc và tử vong thông qua phát hiện sớm.

 

Đề xuất và kết luận

Ung thư dạ dày vẫn là một thách thức y tế toàn cầu do biểu hiện lâm sàng nghèo nàn, yếu tố nguy cơ phổ biến và tiên lượng kém ở giai đoạn muộn. Những điểm then chốt cần ưu tiên trong quản lý bệnh bao gồm:

  • Nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt nhóm tuổi trẻ có yếu tố nguy cơ.

  • Thực hiện thay đổi hành vi sức khỏe, bao gồm cải thiện chế độ ăn và lối sống.

  • Phát triển chương trình sàng lọc quốc gia, đặc biệt tại các vùng có tỷ lệ mắc cao.

  • Tăng cường năng lực chẩn đoán sớm trong hệ thống y tế cơ sở để hạn chế bỏ sót chẩn đoán.

Phát hiện và can thiệp sớm là yếu tố then chốt trong cải thiện tiên lượng ung thư dạ dày. Việc phối hợp giữa cá nhân – cộng đồng – hệ thống y tế là nền tảng để kiểm soát hiệu quả căn bệnh ác tính này trong tương lai.

return to top