Vai trò và mức độ an toàn của châm cứu trong thai kỳ: Tổng quan cập nhật

Tổng quan

Châm cứu, một phương pháp điều trị thuộc y học cổ truyền phương Đông, đã được ứng dụng hàng nghìn năm trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt phổ biến tại các quốc gia châu Á và hiện được tích hợp ngày càng nhiều trong hệ thống y học bổ sung tại châu Âu và châu Mỹ. Gần đây, châm cứu đã thu hút sự quan tâm trong lĩnh vực sản phụ khoa, đặc biệt là chăm sóc phụ nữ mang thai, với mục tiêu cải thiện các triệu chứng sinh lý và tâm lý mà không sử dụng thuốc.

 

Cơ chế tác dụng và các chỉ định thường gặp trong thai kỳ

Châm cứu được thực hiện thông qua việc kích thích các huyệt vị đặc biệt bằng kim châm. Theo y học cổ truyền, thao tác này giúp điều hòa dòng khí (khí huyết) và cân bằng âm – dương trong cơ thể. Trong y học hiện đại, một số giả thuyết cho rằng châm cứu có thể kích thích hệ thần kinh, dẫn đến giải phóng endorphin và các chất trung gian thần kinh, từ đó giảm đau và cải thiện chức năng sinh lý.

Nhiều nghiên cứu ghi nhận châm cứu có thể hỗ trợ hiệu quả trong các tình trạng sau:

  • Buồn nôn và nôn trong thai kỳ (ốm nghén)

  • Đau lưng, đau vùng chậu, cổ và các đau nhức cơ xương

  • Rối loạn giấc ngủ, căng thẳng, lo âu và trầm cảm

  • Chứng táo bón, khó tiêu

  • Phù nề chi dưới

  • Hỗ trợ xoay ngôi thai (ngôi mông)

  • Hỗ trợ giảm đau trong chuyển dạ và khởi phát chuyển dạ

 

Một số bằng chứng lâm sàng đáng chú ý

  • Ốm nghén: Các nghiên cứu can thiệp đã chứng minh châm cứu tại huyệt Nội Quan (P6) giúp làm giảm mức độ buồn nôn và nôn, đặc biệt trong giai đoạn đầu thai kỳ.

  • Đau vùng chậu và đau lưng: Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs) cho thấy châm cứu giúp giảm đau lưng dưới rõ rệt ở thai phụ, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm sử dụng thuốc giảm đau.

  • Trầm cảm thai kỳ: Một nghiên cứu năm 2010 cho thấy châm cứu cải thiện triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ mang thai so với nhóm điều trị tiêu chuẩn hoặc massage, đặc biệt khi được kết hợp trong liệu trình 8–12 buổi.

  • Ngôi mông: Các nghiên cứu cho thấy châm cứu kết hợp cứu ngải tại huyệt chí âm có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc xoay ngôi thai từ tuần thai 32–35.

  • Chuyển dạ: Nghiên cứu so sánh với các phương pháp giảm đau khác cho thấy nhóm sử dụng châm cứu ít cần gây tê ngoài màng cứng hơn, trong khi điểm Apgar ở trẻ sơ sinh không bị ảnh hưởng bất lợi.

 

Mức độ an toàn và chống chỉ định

Phần lớn các tài liệu hiện nay ghi nhận châm cứu là một phương pháp an toàn trong thai kỳ nếu được thực hiện bởi chuyên viên có chứng chỉ hành nghề và kinh nghiệm về sản phụ khoa. Các tác dụng phụ nhẹ bao gồm:

  • Đau, sưng hoặc bầm tím tại vị trí châm kim

  • Mệt mỏi, choáng nhẹ sau thủ thuật

  • Buồn nôn thoáng qua, tăng tiết mồ hôi

Mặc dù nguy cơ biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm, cần thận trọng trong một số trường hợp đặc biệt như:

  • Tiền sử sinh non hoặc nguy cơ chuyển dạ sớm

  • Bệnh lý nền như rối loạn đông máu

  • Huyết áp thấp do phản ứng cường phế vị

Ngoài ra, một số huyệt cần tránh trong thai kỳ (đặc biệt trước tuần 37) do nguy cơ gây co bóp tử cung, bao gồm: tam âm giao, hợp cốc, côn luân, chí âm, kiên tỉnh, trung cực, âm giao, liệt khuyết, tiểu trường du và các huyệt vùng hạ liêu.

 

Khuyến nghị lâm sàng

Châm cứu có thể được cân nhắc như một liệu pháp hỗ trợ trong chăm sóc thai phụ, đặc biệt ở những người có nhu cầu giảm triệu chứng ốm nghén, đau lưng, lo âu, hoặc không thể sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ sản khoa trước khi thực hiện

  • Lựa chọn chuyên viên châm cứu được đào tạo chuyên sâu về chăm sóc thai kỳ

  • Theo dõi sát các biểu hiện bất thường sau điều trị

 

Kết luận

Châm cứu là một biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc tương đối an toàn và có hiệu quả trong kiểm soát một số triệu chứng thường gặp trong thai kỳ. Tuy nhiên, việc lựa chọn sử dụng châm cứu nên dựa trên đánh giá toàn diện giữa lợi ích – nguy cơ, được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa sản và thực hiện bởi người hành nghề có chuyên môn phù hợp. Nghiên cứu thêm là cần thiết để xác định rõ hơn hiệu quả và độ an toàn dài hạn của liệu pháp này trong chăm sóc sản khoa hiện đại.

return to top