Viêm da cơ địa (Eczema): Tổng quan bệnh học, chẩn đoán và điều trị

1. Định nghĩa

Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis – AD), thường được gọi là chàm (eczema), là một bệnh viêm da mạn tính tái diễn, có đặc điểm ngứa, khô da, tổn thương dạng dát–mảng đỏ, bong vảy và lichen hóa. Bệnh thường khởi phát sớm ở trẻ nhỏ, có cơ chế bệnh sinh phức tạp liên quan đến yếu tố di truyền, rối loạn hàng rào bảo vệ da, bất thường miễn dịch và các yếu tố môi trường. Viêm da cơ địa thường phối hợp với các bệnh lý dị ứng khác như hen phế quản và viêm mũi dị ứng, thuộc nhóm bệnh lý cơ địa dị ứng (atopic diseases).

 

2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ hiện mắc viêm da cơ địa ước tính khoảng 15–30% ở trẻ em2–10% ở người lớn, với tỷ lệ cao hơn tại các quốc gia phát triển.

  • Bệnh thường khởi phát trước 5 tuổi trong hơn 90% trường hợp và có xu hướng giảm dần mức độ hoặc thuyên giảm hoàn toàn khi trưởng thành, nhưng cũng có thể kéo dài đến tuổi thanh niên hoặc dai dẳng suốt đời.

 

3. Cơ chế bệnh sinh

Viêm da cơ địa là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa:

  • Yếu tố di truyền: Biến thể gen liên quan đến filaggrin (FLG), một protein cấu trúc quan trọng trong hàng rào biểu bì, làm tăng mất nước qua da và tăng tính thấm đối với dị nguyên.

  • Rối loạn hàng rào biểu bì: Dẫn đến da khô, tăng nguy cơ xâm nhập của vi sinh vật, dị nguyên, chất kích ứng.

  • Rối loạn miễn dịch: Sự tăng hoạt động của các cytokine Th2 (IL-4, IL-13, IL-31...) thúc đẩy viêm da và ngứa.

  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với chất gây dị ứng trong không khí (phấn hoa, bụi nhà), chất tẩy rửa, mồ hôi, vải thô, căng thẳng tâm lý và nhiễm trùng.

 

4. Lâm sàng

4.1. Triệu chứng cơ năng

  • Ngứa (pruritus): Triệu chứng chủ yếu, tăng về đêm, có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.

  • Cảm giác khô da, châm chích hoặc nóng rát tại vùng tổn thương.

4.2. Tổn thương cơ bản

  • Ban đỏ dạng dát–mảng, giới hạn không rõ, thường kèm theo vảy, mụn nước nhỏ, rịn dịch khi gãi.

  • Lichen hóa (lichenification): Da dày, sẫm màu do gãi mạn tính.

  • Tổn thương có phân bố đặc trưng theo độ tuổi:

    • Trẻ sơ sinh – nhũ nhi: Mặt, má, trán, da đầu, mặt duỗi tay chân.

    • Trẻ em: Mặt gấp chi (khuỷu, gối), cổ, cổ tay, mu bàn tay.

    • Người lớn: Nếp gấp, mặt duỗi, cổ, vùng quanh mắt, mặt, bàn tay.

4.3. Các biểu hiện kèm theo hoặc biến chứng

  • Hen phế quản, viêm mũi dị ứng (hội chứng atopy).

  • Rối loạn giấc ngủ do ngứa kéo dài.

  • Nhiễm trùng da thứ phát (vi khuẩn, virus Herpes).

  • Rối loạn tâm lý, lo âu, trầm cảm.

 

5. Chẩn đoán

5.1. Chẩn đoán lâm sàng

Việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên khai thác bệnh sửthăm khám da liễu. Một số tiêu chí chẩn đoán thông dụng như:

  • Tiêu chuẩn của Hanifin và Rajka hoặc Tiêu chuẩn của UK Working Party.

5.2. Xét nghiệm hỗ trợ

  • Không đặc hiệu cho chẩn đoán viêm da cơ địa.

  • Test áp da (patch test): Có thể giúp phân biệt với viêm da tiếp xúc dị ứng.

  • Xét nghiệm IgE toàn phần, IgE đặc hiệu: Chỉ định khi nghi ngờ liên quan dị nguyên.

  • Sinh thiết da: Hiếm khi cần, trừ khi chẩn đoán không rõ ràng.

 

6. Điều trị

Mục tiêu điều trị:

  • Phục hồi hàng rào bảo vệ da và duy trì độ ẩm.

  • Kiểm soát ngứa và viêm.

  • Giảm tần suất và mức độ tái phát.

  • Ngăn ngừa và điều trị biến chứng nhiễm trùng thứ phát.

6.1. Liệu pháp nền tảng

  • Chất làm ẩm (emollients): Sử dụng nhiều lần/ngày, đặc biệt sau khi tắm.

  • Tránh yếu tố khởi phát: Dị nguyên trong không khí, xà phòng, nhiệt độ cao, quần áo len...

6.2. Điều trị đặc hiệu

a. Thuốc bôi tại chỗ

  • Corticosteroid tại chỗ: Là lựa chọn hàng đầu trong đợt cấp; dùng ngắn hạn và theo bậc điều trị.

  • Chất ức chế calcineurin tại chỗ (tacrolimus, pimecrolimus): Dùng cho vùng da mỏng, tránh tác dụng phụ của corticosteroid.

b. Thuốc toàn thân

  • Thuốc kháng histamine: Giúp kiểm soát ngứa, đặc biệt vào ban đêm.

  • Thuốc ức chế miễn dịch (ciclosporin, methotrexate...): Dành cho trường hợp nặng, kháng trị.

  • Sinh học (biologics): Dupilumab (kháng IL-4Rα), được chấp thuận trong điều trị viêm da cơ địa mức độ trung bình đến nặng không đáp ứng với điều trị thông thường.

c. Quang trị liệu (phototherapy)

  • UVB dải hẹp hoặc UVA: Hiệu quả ở người trưởng thành hoặc thanh thiếu niên bị bệnh mức độ vừa–nặng.

 

7. Các biện pháp hỗ trợ tại nhà

  • Tắm nước ấm, ngắn (5–10 phút), dùng sữa tắm không xà phòng.

  • Dưỡng ẩm ngay sau tắm.

  • Mặc quần áo mềm, thoáng khí, tránh vải thô, len.

  • Giữ móng tay ngắn, tránh cào gãi.

  • Chườm lạnh, gạc mát khi ngứa nhiều.

  • Các chất tự nhiên như dầu dừa, gel lô hội có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng khô da.

 

8. Khi nào cần khám chuyên khoa?

Bệnh nhân cần được đánh giá chuyên khoa da liễu khi:

  • Triệu chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày hoặc chất lượng giấc ngủ.

  • Có dấu hiệu nhiễm trùng da (sưng đỏ, vảy tiết vàng, sốt).

  • Không đáp ứng điều trị ban đầu.

  • Xuất hiện triệu chứng hệ thống như sốt, đau nhức toàn thân, suy nhược, trầm cảm...

 

9. Kết luận

Viêm da cơ địa là bệnh lý da liễu mạn tính phổ biến với biểu hiện lâm sàng đa dạng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống người bệnh, đặc biệt là trẻ em. Mặc dù chưa có phương pháp điều trị triệt để, việc can thiệp sớm, điều trị phù hợp và duy trì chăm sóc da liên tục có thể kiểm soát tốt bệnh và ngăn ngừa tái phát.

return to top