Viêm gan C ở trẻ sơ sinh: Dịch tễ học, chẩn đoán và định hướng điều trị

1. Dịch tễ và nguy cơ lây truyền

Viêm gan C (HCV) ở trẻ sơ sinh chủ yếu xảy ra do lây truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc khi sinh. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tỷ lệ lây truyền HCV từ mẹ nhiễm virus sang con dao động từ 4–7% mỗi lần mang thai, và nguy cơ này tăng lên nếu người mẹ có tải lượng virus HCV cao hoặc đồng nhiễm HIV.

Một số nhận định về nguy cơ lây truyền:

  • Sinh mổ không làm tăng nguy cơ lây truyền HCV.

  • Cho con bú không bị chống chỉ định ở phụ nữ nhiễm HCV, trừ khi núm vú bị nứt hoặc chảy máu, do virus HCV lây truyền qua đường máu.

  • Người cha nhiễm HCV không truyền virus trực tiếp cho thai nhi. Để lây nhiễm xảy ra, HCV phải truyền từ cha sang mẹ và sau đó từ mẹ sang thai nhi – một tình huống rất hiếm gặp.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Hầu hết trẻ sơ sinh nhiễm HCV không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, một số biểu hiện có thể ghi nhận bao gồm:

  • Chậm tăng cân

  • Chậm phát triển thể chất

  • Gan hoặc lách to nhẹ

  • Tăng nhẹ men gan ALT, AST – mặc dù không đặc hiệu, có thể phản ánh tổn thương tế bào gan

Viêm gan C ở trẻ sơ sinh có thể tự hồi phục mà không cần điều trị trong khoảng 25–50% trường hợp trước 4 tuổi. Trường hợp còn lại sẽ tiến triển thành nhiễm HCV mạn tính.

 

3. Chẩn đoán

3.1. Trẻ dưới 18 tháng tuổi

Do kháng thể chống HCV của mẹ có thể tồn tại trong máu trẻ sơ sinh đến 18 tháng tuổi, các xét nghiệm chẩn đoán cần được lựa chọn phù hợp:

  • RNA HCV (PCR): nên được thực hiện ở trẻ từ 1–2 tháng tuổi để xác định sự hiện diện của vật liệu di truyền virus.

  • Xét nghiệm kháng thể kháng HCV (anti-HCV IgG): chỉ có giá trị chẩn đoán khi trẻ trên 18 tháng tuổi, nhằm xác định tình trạng nhiễm virus mạn tính.

3.2. Trẻ ≥ 18 tháng tuổi

Quy trình chẩn đoán bao gồm hai bước:

  1. Xét nghiệm anti-HCV IgG: tầm soát ban đầu.

  2. Nếu dương tính: thực hiện xét nghiệm RNA HCV để xác nhận chẩn đoán.

Ngoài ra, cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung để đánh giá mức độ tổn thương gan và theo dõi bệnh:

  • Men gan ALT, AST

  • Tải lượng virus (HCV RNA)

  • Genotype HCV (dòng virus)

  • Siêu âm gan, tầm soát xơ hóa gan hoặc ung thư gan nếu có chỉ định

 

4. Điều trị

4.1. Trẻ dưới 3 tuổi

Hiện tại, không có chỉ định điều trị kháng virus cho trẻ <3 tuổi. Việc theo dõi định kỳ được ưu tiên để đánh giá tiến triển tự nhiên và chỉ định can thiệp khi cần thiết.

4.2. Trẻ từ 3 tuổi trở lên

Theo các khuyến cáo mới nhất và bằng chứng lâm sàng:

  • Các thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAAs) thế hệ mới như sofosbuvir, ledipasvir, glecaprevir/pibrentasvir đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt sử dụng cho trẻ từ 3 tuổi trở lên.

  • Các thuốc này có tỷ lệ đáp ứng virologic kéo dài (SVR) cao và được dung nạp tốt ở trẻ nhỏ.

 

5. Theo dõi và chăm sóc toàn diện

Tổ chức Gan Hoa Kỳ khuyến cáo trẻ bị HCV nên được theo dõi định kỳ và tiêm chủng đầy đủ:

  • Tiêm phòng viêm gan A và B

  • Tiêm phòng cúm hằng năm

  • Theo dõi tăng trưởng, dinh dưỡng

  • Tầm soát xơ gan và ung thư gan nếu có chỉ định lâm sàng

 

6. Biến chứng

Dù hiếm gặp ở trẻ nhỏ, viêm gan C mạn tính vẫn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và can thiệp kịp thời:

  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa

  • Cổ trướng

  • Xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)

Các biến chứng này thường xuất hiện muộn, do đó việc theo dõi men gan, tải lượng virus và siêu âm gan định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm tổn thương gan tiến triển.

 

7. Kết luận

Viêm gan C bẩm sinh là một vấn đề sức khỏe đáng lưu ý, dù tỷ lệ lây truyền từ mẹ sang con tương đối thấp. Hầu hết trẻ sơ sinh nhiễm HCV không có triệu chứng rõ rệt và một phần có thể tự khỏi. Tuy nhiên, việc theo dõi và đánh giá định kỳ là bắt buộc để phát hiện các trường hợp diễn tiến mạn tính. Điều trị bằng thuốc kháng virus tác động trực tiếp hiện mang lại hiệu quả cao và an toàn cho trẻ ≥3 tuổi, góp phần kiểm soát tốt bệnh lý mạn tính này ở trẻ em.

return to top