Viêm lưỡi: Phân loại, triệu chứng, nguyên nhân và hướng tiếp cận điều trị

Viêm lưỡi (Glossitis) là tình trạng viêm cấp hoặc mạn tính của mô lưỡi, đặc trưng bởi sự thay đổi màu sắc, hình thái và cấu trúc bề mặt lưỡi. Đây là biểu hiện thường gặp trong nhiều bệnh cảnh nội khoa, miễn dịch, nhiễm trùng hoặc do các yếu tố ngoại sinh như chấn thương, dị ứng, thiếu hụt vi chất. Mặc dù đa số trường hợp không nghiêm trọng và đáp ứng tốt với điều trị, viêm lưỡi kéo dài có thể ảnh hưởng đến ăn uống, phát âm và chất lượng sống của người bệnh.

1. Phân loại lâm sàng

Theo đặc điểm lâm sàng và nguyên nhân, viêm lưỡi có thể được chia thành các thể sau:

  • Viêm lưỡi cấp tính: Khởi phát đột ngột, tiến triển nhanh với triệu chứng rõ rệt như sưng nề, đau, rát.

  • Viêm lưỡi mạn tính: Do tình trạng bệnh lý kéo dài, thường có triệu chứng âm ỉ hoặc tái diễn.

  • Viêm lưỡi teo (Atrophic glossitis): Thường gặp trong thiếu hụt vitamin B12, sắt, đặc trưng bởi mất các nhú lưỡi, lưỡi trơn bóng, đỏ và đau. Còn gọi là viêm lưỡi Hunter.

  • Viêm lưỡi hình thoi trung tâm (Median rhomboid glossitis): Liên quan đến nhiễm nấm Candida, thường gặp ở giữa mặt lưng lưỡi.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện của viêm lưỡi có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân và thể bệnh, bao gồm:

  • Sưng nề lưỡi

  • Đau, rát hoặc cảm giác bỏng rát ở lưỡi

  • Thay đổi màu sắc: đỏ, hồng nhạt hoặc mất sắc tố

  • Biến đổi hình thái: mất nhú lưỡi, lưỡi nhẵn bóng

  • Rối loạn chức năng: khó nhai, nói, nuốt

  • Trong trường hợp nặng: ăn mất ngon, gầy sút do đau khi ăn

 

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

3.1. Dị ứng và kích ứng

  • Do thực phẩm, thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc răng miệng.

  • Phản ứng dị ứng có thể gây viêm lưỡi cấp tính kèm theo sưng nhanh, đau và cảm giác bỏng rát.

3.2. Chấn thương cơ học

  • Tổn thương do niềng răng, răng giả, bỏng thức ăn nóng, cắn lưỡi.

  • Kích thích cơ học kéo dài có thể gây viêm mạn tính.

3.3. Bệnh lý toàn thân

  • Thiếu máu ác tính, bệnh celiac, bệnh tự miễn như hội chứng Sjögren, bệnh Crohn…

  • Các bệnh này thường gây viêm lưỡi mạn tính hoặc teo nhú lưỡi.

3.4. Nhiễm trùng

  • Virus: Herpes simplex (HSV), Epstein-Barr.

  • Vi khuẩn: Streptococcus, Treponema pallidum.

  • Nấm: Candida albicans là tác nhân phổ biến gây viêm lưỡi dạng hình thoi trung tâm.

3.5. Thiếu hụt vi chất

  • Sắt: gây thiếu máu thiếu sắt, ảnh hưởng đến tổng hợp myoglobin – cần thiết cho chức năng cơ, bao gồm cơ lưỡi.

  • Vitamin nhóm B (B2, B6, B9, B12): cần thiết cho sức khỏe niêm mạc; thiếu hụt gây viêm, loét, teo nhú lưỡi.

3.6. Yếu tố di truyền

  • Một số thể viêm lưỡi lành tính có tính chất gia đình (như viêm lưỡi bản đồ).

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm lưỡi chủ yếu dựa vào khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng. Một số xét nghiệm có thể được chỉ định để xác định nguyên nhân:

  • Xét nghiệm máu: đánh giá tình trạng thiếu máu, nồng độ sắt, vitamin B12, acid folic.

  • Cấy dịch hoặc làm PCR: tìm vi sinh vật gây bệnh (HSV, Candida…).

  • Sinh thiết lưỡi: chỉ định khi nghi ngờ tổn thương tân sinh hoặc không đáp ứng điều trị.

 

5. Điều trị

5.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị nguyên nhân nền.

  • Làm giảm triệu chứng viêm.

  • Hỗ trợ dinh dưỡng và cải thiện chức năng lưỡi.

5.2. Các biện pháp điều trị cụ thể

Nguyên nhân

Phác đồ điều trị

Nhiễm nấm Candida

Thuốc chống nấm (nystatin, fluconazole đường uống hoặc súc miệng)

Nhiễm virus

Acyclovir hoặc valacyclovir nếu HSV

Nhiễm vi khuẩn

Kháng sinh theo kháng sinh đồ nếu cần

Thiếu vi chất

Bổ sung sắt, vitamin B12, acid folic theo khuyến cáo

Dị ứng/kích ứng

Loại bỏ dị nguyên, sử dụng thuốc kháng histamin nếu cần

Chấn thương cơ học

Điều chỉnh khí cụ, loại bỏ yếu tố gây chấn thương

Ngoài ra, người bệnh cần duy trì vệ sinh răng miệng tốt, tránh các yếu tố kích thích như thức ăn cay nóng, cồn, thuốc lá.

 

6. Viêm lưỡi và mối liên quan với ung thư

Viêm lưỡi không phải là một thể bệnh ác tính. Tuy nhiên, trong các trường hợp tổn thương kéo dài, không điển hình hoặc không đáp ứng điều trị, cần nghĩ đến các bệnh lý ác tính như ung thư lưỡi. Khi nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết để loại trừ ung thư tế bào vảy hoặc các tổn thương tiền ung thư.

 

7. Tiên lượng và phòng ngừa

Hầu hết các trường hợp viêm lưỡi hồi phục hoàn toàn sau điều trị nguyên nhân. Việc điều trị đúng, sớm và dự phòng tái phát đóng vai trò then chốt.

Biện pháp phòng ngừa:

  • Duy trì vệ sinh răng miệng.

  • Điều trị các bệnh lý toàn thân kịp thời.

  • Hạn chế sử dụng thực phẩm và sản phẩm gây kích ứng niêm mạc.

  • Bổ sung đầy đủ các vi chất trong chế độ ăn.

 

8. Kết luận

Viêm lưỡi là một bệnh lý thường gặp với nguyên nhân rất đa dạng, từ các yếu tố cơ học, nhiễm trùng cho đến các bệnh lý toàn thân và thiếu hụt dinh dưỡng. Chẩn đoán đúng nguyên nhân là cơ sở cho điều trị hiệu quả. Mặc dù đa phần là lành tính, viêm lưỡi kéo dài cần được đánh giá kỹ để loại trừ các tổn thương nghiêm trọng hơn như ung thư niêm mạc miệng.

return to top