Viêm màng não do não mô cầu: Đặc điểm, triệu chứng, phòng ngừa và tiêm chủng

1. Giới Thiệu

Viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis (não mô cầu) là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính gây viêm màng não, có nguy cơ tử vong cao nếu không được xử trí kịp thời. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh phổ biến tại khu vực "vành đai viêm màng não" ở châu Phi, tuy nhiên có thể xảy ra trên toàn cầu.

Tại Việt Nam, viêm màng não do não mô cầu nhóm A từng gây dịch lớn nhưng hiện nay lưu hành rải rác. WHO cảnh báo tỷ lệ tử vong lên tới 50% nếu không điều trị, nhưng có thể giảm xuống còn 5-15% khi chẩn đoán và điều trị sớm. Khoảng 20% người bệnh sống sót có thể chịu các di chứng nặng nề như tổn thương thần kinh hoặc mất thính lực.

 

2. Triệu Chứng Lâm Sàng

Thời gian ủ bệnh của vi khuẩn não mô cầu dao động từ 2 đến 14 ngày, thường 3–5 ngày. Triệu chứng khởi phát nhanh, bao gồm:

  • Sốt cao, đau đầu dữ dội

  • Cứng cổ (dấu hiệu màng não kích thích)

  • Nhạy cảm với ánh sáng (photophobia)

  • Buồn nôn, nôn mửa

  • Tiêu chảy

  • Lú lẫn, thay đổi ý thức

  • Ban xuất huyết dạng tử ban

  • Buồn ngủ, hôn mê, co giật trong trường hợp nặng

Bệnh tiến triển nhanh và có thể dẫn đến tử vong nếu không được can thiệp y tế kịp thời.

 

3. Phòng Ngừa

Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế khuyến cáo các biện pháp phòng bệnh:

  • Vệ sinh cá nhân tốt: rửa tay bằng xà phòng, súc họng bằng dung dịch sát khuẩn

  • Duy trì môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng

  • Tiêm chủng vaccine phòng viêm màng não theo khuyến cáo

  • Khám và điều trị sớm khi có các dấu hiệu nghi ngờ

 

4. Vaccine Phòng Viêm Màng Não Do Não Mô Cầu

4.1 Vaccine Não Mô Cầu AC

  • Tên thương mại: Meningococcal polysaccharide vaccine AC

  • Bảo vệ chống lại nhóm huyết thanh A và C, hiệu lực khoảng 3 năm

  • Được chỉ định cho trẻ từ 18 tháng tuổi trở lên tại vùng có dịch hoặc bùng phát

  • Liều tiêm 0,5 ml, tiêm dưới da hoặc bắp thịt, một liều duy nhất

  • Thận trọng khi tiêm cho phụ nữ mang thai và trẻ dưới 18 tháng tuổi (chỉ khi có dịch)

  • Phản ứng phụ nhẹ, gồm sốt nhẹ, mệt mỏi, đau tại vị trí tiêm

4.2 Vaccine Não Mô Cầu ACYW (Menactra)

  • Vaccine polysaccharide bảo vệ khỏi các nhóm A, C, Y, W-135

  • Chỉ định: trẻ từ 9 tháng đến 55 tuổi

  • Lịch tiêm cơ bản:

    • Trẻ 9–24 tháng: 2 liều cách nhau 3 tháng

    • Trẻ ≥24 tháng và người lớn đến 55 tuổi: 1 liều duy nhất

  • Tiêm nhắc cho nhóm 15–55 tuổi tiếp tục có nguy cơ, cách liều trước ≥4 năm

  • Chống chỉ định với người quá mẫn với thành phần vaccine, sốt hoặc bệnh cấp tính

  • Thận trọng với phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch, bệnh nhân hội chứng Guillain–Barré

4.3 Vaccine Não Mô Cầu BC (VA-MENGOC-BC)

  • Sản xuất tại Cuba

  • Phòng ngừa nhóm huyết thanh B và C

  • Chỉ định cho trẻ ≥3 tháng tuổi, người lớn đến 45 tuổi, cư dân vùng dịch hoặc nhóm nguy cơ cao

  • Lịch tiêm 2 liều, mỗi liều 0,5 ml, cách nhau 6–8 tuần

  • Chống chỉ định: phản ứng quá mẫn, sốt, bệnh cấp tính, dị ứng nặng

  • Thận trọng khi tiêm cho phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch

4.4 Vaccine Não Mô Cầu Nhóm B Thế Hệ Mới (Bexsero)

  • Sản phẩm của GSK (Ý), bao gồm 4 kháng nguyên tái tổ hợp nhằm bảo vệ rộng khắp các chủng nhóm B

  • Chỉ định: trẻ từ 2 tháng đến 50 tuổi

  • Lịch tiêm tùy theo độ tuổi:

    • Trẻ 2–6 tháng: 2 liều cơ bản cách nhau 2 tháng + 1 liều nhắc khi ≥12 tháng tuổi

    • Trẻ 6–12 tháng: 2 liều cơ bản cách nhau 2 tháng + 1 liều nhắc khi ≥12 tháng tuổi

    • Trẻ 1–2 tuổi và người lớn: 2 liều cơ bản cách nhau 1 tháng

 

5. Lưu Ý Khi Tiêm Chủng

  • Tiêm phối hợp vaccine ACYW và BC để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu vì mỗi vaccine bảo vệ các nhóm huyết thanh khác nhau của Neisseria meningitidis.

  • Vaccine VA-MENGOC-BC và Bexsero có thành phần kháng nguyên khác nhau, tiêm phối hợp không cần khoảng cách, giúp mở rộng phạm vi miễn dịch.

  • Bexsero cung cấp độ bao phủ rộng hơn nhóm B nhờ 4 kháng nguyên, trong khi VA-MENGOC-BC dựa trên kháng nguyên túi màng ngoài với phổ hẹp hơn.

 

Kết luận: Viêm màng não do não mô cầu là bệnh nguy hiểm cần được phòng ngừa hiệu quả bằng tiêm chủng vaccine và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân. Việc lựa chọn và phối hợp các loại vaccine phù hợp giúp tăng cường khả năng miễn dịch, phòng ngừa đa dạng nhóm huyết thanh của vi khuẩn.

return to top