Viêm mô tế bào (Cellulitis): 9 điểm cần biết về căn bệnh nhiễm trùng da nghiêm trọng

Viêm mô tế bào (cellulitis) là một nhiễm trùng cấp tính thường gặp ở da và mô mềm dưới da, chủ yếu do vi khuẩn gây ra. Mặc dù phần lớn các trường hợp có thể được điều trị bằng kháng sinh đường uống, song nếu không được chẩn đoán và xử trí đúng cách, viêm mô tế bào có thể diễn tiến nghiêm trọng và gây biến chứng đe dọa tính mạng. Dưới đây là các thông tin quan trọng cần nắm về căn bệnh này.

1. Nguyên nhân chính: Vi khuẩn Staphylococcus và Streptococcus

Các tác nhân phổ biến gây viêm mô tế bào là Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng kháng methicillin – MRSA) và Streptococcus pyogenes. Ngoài ra, Pasteurella multocida – vi khuẩn thường có trong khoang miệng của động vật – có thể gây viêm mô tế bào khi bị cắn hoặc cào bởi chó mèo.

 

2. Bất kỳ tổn thương da nào cũng có thể là điểm khởi phát nhiễm trùng

Các tổn thương da như trầy xước, vết cắt, bỏng, phồng rộp, vết tiêm chích, vết cắn côn trùng hoặc động vật đều có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm mô tế bào, đặc biệt nếu có thêm các yếu tố nguy cơ:

  • Vệ sinh vết thương không đúng cách

  • Suy giảm miễn dịch (đái tháo đường, HIV, hóa trị)

  • Suy tuần hoàn ngoại biên hoặc hệ bạch huyết

  • Bệnh lý mạch máu ngoại biên hoặc phù bạch huyết mãn tính

Khuyến nghị: Rửa sạch mọi vết thương hở bằng xà phòng và nước, che phủ bằng gạc vô trùng và theo dõi sát diễn tiến. Nếu vết thương đỏ, sưng, nóng, đau tăng dần, cần thăm khám y tế.

 

3. Người từng mắc viêm mô tế bào có nguy cơ tái phát cao

Sau khi điều trị thành công một đợt viêm mô tế bào, nguy cơ tái phát vẫn còn, đặc biệt nếu các yếu tố nguy cơ không được kiểm soát. Một số biện pháp phòng ngừa tái phát bao gồm:

  • Tuân thủ đầy đủ phác đồ kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ (5–10 ngày)

  • Hạn chế tổn thương da: sử dụng đồ bảo hộ khi lao động, thể thao

  • Chăm sóc vết thương đúng cách: rửa sạch, bôi mỡ kháng sinh, băng gạc sạch

  • Dự phòng dài hạn bằng kháng sinh liều thấp có thể được chỉ định nếu tái phát ≥3 lần/năm

 

4. Viêm mô tế bào thường không lây qua tiếp xúc thông thường

Viêm mô tế bào không phải là một bệnh truyền nhiễm theo nghĩa thông thường. Tuy nhiên, trong trường hợp có vết thương hở và tiếp xúc trực tiếp da – da hoặc da – bề mặt có mầm bệnh, nguy cơ lây nhiễm là có thể xảy ra. Do đó, người bệnh cần che kín tổn thương và tuân thủ vệ sinh tay nghiêm ngặt.

 

5. Vị trí tổn thương có thể ở bất kỳ nơi nào trên cơ thể

Viêm mô tế bào thường gặp ở chi dưới ở người lớn và mặt, cánh tay ở trẻ em. Một số dạng đặc biệt bao gồm:

  • Viêm mô tế bào quanh hốc mắt (orbital cellulitis): ảnh hưởng mô mỡ quanh nhãn cầu

  • Viêm mô tế bào trước vách ngăn (preseptal cellulitis): liên quan đến mí mắt

  • Viêm mô tế bào thường khu trú một bên cơ thể

 

6. Viêm mô tế bào có thể gây biến chứng nghiêm trọng

Nếu không được điều trị, viêm mô tế bào có thể lan rộng và gây các biến chứng nặng:

  • Nhiễm trùng huyết (sepsis), có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng

  • Viêm xương tủy (osteomyelitis) nếu lan đến xương

  • Viêm cân mạc hoại tử (necrotizing fasciitis): tình trạng phá hủy mô nhanh, cần phẫu thuật cấp cứu

  • Tử vong nếu không được can thiệp kịp thời

Dấu hiệu cảnh báo: sốt cao, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, đau lan rộng, lơ mơ, chóng mặt → cần nhập viện ngay.

 

7. Chẩn đoán thường dựa vào lâm sàng

Trong phần lớn trường hợp, chẩn đoán viêm mô tế bào được xác lập dựa vào khám lâm sàng với các dấu hiệu điển hình: hồng ban, sưng nề, đau, nóng, thường khu trú và lan rộng dần. Xét nghiệm cận lâm sàng (cấy máu, cấy dịch, sinh thiết da) chỉ cần thiết khi:

  • Nghi ngờ nhiễm trùng kháng thuốc

  • Diễn tiến không đáp ứng điều trị

  • Cần phân biệt với các bệnh lý khác: viêm da tiếp xúc, viêm mạch, viêm mô bạch huyết, gout, huyết khối

 

8. Hình xăm có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm mô tế bào

Việc xăm hình nếu không được thực hiện trong điều kiện vô trùng tuyệt đối có thể dẫn đến nhiễm khuẩn da, bao gồm viêm mô tế bào. Người có hình xăm nên:

  • Chọn cơ sở xăm uy tín

  • Rửa sạch vùng da trước khi xăm bằng chlorhexidine (Hibiclens)

  • Tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau xăm để tránh nhiễm trùng

 

9. Điều trị viêm mô tế bào: tùy mức độ, có thể điều trị ngoại trú hoặc nội trú

Điều trị ngoại trú:

  • Kháng sinh đường uống: Cephalexin, Dicloxacillin, Amoxicillin-clavulanate

  • Trong trường hợp nghi ngờ MRSA: Trimethoprim-sulfamethoxazole, Clindamycin hoặc Doxycycline

  • Theo dõi đáp ứng sau 48–72 giờ

Điều trị nội trú (khi có dấu hiệu nặng):

  • Sốt cao, lan rộng nhanh, nhiễm trùng huyết

  • Kháng sinh đường tĩnh mạch (cefazolin, vancomycin, piperacillin-tazobactam)

  • Chăm sóc nâng đỡ, giảm đau, theo dõi huyết động

 

Kết luận

Viêm mô tế bào là một nhiễm trùng da cấp tính nghiêm trọng, có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Việc vệ sinh vết thương đúng cách, hoàn thành điều trị kháng sinh, chăm sóc da phòng ngừa tổn thương và theo dõi các dấu hiệu cảnh báo là các yếu tố quan trọng trong kiểm soát bệnh và phòng ngừa tái phát.

return to top