Virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ sơ sinh: nhận diện – chẩn đoán – xử trí

1. Tổng quan

Virus hợp bào hô hấp (Respiratory Syncytial Virus – RSV) là nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng đường hô hấp dưới ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và nhũ nhi. Mặc dù RSV có thể gây bệnh ở mọi lứa tuổi, nhóm trẻ dưới 12 tháng tuổi là đối tượng dễ bị tổn thương nặng do đặc điểm sinh lý đường hô hấp chưa hoàn thiện: kích thước lòng ống nhỏ, cơ chế tống xuất dịch tiết yếu và hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.

 

2. Triệu chứng lâm sàng của nhiễm RSV ở trẻ sơ sinh

Ở trẻ lớn, RSV thường gây ra biểu hiện giống cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc có bệnh lý nền về tim hoặc hô hấp, virus này có thể gây ra viêm tiểu phế quản hoặc viêm phổi với các triệu chứng nặng hơn, bao gồm:

  • Thở nhanh, nhịp thở ≥60 lần/phút (ở trẻ <2 tháng)

  • Khó thở, rút lõm lồng ngực

  • Ho khan hoặc ho có đờm

  • Sốt (thường nhẹ đến vừa)

  • Biếng ăn, bú kém

  • Cáu gắt, lờ đờ

  • Thở khò khè

  • Sổ mũi, hắt hơi

  • Sử dụng cơ hô hấp phụ khi thở

Các triệu chứng thường xuất hiện sau 4–6 ngày kể từ thời điểm phơi nhiễm virus.

 

3. So sánh triệu chứng RSV và COVID-19 ở trẻ sơ sinh

Cả RSV và SARS-CoV-2 đều gây nhiễm trùng đường hô hấp với nhiều biểu hiện lâm sàng tương đồng như ho, sốt, sổ mũi, hắt hơi, nhưng có một số điểm phân biệt giúp định hướng chẩn đoán:

Triệu chứng

RSV

COVID-19

Ho

Phổ biến

Phổ biến

Sốt

Phổ biến

Phổ biến

Cáu gắt

Phổ biến

Phổ biến

Lờ đờ

Phổ biến

Phổ biến

Sổ mũi

Phổ biến

Có thể xảy ra

Hắt hơi

Phổ biến

Có thể xảy ra

Thở khò khè

Phổ biến

Ít gặp

Thở nhanh

Phổ biến

Có thể xảy ra

Buồn nôn/nôn, tiêu chảy

Hiếm

Phổ biến

Viêm họng, đau đầu

Hiếm

Phổ biến

Việc chỉ định xét nghiệm RSV hoặc COVID-19 phụ thuộc vào tiền sử phơi nhiễm, dịch tễ vùng và đánh giá lâm sàng của bác sĩ.

 

4. Khi nào cần liên hệ cơ sở y tế?

Cần đưa trẻ đến khám ngay khi có các dấu hiệu nguy hiểm sau:

  • Rút lõm lồng ngực, thở khó

  • Da hoặc môi, móng tay tím tái

  • Không bú, không uống được hoặc bú rất ít

  • Mất nước: không ướt tã >6 giờ, khô môi, thóp lõm

  • Sốt >38°C ở trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc >39°C ở trẻ lớn hơn

  • Ngủ nhiều bất thường, lờ đờ, khó đánh thức

  • Nước mũi đặc, nhiều gây cản trở thở

 

5. Nguyên tắc điều trị RSV ở trẻ sơ sinh

Hiện tại chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu điều trị RSV. Đa số trường hợp được điều trị hỗ trợ tại nhà, trong khi các trường hợp nặng cần nhập viện.

5.1. Điều trị nội viện (trong trường hợp nặng)

  • Thở oxy hoặc thở máy (trường hợp suy hô hấp)

  • Truyền dịch tĩnh mạch nếu mất nước nặng

  • Hút dịch đường hô hấp trên nếu có tắc nghẽn

  • Không khuyến cáo thường quy sử dụng thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid, trừ khi có chỉ định rõ ràng (ví dụ hen)

5.2. Chăm sóc tại nhà

  • Hút dịch mũi bằng dụng cụ hút mũi mềm và nước muối sinh lý

  • Sử dụng máy tạo độ ẩm (phun sương lạnh) để làm loãng chất tiết

  • Cho trẻ bú mẹ hoặc sữa công thức thường xuyên để đảm bảo bù đủ nước

  • Hạ sốt nếu cần bằng paracetamol liều theo cân nặng (không dùng aspirin)

  • Đặt trẻ ở tư thế đầu cao khi tỉnh táo giúp dễ thở (không áp dụng khi ngủ)

  • Tránh hoàn toàn khói thuốc lá và khói bếp

 

6. Phòng ngừa nhiễm RSV

RSV lây truyền chủ yếu qua giọt bắn hoặc tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus (tay, đồ vật, đồ chơi). Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên với xà phòng ít nhất 20 giây

  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang mắc bệnh hô hấp

  • Hạn chế đưa trẻ ra nơi đông người trong mùa dịch

  • Làm sạch đồ chơi, bề mặt tiếp xúc thường xuyên

  • Dạy người chăm sóc che miệng khi ho, hắt hơi

  • Cách ly trẻ bệnh khỏi trẻ khỏe mạnh

Virus RSV có thể tồn tại trên bề mặt cứng nhiều giờ, vì vậy vệ sinh môi trường và dụng cụ là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát lây lan.

 

7. Kết luận

RSV là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh lý hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu nguy hiểm và chăm sóc phù hợp tại nhà hoặc nhập viện kịp thời đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng. Bên cạnh đó, các biện pháp dự phòng đóng vai trò thiết yếu trong việc hạn chế lây nhiễm và bùng phát dịch trong cộng đồng.

return to top