Bệnh tim mạch (Cardiovascular disease - CVD) là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ trên toàn thế giới. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với nam giới, các đặc điểm lâm sàng, yếu tố nguy cơ và đáp ứng điều trị bệnh tim ở nữ giới có những khác biệt quan trọng. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp cải thiện khả năng nhận diện, chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả bệnh tim ở phụ nữ.
Bệnh tim bao gồm các bệnh lý như:
Bệnh động mạch vành (CAD)
Suy tim
Tăng huyết áp
Bệnh lý mạch máu lớn và nhỏ
Nguyên nhân phổ biến nhất là xơ vữa động mạch – quá trình lắng đọng lipid, cholesterol và các thành phần viêm tại nội mạc mạch máu, làm hẹp lòng mạch và giảm tưới máu cơ tim, gây thiếu máu cục bộ.
Phụ nữ có thể biểu hiện triệu chứng bệnh tim chậm hơn nam giới khoảng 10 năm, và thường ít đặc hiệu, dễ bị bỏ sót. Các biểu hiện bao gồm:
Triệu chứng gợi ý nhồi máu cơ tim ở phụ nữ:
Đau ngực không điển hình, cảm giác nặng, thắt hoặc nóng rát
Đau lan ra cánh tay, cổ, hàm hoặc lưng
Khó thở, mệt mỏi bất thường
Buồn nôn, chóng mặt, đổ mồ hôi lạnh
Nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp
Triệu chứng gợi ý bệnh tim mạn:
Đau thắt ngực khi gắng sức
Hụt hơi khi hoạt động nhẹ hoặc khi nằm
Đánh trống ngực, hồi hộp
Mệt mỏi kéo dài
Phù chân, chóng mặt
Lưu ý: Các triệu chứng cần được đánh giá kỹ lưỡng nếu mới xuất hiện, có tính tiến triển hoặc xảy ra ở người có yếu tố nguy cơ tim mạch.
Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi |
Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi |
---|---|
Tăng huyết áp |
Tuổi ≥ 55 |
Rối loạn lipid máu |
Tiền sử gia đình có bệnh tim mạch sớm |
Bệnh tiểu đường |
Mãn kinh |
Lối sống tĩnh tại |
|
Chế độ ăn không lành mạnh |
|
Hút thuốc lá |
|
Thừa cân, béo phì |
|
Căng thẳng mạn tính |
|
Chẩn đoán bệnh tim dựa trên lâm sàng, tiền sử và các cận lâm sàng đặc hiệu, bao gồm:
Xét nghiệm máu: định lượng lipid máu, HbA1c, CRP hs, Troponin
Điện tâm đồ (ECG): phát hiện thiếu máu cơ tim, rối loạn nhịp
Siêu âm tim: đánh giá cấu trúc và chức năng thất trái, van tim
Thử nghiệm gắng sức: đánh giá khả năng tưới máu cơ tim khi gắng sức (thể lực hoặc dược lý)
CT mạch vành (CT Coronary Angiography): đánh giá tình trạng vôi hóa và hẹp mạch vành
Thông tim chẩn đoán: đánh giá trực tiếp mạch vành, cho phép can thiệp khi cần thiết
a. Thay đổi lối sống:
Ăn uống lành mạnh: tăng rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, giảm chất béo bão hòa, hạn chế muối và đường tinh luyện
Hoạt động thể chất đều đặn: tối thiểu 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa
Giảm cân nếu thừa cân
Cai thuốc lá, hạn chế rượu
Quản lý căng thẳng: thiền, yoga, liệu pháp tâm lý
b. Kiểm soát bệnh lý mạn tính:
Kiểm soát huyết áp <130/80 mmHg
Duy trì HbA1c <7% ở bệnh nhân đái tháo đường
Giảm LDL-C mục tiêu tùy theo mức độ nguy cơ (theo ESC/ACC guidelines)
c. Điều trị bằng thuốc:
Statin: hạ LDL-C và ổn định mảng xơ vữa
Thuốc chống tăng huyết áp (ACEI, ARB, chẹn beta, chẹn canxi)
Thuốc kháng tiểu cầu (aspirin nếu có chỉ định)
Kiểm soát đường huyết bằng metformin, SGLT2i, GLP-1 RA tùy tình trạng
Phòng ngừa hiệu quả dựa vào can thiệp sớm các yếu tố nguy cơ và tầm soát định kỳ:
Tầm soát huyết áp, lipid máu, đường huyết định kỳ (đặc biệt sau mãn kinh)
Tăng cường giáo dục sức khỏe về triệu chứng không điển hình ở phụ nữ
Khuyến khích khám tim mạch sớm nếu có triệu chứng hoặc tiền sử gia đình
Ưu tiên phòng ngừa nguyên phát bằng lối sống lành mạnh, kiểm soát yếu tố nguy cơ
Bệnh tim là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phụ nữ và thường biểu hiện âm thầm với các triệu chứng không điển hình. Việc nhận diện sớm, tầm soát định kỳ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tim ở nữ giới. Can thiệp sớm, cá thể hóa điều trị và phối hợp đa chuyên khoa là chìa khóa trong kiểm soát hiệu quả bệnh tim mạch ở phụ nữ.