Vitamin E là một nhóm các hợp chất tan trong chất béo, có đặc tính chống oxy hóa mạnh, bao gồm 8 dạng hóa học tự nhiên, trong đó có 4 tocopherol (alpha, beta, gamma, delta) và 4 tocotrienol tương ứng. Trong số này, alpha-tocopherol là dạng có hoạt tính sinh học cao nhất và là dạng chính được lưu hành trong huyết tương người.
Vitamin E đảm nhận nhiều vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người:
Chống oxy hóa: Bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, hạn chế stress oxy hóa, đặc biệt quan trọng trong quá trình phân chia tế bào và lão hóa.
Bảo vệ mô và tế bào thần kinh: Giảm tổn thương oxy hóa tại mô thần kinh, mắt và da.
Hỗ trợ hệ miễn dịch: Duy trì hoạt động hiệu quả của các tế bào lympho và bạch cầu hạt.
Duy trì tính toàn vẹn của hệ mạch máu: Ngăn ngừa hiện tượng thoát mạch và xuất huyết vi mạch.
Hỗ trợ quá trình đông máu: Tương tác với vitamin K trong điều hòa cầm máu.
Bảo vệ da khỏi tia cực tím: Khi dùng tại chỗ, vitamin E có thể hấp thụ tia UV và bảo vệ da khỏi tác hại của oxy hóa.
Do đặc tính tan trong chất béo, vitamin E có thể được dự trữ trong mô mỡ và gan. RDA (Recommended Dietary Allowance) theo độ tuổi được khuyến nghị như sau:
Nhóm tuổi |
Lượng khuyến nghị (mg/ngày) |
---|---|
Trẻ < 6 tháng |
4 mg |
Trẻ 7–12 tháng |
5 mg |
Trẻ 1–3 tuổi |
6 mg |
Trẻ 4–8 tuổi |
7 mg |
Trẻ 9–13 tuổi |
11 mg |
Từ 14 tuổi trở lên |
15 mg |
Phụ nữ đang cho con bú |
19 mg |
Vitamin E có mặt trong nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật, đặc biệt là các loại dầu và hạt:
Dầu thực vật: Dầu mầm lúa mì, dầu hướng dương, dầu đậu nành, dầu cây rum, dầu ngô
Các loại hạt: Hạt hướng dương, hạnh nhân, đậu phộng, hạt dẻ
Rau xanh: Cải bó xôi, súp lơ xanh, cà chua
Trái cây: Kiwi, xoài
Thực phẩm bổ sung: Dạng RRR-alpha-tocopherol (dạng tự nhiên) có sinh khả dụng cao hơn so với alpha-tocopherol tổng hợp (d-all-rac-alpha-tocopherol)
Thiếu vitamin E là hiện tượng hiếm gặp ở người khỏe mạnh do khả năng dự trữ trong cơ thể. Tuy nhiên, có thể gặp ở bệnh nhân bị hội chứng kém hấp thu chất béo, ví dụ:
Bệnh Crohn, bệnh viêm ruột (IBD)
Xơ nang (Cystic fibrosis)
Bệnh Celiac
Sau phẫu thuật cắt đoạn ruột non hoặc tụy
Biểu hiện lâm sàng của thiếu vitamin E bao gồm:
Bệnh võng mạc: giảm thị lực, tổn thương võng mạc
Bệnh thần kinh ngoại vi: đau, tê bì, yếu ở chi
Yếu cơ (myopathy)
Mất điều hòa vận động (ataxia)
6.1. Bệnh tim mạch
Một số nghiên cứu cũ ghi nhận vitamin E có thể làm giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch.
Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) gần đây không chứng minh được lợi ích đáng kể của vitamin E trong giảm tỷ lệ nhồi máu cơ tim hay đột quỵ ở người khỏe mạnh.
6.2. Ung thư
Mặc dù là chất chống oxy hóa mạnh, vai trò của vitamin E trong phòng ngừa ung thư còn gây tranh cãi.
Một nghiên cứu ngẫu nhiên quy mô lớn không cho thấy hiệu quả trong phòng ngừa ung thư ở nhóm bệnh nhân có bệnh mạch máu và đái tháo đường.
Tuy nhiên, một nghiên cứu dịch tễ học ghi nhận việc bổ sung vitamin E >10 năm có thể liên quan đến giảm tử vong do ung thư bàng quang.
6.3. Bệnh lý võng mạc
Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung vitamin E cùng với các chất chống oxy hóa khác có thể giúp giảm 25% nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AREDS).
Tuy nhiên, các nghiên cứu đơn độc về vitamin E không cho thấy hiệu quả rõ ràng.
6.4. Suy giảm nhận thức và Alzheimer
Vitamin E được kỳ vọng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do gốc tự do.
Tuy vậy, các phân tích tổng hợp và nghiên cứu RCT không xác nhận hiệu quả trong dự phòng hoặc điều trị Alzheimer hoặc suy giảm nhận thức nhẹ (MCI).
Vitamin E là một vi chất thiết yếu, đóng vai trò trong bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch, duy trì sức khỏe da và hệ thần kinh. Dù thiếu hụt vitamin E hiếm gặp ở người khỏe mạnh, nhưng cần lưu ý ở những bệnh nhân có rối loạn hấp thu chất béo.
Việc bổ sung vitamin E qua chế độ ăn đa dạng là lựa chọn an toàn và hiệu quả. Trong khi đó, bổ sung vitamin E dạng thực phẩm chức năng cần được cá nhân hóa, cân nhắc nguy cơ – lợi ích, vì nhiều nghiên cứu không ủng hộ việc sử dụng vitamin E liều cao để phòng bệnh mạn tính ở dân số chung.