Xét nghiệm máu trong chẩn đoán ung thư – Khả năng và giới hạn

Ý tưởng về một xét nghiệm máu duy nhất có khả năng phát hiện tất cả các loại ung thư là một bước tiến mang tính cách mạng, hứa hẹn cải thiện khả năng chẩn đoán sớm. Tuy nhiên, cho đến nay, y học vẫn chưa có một phương pháp xét nghiệm máu đơn lẻ nào đủ độ tin cậy để phát hiện ung thư một cách chính xác và toàn diện.

Ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Theo ước tính của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), năm 2021 tại Hoa Kỳ có hơn 600.000 ca tử vong do ung thư. Tiên lượng điều trị thường tốt hơn khi bệnh được phát hiện và xử trí ở giai đoạn sớm.

Việc tự kiểm tra cơ thể định kỳ kết hợp các chương trình tầm soát y tế đóng vai trò thiết yếu trong phát hiện sớm ung thư. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như khối cục, vùng lõm da, thay đổi sắc tố da hoặc triệu chứng không giải thích được, cần thăm khám y khoa sớm. Trong thực hành lâm sàng, thay vì dựa vào một xét nghiệm đơn lẻ, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán như:

  • Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, siêu âm, CT, MRI, chụp nhũ ảnh)

  • Sinh thiết mô

  • Xét nghiệm di truyền

  • Xét nghiệm máu đặc hiệu

1. Khả năng phát hiện ung thư của xét nghiệm máu định kỳ

Xét nghiệm máu có thể hỗ trợ phát hiện bất thường gợi ý ung thư, nhưng không thể đơn độc đưa ra chẩn đoán xác định. Xét nghiệm máu định kỳ giúp thiết lập giá trị nền của từng cá nhân, từ đó bác sĩ có thể so sánh với kết quả về sau để phát hiện biến đổi bất thường.

Các loại xét nghiệm máu thường dùng:

  • Công thức máu toàn bộ (Complete Blood Count – CBC): đánh giá số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu; sự thay đổi ngoài giới hạn bình thường có thể gợi ý tình trạng bệnh lý, trong đó có bệnh ác tính về huyết học.

  • Định lượng dấu ấn sinh học khối u (tumor markers): một số protein đặc hiệu (ví dụ: CEA, AFP, PSA, CA-125) có thể tăng trong ung thư, nhưng không đặc hiệu tuyệt đối.

  • Xét nghiệm hóa sinh máu: đo các thành phần như điện giải, đường huyết, lipid, protein toàn phần, men gan, chức năng thận, hormon… nhằm đánh giá hoạt động của các cơ quan (gan, thận, tim, phổi).

  • Định lượng một số protein huyết tương: nồng độ tăng bất thường có thể phản ánh tốc độ phát triển hoặc kích thước của khối u.

 

2. Giới hạn của xét nghiệm máu trong chẩn đoán ung thư

Kết quả xét nghiệm máu không có giá trị kết luận tuyệt đối vì có thể xuất hiện dương tính giả hoặc âm tính giả. Do đó, khi phát hiện bất thường, cần kết hợp các kỹ thuật chẩn đoán bổ sung như:

  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, CT, MRI, siêu âm, chụp nhũ ảnh.

  • Sinh thiết mô hoặc tế bào: phân tích dưới kính hiển vi để xác định tính chất lành tính hay ác tính. Các loại sinh thiết thường gặp gồm sinh thiết tủy xương, sinh thiết nội soi, sinh thiết kim hoặc phẫu thuật.

  • Xét nghiệm cận lâm sàng khác: xét nghiệm mô bệnh học, hóa mô miễn dịch, nội soi chẩn đoán.

 

3. Vai trò của tự kiểm tra và tầm soát định kỳ

Ngoài các xét nghiệm y khoa, tự kiểm tra cơ thể (vú, tinh hoàn, da) là phương pháp đơn giản giúp phát hiện sớm các bất thường. Khi nhận thấy dấu hiệu nghi ngờ như nốt ruồi thay đổi màu sắc/kích thước, sờ thấy khối bất thường, sưng hạch hoặc thay đổi cấu trúc da, cần báo cho bác sĩ để tiến hành thăm khám và xét nghiệm cần thiết.

 

Kết luận:

Hiện nay chưa tồn tại xét nghiệm máu đơn lẻ nào có khả năng phát hiện tất cả các loại ung thư. Xét nghiệm máu đóng vai trò hỗ trợ, cần được kết hợp với các phương pháp khác như chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết để đạt được chẩn đoán chính xác. Việc khám sức khỏe định kỳ, tầm soát phù hợp và theo dõi các dấu hiệu bất thường của cơ thể vẫn là chiến lược hiệu quả nhất trong phát hiện sớm và cải thiện tiên lượng ung thư.

return to top