Giác mạc là lớp mô trong suốt nằm ở phía trước nhãn cầu, đóng vai trò khúc xạ ánh sáng và bảo vệ các cấu trúc nội nhãn. Đây cũng là một trong những cấu trúc nhạy cảm nhất của cơ thể, do có mật độ đầu mút thần kinh cao. Do đó, bất kỳ tổn thương nào tại giác mạc, dù nhỏ, cũng có thể gây ra triệu chứng đau đáng kể và ảnh hưởng đến thị lực nếu không được xử trí kịp thời.
Xước giác mạc (corneal abrasion) là tình trạng mất tính toàn vẹn lớp biểu mô giác mạc do tác động cơ học hoặc hóa học. Tổn thương có thể nông và hồi phục nhanh, nhưng cũng có thể sâu, tiến triển thành viêm giác mạc và gây suy giảm thị lực nếu không được điều trị đúng cách.
Xước giác mạc có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân:
Tác động cơ học:
Móng tay, lông mi, vật nuôi.
Dị vật bay vào mắt: cát, bụi, mảnh vụn kim loại hoặc gỗ.
Dụi mắt quá mạnh, đặc biệt khi có dị vật.
Kính áp tròng khô, bẩn hoặc đeo sai cách.
Tác nhân hóa học:
Tiếp xúc với hóa chất trong môi trường làm việc hoặc sinh hoạt.
Yếu tố nội sinh:
Mắt khô mạn tính.
Rối loạn đóng mở mi mắt.
Tái phát vết xước cũ chưa lành hẳn.
Vết xước giác mạc làm mất lớp biểu mô bảo vệ, tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập, bao gồm vi khuẩn (Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus), virus (HSV), nấm và ký sinh trùng (Acanthamoeba). Nguy cơ đặc biệt cao ở người sử dụng kính áp tròng, do:
Môi trường thiếu oxy ở bề mặt giác mạc.
Tăng khả năng tiếp xúc tay không sạch khi tháo/lắp kính.
Viêm giác mạc do nhiễm trùng có thể diễn tiến nặng, gây loét giác mạc và để lại sẹo làm giảm thị lực vĩnh viễn.
Các triệu chứng của xước giác mạc thường xuất hiện nhanh chóng và rõ rệt:
Đau mắt dữ dội: Do giác mạc có nhiều thụ thể cảm giác, cơn đau thường tăng lên khi chớp mắt do mí mắt tiếp xúc với vùng tổn thương.
Cảm giác dị vật: Người bệnh mô tả như có "hạt cát trong mắt", gây cộm và khó chịu.
Chảy nước mắt nhiều: Là phản xạ bảo vệ để làm trôi dị vật và làm ẩm giác mạc.
Đỏ mắt: Biểu hiện của tình trạng viêm phản ứng tại vùng tổn thương.
Suy giảm thị lực: Thường xảy ra khi vết xước nằm ở trung tâm trục thị giác hoặc có bội nhiễm.
Nhạy cảm ánh sáng (photophobia): Do kích thích vùng thần kinh quang học.
Phù mi mắt: Gặp ở tổn thương rộng hoặc kèm phản ứng viêm mạnh.
Đau đầu: Có thể xảy ra thứ phát do co thắt cơ quanh ổ mắt hoặc kích thích thần kinh tam thoa.
Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng cơ năng, kiểm tra bề mặt nhãn cầu bằng đèn khe.
Nhuộm fluorescein: Giúp phát hiện tổn thương biểu mô dưới ánh sáng xanh cobalt.
Cấy bệnh phẩm: Chỉ định trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng (đặc biệt ở người mang kính áp tròng hoặc vết loét tiến triển).
7.1. Xước giác mạc không biến chứng
Thuốc nhỏ kháng sinh: Dự phòng bội nhiễm (thường dùng chloramphenicol, erythromycin hoặc fluoroquinolon).
Thuốc giảm đau: Như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) dạng nhỏ hoặc toàn thân.
Giảm kích thích cơ học: Không dụi mắt, tránh đeo kính áp tròng trong thời gian lành vết thương.
Vết xước nhẹ có thể hồi phục trong vòng 12–24 giờ; tổn thương lớn có thể cần vài ngày đến một tuần để lành hẳn.
7.2. Xước giác mạc có biến chứng
Điều trị nhiễm trùng: Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao dạng nhỏ mắt, thường với tần suất mỗi 1–2 giờ.
Băng mắt hoặc dùng kính tiếp xúc điều trị: Hạn chế cử động mi và giảm tiếp xúc với môi trường.
Thuốc mỡ nhãn khoa: Làm trơn bề mặt, giảm ma sát giữa mi mắt và giác mạc.
Trong các trường hợp tái phát, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp bổ trợ như: dùng nước mắt nhân tạo, điều trị mắt khô, can thiệp phẫu thuật nếu cần.
Sử dụng kính bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất, làm vườn, mài gỗ, hoặc chơi thể thao.
Chăm sóc kính áp tròng đúng cách: Không đeo quá thời gian khuyến cáo, vệ sinh đúng quy trình.
Tránh dụi mắt khi có cảm giác cộm hoặc có dị vật.
Khám chuyên khoa mắt sớm nếu có chấn thương mắt hoặc dấu hiệu bất thường.
Xước giác mạc là một tổn thương thường gặp nhưng tiềm ẩn nguy cơ diễn tiến nặng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Việc đánh giá chính xác mức độ tổn thương, điều trị thích hợp và giáo dục bệnh nhân về cách chăm sóc mắt có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa biến chứng và bảo tồn thị lực lâu dài.