Tên tiếng Việt: Cỏ gà, Cỏ chỉ
Tên khoa học: Cynodon dactylon (L.) Pers
Họ: Poaceae (Lúa)
Công dụng: Trị các bệnh nhiễm trùng và sốt rét, rối loạn tiết niệu, viêm thận và bàng quang, vàng da, sỏi thận, sỏi gan, sỏi mật, thấp khớp, thống phong.
Phụ nữ kinh nguyệt không đều, trẻ em sốt cao, tiểu ít hay bí đái, viêm mô tế bào, rắn cắn.
A. Mô tả:
Cỏ sống dai nhờ thân rễ ngắn. Thân có nhiều cành, mọc bò dài, thỉnh thoảng lại phát ra những nhánh thẳng đứng. Lá phẳng, ngắn, hẹp, nhọn, dài 3-4cm, hơi có màu lam. Cụm hoa gồm 2-5 bông hình ngón tay mảnh, dài 2,5-5cm, màu xanh hay tím, tỏa trên đỉnh một cuống mảnh, mỗi bông có các hoa phẳng, họp thành hai dãy bông nhỏ song song. Quả thóc, hình thoi thường dẹt, không có rãnh.
B. Bộ phận dùng:
Thân rễ hoặc toàn cây – Rhizoma et Herba Cynodonis.
C. Nơi sống và thu hái:
Cây phổ biến khắp thế giới. Mọc hoang khắp nơi ở nước ta. Thường gặp nơi ẩm thấp, trong các vườn. Ðào cây, cắt lấy thân rễ, rửa sạch đất cát, phơi hay sấy khô.
D. Thành phần hoá học:
Thân rễ Cỏ gà chứa một chất kết tinh (cynodin) có thể là asparagin, còn có tinh bột, đường, các muối kali. Trong lá có vitamin C (64mg/100g lá tươi).
E. Tính vị, tác dụng:
Cỏ gà có vị ngọt, hơi đắng, tính mát; có tác dụng lợi tiểu, giải độc, lọc máu, giải nhiệt, giải khát, tiêu đờm.
F. Công dụng, chỉ định và phối hợp:
G. Cách dùng:
Có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hay thuốc hãm.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh