✴️Vi khuẩn HP trong dạ dày được phát hiện bằng cách nào?

1. Tổng quan

Helicobacter pylori (HP) là một loại vi khuẩn gram âm, sống trong lớp nhầy niêm mạc dạ dày người. Nhờ enzyme urease, HP có thể trung hòa acid dạ dày và tồn tại lâu dài. Nhiễm HP là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý như:

  • Viêm loét dạ dày – tá tràng

  • Xuất huyết tiêu hóa

  • Thủng dạ dày

  • Ung thư dạ dày (chiếm ~1% số ca nhiễm HP)

Tại Việt Nam, khoảng 70% dân số có HP trong dạ dày – tỷ lệ rất cao so với mức trung bình toàn cầu (~50%).

Vi khuẩn HP trong dạ dày

Vi khuẩn HP có thể gây ra các bệnh lý dạ dày – tá tràng, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.

2. Đường lây truyền

HP lây lan chủ yếu qua 3 con đường:

  • Miệng – miệng: qua nước bọt, dùng chung muỗng, đũa, mớm thức ăn…

  • Phân – miệng: do ăn uống không đảm bảo vệ sinh, thực phẩm sống hoặc không rửa tay sạch.

  • Dụng cụ y tế: lây nhiễm chéo qua nội soi dạ dày, dụng cụ nha khoa chưa tiệt trùng (hiếm).

Nguy cơ lây nhiễm cao trong gia đình hoặc cộng đồng sống chung.

3. Dấu hiệu nhiễm khuẩn HP

Nhiều người nhiễm HP không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi xuất hiện bệnh lý dạ dày do HP, có thể thấy:

  • Ợ hơi, chướng bụng, đầy hơi

  • Buồn nôn, cảm giác no dai dẳng

  • Đau vùng thượng vị (trên rốn)

  • Sụt cân bất thường

  • Triệu chứng nặng: nôn ra máu, tiêu phân đen (nếu có loét/xuất huyết)

Do triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa khác nên việc chẩn đoán sớm rất quan trọng.

Triệu chứng vi khuẩn HP trong dạ dày

Vi khuẩn HP thường không gây ra triệu chứng rõ ràng cho đến khi gây ra các tổn thương tại dạ dày.

4. Phương pháp chẩn đoán HP

Hiện có 4 phương pháp chính:

4.1. Test hơi thở Urea C13/C14

  • Bệnh nhân thổi vào dụng cụ chuyên dụng để đo lượng khí CO2 biến đổi do urease của HP.

  • Ưu điểm: chính xác, không xâm lấn, áp dụng cho mọi lứa tuổi.

4.2. Xét nghiệm phân

  • Phát hiện kháng nguyên HP trong phân.

  • Phù hợp để đánh giá hiệu quả điều trị hoặc hỗ trợ chẩn đoán viêm loét HP.

4.3. Nội soi + sinh thiết dạ dày

  • Lấy mẫu mô để tìm HP (test urease, nhuộm mô, nuôi cấy).

  • Ưu điểm: xác định HP kèm theo đánh giá tổn thương thực thể của niêm mạc.

4.4. Xét nghiệm máu

  • Tìm kháng thể kháng HP trong máu.

  • Nhược điểm: không phân biệt được đang nhiễm hay đã từng nhiễm, ít được ưu tiên.

5. Ghi chú quan trọng

  • Không phải mọi trường hợp nhiễm HP đều gây bệnh.

  • Một số chủng HP (ví dụ: CagA, VacA) độc lực cao có thể gây viêm loét và ung thư.

  • Việc quyết định có điều trị HP hay không cần dựa trên lâm sàng, chỉ định bác sĩ và yếu tố nguy cơ.

Khuyến cáo cộng đồng

  • Khám tầm soát HP nếu có tiền sử gia đình ung thư dạ dày hoặc có triệu chứng tiêu hóa mạn tính.

  • Không dùng chung dụng cụ ăn uống, đặc biệt với người bị bệnh dạ dày.

  • Giữ gìn vệ sinh ăn uống, ăn chín, uống sôi, rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

  • Không tự ý xét nghiệm hoặc điều trị HP mà không có chỉ định bác sĩ.

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top