Tonicity of Fluids – Độ thẩm thấu của dịch truyền tĩnh mạch

Khái niệm chung

Độ thẩm thấu của dịch truyền tĩnh mạch được xác định dựa trên áp suất thẩm thấu hiệu quả so với dịch nội bào, từ đó quyết định hướng di chuyển của nước qua màng tế bào. Hiểu rõ cơ chế này giúp bác sĩ lựa chọn dung dịch truyền phù hợp với từng tình huống lâm sàng, hạn chế biến chứng và tối ưu hóa hiệu quả hồi sức.

Có ba loại dịch truyền chính dựa theo độ thẩm thấu: đẳng trương (isotonic), nhược trương (hypotonic), và ưu trương (hypertonic).

 

1. Isotonic Solutions – Dung dịch đẳng trương

Dung dịch đẳng trương có áp suất thẩm thấu xấp xỉ bằng dịch nội bào, do đó không gây dịch di chuyển vào hoặc ra khỏi tế bào, giúp duy trì thể tích dịch ngoại bào ổn định mà không làm thay đổi thể tích tế bào. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các tình huống cần hồi sức dịch nhanh, bù thể tích tuần hoàn, hoặc khi cần duy trì huyết áp cho bệnh nhân mất dịch ngoại bào.

Các dung dịch thường sử dụng bao gồm Natri Clorid 0,9% (Normal Saline) và Lactated Ringer’s (LR). Chúng được chỉ định trong các tình huống như tụt huyết áp do giảm thể tích, mất máu cấp, truyền máu, hoặc trong quá trình điều trị toan ceton do đái tháo đường (DKA) và hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do đái tháo đường (HHNS).

Tuy nhiên, cần lưu ý nguy cơ quá tải tuần hoàn khi sử dụng dung dịch đẳng trương, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, có thể gây phù phổi, tăng huyết áp hoặc làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não nếu không kiểm soát tốt tốc độ và lượng dịch truyền.

 

2. Hypotonic Solutions – Dung dịch nhược trương

Dung dịch nhược trương có áp suất thẩm thấu thấp hơn dịch nội bào, dẫn đến dịch di chuyển từ khoang ngoại bào vào trong tế bào, gây hiện tượng trương tế bào. Do đó, các dung dịch này được sử dụng khi cần bù nước cho các tế bào, đặc biệt trong các tình huống mất nước ưu trương hoặc tăng Natri máu.

Các dung dịch nhược trương phổ biến bao gồm Natri Clorid 0,45% (1/2 NS), Natri Clorid 0,225% (1/4 NS), Natri Clorid 0,33% (1/3 NS) và Dextrose 5% trong nước (D5W), lưu ý rằng D5W sau khi vào cơ thể sẽ trở thành dung dịch nhược trương do glucose được chuyển hóa, để lại nước tự do.

Khi sử dụng dung dịch nhược trương, cần truyền chậm để hạn chế nguy cơ phù não, đặc biệt trên bệnh nhân có tổn thương thần kinh trung ương hoặc nguy cơ tăng áp lực nội sọ. Việc theo dõi sát dấu hiệu thần kinh, tri giác, và các biểu hiện của phù não như đau đầu, thay đổi ý thức, co giật là bắt buộc trong quá trình sử dụng nhóm dung dịch này.

 

3. Hypertonic Solutions – Dung dịch ưu trương

Dung dịch ưu trương có áp suất thẩm thấu cao hơn dịch nội bào, kéo nước từ trong tế bào ra khoang ngoại bào, dẫn đến hiện tượng co tế bào. Đây là lựa chọn phù hợp trong điều trị tăng áp lực nội sọ để giảm phù não hoặc trong điều trị hạ Natri máu nặng, đồng thời có thể hỗ trợ hồi sức tuần hoàn khi cần thiết nhưng phải sử dụng thận trọng.

Các dung dịch ưu trương bao gồm Natri Clorid 3%, Natri Clorid 5%, Dextrose 10% (D10W), Dextrose 5% trong NaCl 0,9% (D5NS), Dextrose 5% trong NaCl 0,45% (D5 1/2 NS), và Dextrose 5% trong Lactated Ringer’s (D5LR).

Việc sử dụng dung dịch ưu trương đòi hỏi phải truyền chậm, kiểm soát tốc độ truyền nghiêm ngặt và theo dõi sát các thông số điện giải đồ, tình trạng dịch của bệnh nhân, tránh gây rối loạn điện giải hoặc mất nước nội bào quá mức. Ngoài ra, nguy cơ quá tải tuần hoàn vẫn hiện hữu nếu truyền với tốc độ nhanh hoặc không kiểm soát được lượng dịch đưa vào, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim.

 

Kết luận lâm sàng

Nắm vững đặc điểm độ thẩm thấu của dịch truyền là nền tảng quan trọng trong thực hành lâm sàng, giúp lựa chọn loại dịch phù hợp với từng bệnh cảnh cụ thể. Dung dịch đẳng trương được sử dụng để bù dịch ngoại bào, dung dịch nhược trương được sử dụng khi cần bù nước nội bào và hạn chế sử dụng khi có nguy cơ phù não, trong khi dung dịch ưu trương được sử dụng để điều chỉnh rối loạn điện giải hoặc làm giảm phù não trong tăng áp lực nội sọ.

Quá trình sử dụng các loại dịch truyền cần cân nhắc chỉ định, chống chỉ định, tốc độ và thể tích dịch truyền phù hợp, đồng thời theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, tình trạng thần kinh, điện giải đồ và thể tích dịch vào - ra để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

return to top