✴️ Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL) là gì?

Bệnh bạch cầu là gì?

Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính là một loại ung thư máu ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL) là phổ biến nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi. Nguy cơ giảm với những người ở độ tuổi 20 và sau đó tăng trở lại ở những người sau 50 năm. Khoảng 60% số trường hợp được chẩn đoán là trẻ em.

Triệu chứng của bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều tế bào bạch cầu chưa trưởng thành. Trong trường hợp cấp tính, cơ thể tạo ra quá nhiều nguyên bào hoặc tế bào lympho – tiền thân của các tế bào bạch cầu.

Khi nồng độ của các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành này tăng lên trong tủy xương và máu, chúng sẽ lấn át các tế bào khỏe mạnh cho phép cơ thể hoạt động. Khi số lượng máu của người thay đổi, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Bệnh thường bắt đầu chậm nhưng phát triển ngày càng nghiêm trọng hơn khi nồng độ của các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành tăng lên trong máu. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đổ quá nhiều mồ hôi;
  • Sốt;
  • Mệt mỏi;
  • Chóng mặt;
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu thường xuyên;
  • Khó thở;
  • Đau khớp, xương hoặc cả hai;
  • Thở hổn hển;
  • Nhiễm trùng thường xuyên;
  • Sưng hạch bạch huyết;
  • Da nhợt nhạt;
  • Kém ăn và sụt cân.

Khi bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính tiến triển có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Nếu bệnh bắt đầu ảnh hưởng đến não và tủy sống, người bệnh có thể bị đau đầu, chóng mặt, yếu liệt và các triệu chứng khác.

Tiến triển

Bệnh bạch cầu có thể là mãn tính hoặc cấp tính.

Bệnh bạch cầu mãn tính phát triển chậm. Khi phát triển, cơ thể vẫn có thể tạo ra các tế bào trưởng thành và có chức năng nhất định.

Bệnh bạch cầu cấp tính phát triển nhanh chóng, lấn át các tế bào tốt, không còn chỗ cho các tế bào khỏe mạnh. Khi chưa trưởng thành, các tế bào bạch cầu bất hoạt tích tụ trong tủy và máu khiến cơ thể khó khăn trong việc vận hành đúng cách hơn.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện không biết chính xác nguyên nhân của bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính, nhưng có một số yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:

Tuổi: Trẻ em và những người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.

Yếu tố di truyền: Một số đặc điểm hoặc điều kiện di truyền làm cho bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính có nhiều khả năng. Chúng bao gồm hội chứng Down, thiếu máu Fanconi, hội chứng Klinefelter và những người khác.

Tiếp xúc với phóng xạ: Tiếp xúc với nguồn rò rỉ phóng xạ hoặc điều trị ung thư trước đó có thể làm tăng nguy cơ.

Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với benzen, có trong khói thuốc lá và các sản phẩm dầu mỏ cũng có thể làm tăng nguy cơ.

Vi-rút: Những người có vi-rút Epstein-Barr hoặc vi-rút bạch cầu tế bào T ở người có thể có nguy cơ cao hơn.

Một nghiên cứu năm 2018 cho thấy có thể có một rủi ro nhỏ và không chính xác về mối quan hệ giữa các dây cáp điện trên không và bệnh bạch cầu ở trẻ em. Tuy nhiên, vẫn chưa có công bố chính thức.

Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ trích dẫn các nghiên cứu cho thấy rằng có thể có mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và ung thư vùng đầu và cổ giữa một số nhóm người. Tuy nhiên, dường như không có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy nó làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu. Một nghiên cứu năm 2010 đã kết luận rằng sử dụng điện thoại di động không làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu.

Chẩn đoán

Nếu một người có các triệu chứng nghi là bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm bao gồm:

  • Xét nghiệm máu;
  • Xét nghiệm tủy xương;
  • Xét nghiệm di truyền;
  • Chọc dò tủy sống;
  • Sinh thiết hạch;
  • Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh (có tính tham khảo).

Sinh thiết có thể cho biết liệu có sự xuất hiện của tế bào ung thư hay không và ung thư đó thuộc loại nào. Các kết quả chẩn đoán hình ảnh có thể cho biết mức độ lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

          chẩn đoán bệnh bạch cầu lympho cấp tính

Điều trị

Điều trị sẽ phụ thuộc vào loại bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính, cũng như độ tuổi và sức khỏe tổng thể của mỗi cá nhân. Một số phương pháp điều trị bao gồm:

Hóa trị: là một phương pháp điều trị ung thư hiệu quả, nhưng cũng có thể tiêu diệt các tế bào khỏe mạnh gây ra nhiều tác dụng phụ.

Xạ trị: nhắm vào các khu vực bị ảnh hưởng bằng chùm tia phóng xạ thường được chỉ định nếu bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính đã lan đến hệ thống thần kinh trung ương, bao gồm cả não.

Ghép tủy xương hoặc tế bào gốc: Có thể hỗ trợ hóa trị. Bởi vì hóa trị liệu có thể tiêu diệt cả tế bào tủy xương khỏe mạnh và tế bào ung thư, việc cấy ghép có thể giúp tăng cường sự tái tạo của các tế bào này và tăng khả năng phục hồi cơ thể sau hóa trị.

Liệu pháp nhắm đích: Là một phương pháp tương đối mới. Điều trị nhắm vào các protein, gen cụ thể hoặc các yếu tố khác là điều kiện thuận lợi để ung thư phát triển. Việc ngăn chặn các yếu tố này có thể trì hoãn hoặc ngăn ngừa sự phát triển của ung thư. Điều trị có một mục tiêu cụ thể sẽ có ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị.

Liệu pháp miễn dịch: Là một lựa chọn điều trị mới. Thuốc nhằm mục đích giúp cơ thể tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch.

Trong một số trường hợp, việc điều trị dứt điểm và không tái phát bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính là điều hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, ung thư có thể tái phát trở lại hoặc không để điều trị dứt điểm. Trong những trường hợp này, người bệnh có thể sống chung với bệnh bạch cầu mãn tính. Bệnh nhân vẫn sẽ tiếp tục cần kiểm tra sức khỏe, thực hiện các xét nghiệm và điều trị nếu có để đánh giá tiến triển của tình trạng của bệnh.

Điều trị cho trẻ em

Phương pháp điều trị chính cho trẻ mắc bệnh bạch cầu là hóa trị. Điều trị ban đầu rất mất nhiều thời gian và trẻ thường sẽ cần phải dành thời gian ở bệnh viện. Tuy nhiên, theo ACS, hơn 95% số trường hợp đã thuyên giảm sau 1 tháng điều trị ban đầu.

Tổng kết

Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính có thể đe dọa tính mạng, tuy nhiên, việc điều trị là hoàn toàn có thể đặc biệt là ở trẻ em. Theo ACS, một đứa trẻ mắc chứng bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính có khoảng 90% cơ hội sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán và điều trị.

Theo Chương trình giám sát, dịch tễ học và kết quả cuối cùng (SEER) Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót chung cho bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính trong năm 2009-2015 là 68,6%. Các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến tiên lượng điều trị, bao gồm tuổi, sức khỏe tổng thể, loại bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính và các yếu tố di truyền cá nhân.

Triển vọng cho các loại ung thư khác nhau đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây. So với năm 1975, chỉ có 33% số người sống sót sau 5 năm hoặc lâu hơn với bệnh bạch cầu. Khi các nhà khoa học đạt được tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị bệnh bạch cầu và các thiết bị hỗ trợ khác, cơ hội sống sót tiếp tục tăng lên đối với những người mắc chứng bệnh này.

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top