✴️ Biến chứng nhồi máu não nguy hiểm như thế nào?

1. Tổng quan về nhồi máu não

Nhồi máu não, hay còn gọi là đột quỵ thiếu máu não, là tình trạng thiếu máu cục bộ tại một vùng não do tắc nghẽn động mạch não, thường bởi cục máu đông. Đây là thể đột quỵ chiếm khoảng 85% trong tổng số các ca tai biến mạch máu não.

Sự tắc nghẽn này gây ra hoại tử mô não không hồi phục nếu không được can thiệp kịp thời. Thời gian “vàng” trong điều trị nhồi máu não là trong vòng 3–6 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng.

 

Nhồi máu não là một biến chứng tim mạch nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao

2. Biến chứng của nhồi máu não

Mức độ và loại biến chứng phụ thuộc vào vị trí, diện tích tổn thương nãothời gian trì hoãn điều trị.

2.1. Liệt vận động

  • Liệt nửa người, liệt mặt, liệt chi là biến chứng phổ biến nhất.

  • Hạn chế vận động dẫn đến viêm loét vùng tì đè, viêm phổi do nằm lâu, nhiễm trùng tiết niệu.

  • Một số biểu hiện:

    • Liệt mặt: miệng méo, nhân trung lệch, khó khép môi hoặc nhắm mắt.

    • Liệt chi: yếu tay/chân một bên, mất khả năng đi lại hoặc cử động.

2.2. Rối loạn ngôn ngữ

  • Người bệnh nói ngọng, nói lắp, không diễn đạt được ý nghĩ.

  • Trường hợp nặng có thể mất hoàn toàn khả năng nói hoặc hiểu lời nói (mất ngôn ngữ toàn phần).

2.3. Suy giảm nhận thức

  • Biến chứng thường gặp ở người cao tuổi.

  • Gồm giảm trí nhớ, rối loạn chú ý, giảm khả năng tư duy trừu tượng.

  • Một số bệnh nhân tiến triển thành sa sút trí tuệ mạn tính.

2.4. Rối loạn thị giác

  • Thường là mất thị lực một bên hoặc cả hai bên, nhìn mờ, nhìn đôi, do tổn thương các vùng vỏ não thị giác.

2.5. Rối loạn tiểu tiện

  • Mất kiểm soát tiểu tiện – đại tiện, đặc biệt khi có tổn thương vùng điều khiển phản xạ tự chủ.

  • Nguy cơ cao dẫn đến nhiễm trùng tiết niệu, viêm bàng quang.

2.6. Biến chứng khác

  • Mất cảm giác, khó nuốt, buồn nôn, co giật, đau đầu kéo dài, rối loạn thăng bằng, đi lại khó khăn.

Biến chứng nhồi máu não thường gặp là: Liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm nhận thức, mờ mắt,…

3. Đối tượng nguy cơ cao

Các nhóm người dễ mắc nhồi máu não bao gồm:

  • Người có bệnh nền: tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim mạch, rối loạn lipid máu, rung nhĩ.

  • Người có lối sống không lành mạnh:

    • Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia.

    • Lười vận động, ăn nhiều chất béo bão hòa, ăn mặn.

  • Người có tiền sử đột quỵ thoáng qua (TIA) hoặc gia đình có người mắc bệnh mạch máu não.

4. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả

4.1. Điều chỉnh lối sống

  • Từ bỏ thuốc lá và rượu bia.

  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì.

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, giảm muối, hạn chế chất béo bão hòa.

  • Tăng cường vận động thể lực ít nhất 30 phút mỗi ngày.

  • Uống đủ nước, đặc biệt vào buổi sáng, giúp hỗ trợ tuần hoàn máu và phòng tắc mạch.

4.2. Kiểm soát bệnh nền

  • Kiểm tra huyết áp, đường huyết, mỡ máu định kỳ.

  • Tuân thủ điều trị tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim.

  • Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm yếu tố nguy cơ.

4.3. Phòng ngừa thứ phát

  • Đối với người từng bị đột quỵ: sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu, kháng đông, statin… theo chỉ định.

  • Theo dõi điện tâm đồ, siêu âm tim, động mạch cảnh định kỳ.

5. Kết luận

Nhồi máu não là một cấp cứu nội khoa nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu nhận biết sớm triệu chứng và có chiến lược phòng ngừa hợp lý. Chủ động thay đổi lối sống, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ, và thăm khám định kỳ là những biện pháp then chốt để giảm thiểu gánh nặng của đột quỵ cho cá nhân, gia đình và xã hội.

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top