✴️ Viêm dạ dày và tá tràng: Nguy cơ, dấu hiệu và phòng tránh

Viêm dạ dày và tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến. Ở giai đoạn sớm, bệnh lý này có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên nếu phát hiện muộn khi bệnh đã sang giai đoạn viêm loét dạ dày – tá tràng mãn tính, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, việc điều trị gặp nhiều khó khăn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các yếu tố nguy cơ, dấu hiệu nhận biết cũng như cách phòng tránh bệnh lý này.

1. Yếu tố nguy cơ của viêm loét dạ dày và tá tràng

Viêm dạ dày – tá tràng là tình trạng niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu của ruột non) bị tổn thương viêm.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh viêm dạ dày – tá tràng bao gồm:

3.1. Nhiễm vi khuẩn HP dạ dày

Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một trong những tác nhân chính dẫn đến viêm dạ dày – tá tràng. Chúng xâm nhập vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày và tá tràng, tiết ra các độc tố ảnh hưởng đến chức năng chống lại acid của lớp niêm mạc. Điều này khiến niêm mạc dạ dày – tá tràng bị tổn thương, dẫn đến viêm loét.

Vi khuẩn HP là tác nhân chính gây các bệnh lý dạ dày – tá tràng như viêm, loét, thậm chí ung thư

 

2.2. Thường xuyên hút thuốc lá

Trong khói thuốc lá có chứa hơn 200 loại chất gây hại cho sức khỏe, đáng chú ý là chất nicotine. Nicotine kích thích cơ thể tiết ra nhiều hormone cortisol, tăng nguy cơ viêm dạ dày – tá tràng.

2.3. Uống nhiều rượu bia và các đồ uống có cồn khác

Đồ uống chứa cồn có tác động ức chế sự hình thành chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày. Mặt khác, các loại đồ uống này còn kích thích tiết acid dịch vị làm tăng khả năng gây tổn thương dạ dày – tá tràng.

2.4. Căng thẳng kéo dài gây viêm loét dạ dày và tá tràng

Căng thẳng, lo lắng kéo dài có ảnh hưởng lớn đến quá trình tiết acid trong dạ dày. Đây là lý do vì sao những người thường xuyên bị stress có nguy cơ viêm dạ dày – tá tràng cao hơn.

2.5. Thói quen ăn uống – sinh hoạt thiếu khoa học

Một số thói quen ăn uống và sinh hoạt dưới đây không chỉ là yếu tố thuận lợi dẫn đến viêm dạ dày – tá tràng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe:

– Ăn uống không đúng giờ giấc, thường xuyên bỏ bữa;

– Thói quen ăn khuya, ăn quá nhanh;

– Ăn nhiều đồ chua, cay, cứng, quá nóng hoặc quá lạnh;

– Vừa ăn vừa làm việc, hoạt động mạnh ngay sau khi ăn;

– Ăn uống không đảm bảo vệ sinh;

– Thức khuya;

– …

2.6. Thường xuyên sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm

Sử dụng các loại thuốc có tác dụng kháng viêm, giảm đau trong thời gian dài sẽ làm ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin. Trong cơ thể, prostaglandin được biết đến là chất có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày. Sự sụt giảm của chất này sẽ làm tăng nguy cơ viêm dạ dày – tá tràng.

 

3. Các dấu hiệu viêm dạ dày và tá tràng

3.1. Đau thượng vị

Đau thượng vị (vùng bụng trên rốn) là một trong những dấu hiệu chính của viêm dạ dày và tá tràng. Cơn đau thường xuất hiện khi đói hoặc sau khi ăn từ 2 – 3 tiếng, có thể đau lúc nửa đêm về sáng. Cơn đau có thể âm ỉ, đau tức bụng hoặc đau quặn từng cơn, lan ra sau lưng.

3.2. Đầy bụng, khó tiêu

Dạ dày và tá tràng bị tổn thương làm gián đoạn hoạt động tiêu hóa. Điều này khiến người bệnh có cảm giác đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, buồn nôn hoặc nôn.

3.3. Ợ hơi, ợ chua

Đa số người bệnh viêm dạ dày – tá tràng xuất hiện triệu chứng ợ hơi, ợ chua, nóng rát thượng vị. Đây là những dấu hiệu thường gặp ở giai đoạn đầu của bệnh. Tuy nhiên các triệu chứng này cũng có thể liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.

3.4. Rối loạn tiêu hóa do viêm dạ dày và tá tràng

Người bệnh viêm dạ dày – tá tràng có thể gặp phải tình trạng tiêu chảy hoặc táo bón. Do dạ dày và tá tràng bị tổn thương, hoạt động tiêu hóa không ổn định, người bệnh có thể bị sút cân nhanh. Song không ít trường hợp, vì các triệu chứng khó chịu thường xuất hiện khi đói bụng nên người bệnh ăn nhiều hơn, từ đó dẫn đến tăng cân nhanh.

3.3. Mất ngủ, ngủ không ngon giấc

Do đầy hơi, nặng bụng, khó tiêu, đau bụng lúc đói từ nửa đêm về sáng, người bệnh có thể bị mất ngủ hoặc giấc ngủ thường xuyên bị gián đoạn. Tình trạng này khiến người bệnh mệt mỏi, căng thẳng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.

Cần lưu ý rằng, các triệu chứng kể trên chỉ mang tính chất tham khảo, không đảm bảo chẩn đoán chính xác. Người bệnh cần thăm khám tại các cơ sở y tế, thực hiện các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng.

Đặc biệt, người bệnh cần thực hiện nội soi dạ dày – tá tràng để kiểm tra, phát hiện tình trạng viêm nếu có. Đây là phương pháp giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí, mức độ của tổn thương tại dạ dày và tá tràng. Nhờ đó, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho từng trường hợp bệnh.

 

4. Cách phòng tránh viêm dạ dày và tá tràng

Viêm dạ dày – tá tràng có thể trở thành mạn tính nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như: loét dạ dày – tá tràng, thủng dạ dày – tá tràng, hẹp môn vị, xuất huyết đường tiêu hóa trên,…

Để giảm nguy cơ phát triển của bệnh lý này, hãy tham khảo một số biện pháp như sau:

– Hạn chế sử dụng rượu bia cũng như các loại đồ uống có cồn khác.

– Xây dựng chế độ ăn cân bằng, đầy đủ dưỡng chất, ăn các thực phẩm đã được nấu chín hoàn toàn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

– Thường xuyên sát khuẩn tay, rửa tay bằng xà phòng để phòng tránh nguy cơ nhiễm trùng.

– Cẩn trọng khi sử dụng các loại thuốc điều trị, đặc biệt là Ibuprofen, aspirin và naproxen (NSAID).

– Duy trì lối sống lành mạnh: Ngủ đủ giấc, thường xuyên vận động hợp lý, không hút thuốc lá,…

– Khám tiêu hóa định kỳ, thực hiện nội soi dạ dày để kiểm soát hiệu quả các bệnh lý đường tiêu hóa trên, trong đó có viêm dạ dày- tá tràng.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top