Điều trị rối loạn ái nhi (ấu dâm)

1. Tổng quan

Rối loạn ái nhi (pedophilic disorder) là một dạng lệch lạc tình dục, đặc trưng bởi sự hấp dẫn tình dục chủ yếu hoặc độc quyền đối với trẻ em trước tuổi dậy thì. Các nghiên cứu cho thấy cường độ và tần suất tưởng tượng cũng như hành vi liên quan đến ấu dâm thường gia tăng theo thời gian nếu không được can thiệp điều trị.

Việc điều trị gặp nhiều khó khăn do bệnh nhân thường không tự nguyện thừa nhận tình trạng bệnh lý của mình và thiếu động cơ tham gia điều trị.

 

2. Các phương pháp điều trị

Điều trị rối loạn ái nhi đòi hỏi cách tiếp cận đa mô thức, bao gồm:

2.1. Tâm lý trị liệu

2.1.1. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT)

CBT nhằm sửa đổi tư duy sai lệch và hành vi tình dục không phù hợp, với mục tiêu giúp bệnh nhân:

  • Nhận thức sự sai lệch: Phát triển cảm giác ghê sợ hành vi ấu dâm.

  • Đối mặt với thực tế: Tham gia liệu pháp nhóm để chia sẻ và thừa nhận hành vi lệch lạc.

  • Thấu cảm nạn nhân: Tiếp xúc với câu chuyện nạn nhân để hiểu hậu quả tâm lý của hành vi.

  • Rèn luyện kỹ năng kiểm soát bản thân: Kỹ năng xã hội, quản lý thời gian, kỹ thuật phòng ngừa tái phát.

  • Xác định và phá vỡ tiền đề hành vi nguy cơ cao.

  • Tham gia hệ thống giám sát từ gia đình và cộng đồng.

  • Tuân thủ quản lý điều trị suốt đời.

2.1.2. Cải tạo cực khoái (Aversion Therapy)

  • Sử dụng kỹ thuật điều kiện hóa để thay đổi hình ảnh kích thích tình dục từ trẻ em sang các hình ảnh tình dục phù hợp (ví dụ: giao hợp dị tính người trưởng thành).

  • Hướng dẫn bệnh nhân thủ dâm với sự thay đổi dần dần hình ảnh tưởng tượng ngay trước cực khoái.

2.1.3. Đào tạo kỹ năng xã hội và kỹ năng quyết đoán

  • Cung cấp giáo dục giới tính cơ bản.

  • Tăng cường khả năng kiểm soát hành vi và vượt qua thôi thúc.

2.1.4. Liệu pháp nhóm

  • Hỗ trợ chia sẻ và giảm mặc cảm tội lỗi, xấu hổ.

  • Thúc đẩy "hối hận lành mạnh" và cam kết điều trị lâu dài.

2.1.5. Liệu pháp hỗ trợ cá nhân, hôn nhân và gia đình

  • Hỗ trợ tâm lý cho cá nhân và hệ thống gia đình.

  • Định hướng thực tế, không đặt mục tiêu điều trị quá lý tưởng.

2.1.6. Chương trình Mười Hai Bước

  • Phù hợp cho các bệnh nhân nghiện tình dục.

  • Tập trung vào tự nhận thức và hỗ trợ xã hội.

2.2. Điều trị bằng thuốc

Can thiệp dược lý được chỉ định nhằm kiểm soát hành vi tình dục, với các nhóm thuốc có thể sử dụng:

  • Thuốc chống trầm cảm (nhóm SSRI): Giảm thôi thúc tình dục và kiểm soát hành vi xung động.

  • Thuốc ổn định khí sắc.

  • Thuốc chống androgen (ví dụ: medroxyprogesterone acetate, cyproterone acetate): Làm giảm nồng độ testosterone.

  • Chất chủ vận hormon giải phóng gonadotropin (GnRH agonists): Làm giảm nồng độ hormon sinh dục.

  • Thuốc an thần (nhóm phenothiazine): Sử dụng hạn chế, thận trọng do tác dụng phụ.

Lưu ý: Việc dùng thuốc cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ, quản lý tác dụng phụ, và cần phối hợp chặt chẽ với liệu pháp tâm lý.

2.3. Can thiệp phẫu thuật

  • Thiến hóa học hoặc phẫu thuật (orchiectomy) có thể được xem xét trong những trường hợp đặc biệt, khi các phương pháp khác thất bại và bệnh nhân đồng thuận.

  • Tuy nhiên, phương pháp này còn gây tranh cãi về tính nhân đạo và an toàn lâu dài.

2.4. Điều trị nội trú

  • Được chỉ định trong các trường hợp:

    • Nguy cơ tự tử cao.

    • Hành vi bạo lực (giết người, hành hung tình dục nghiêm trọng).

    • Bệnh nhân không còn khả năng tự chăm sóc bản thân.

 

3. Quản lý lâu dài

Điều trị rối loạn ái nhi đòi hỏi quản lý suốt đời, với mục tiêu:

  • Kiểm soát hành vi tình dục lệch lạc.

  • Ngăn ngừa tái phát hành vi nguy hiểm.

  • Hỗ trợ duy trì sự ổn định tâm lý và xã hội.

Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ và điều chỉnh liệu trình điều trị tùy theo đáp ứng lâm sàng và nguy cơ tái phạm.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top