Mối liên quan giữa mỡ bụng trong giai đoạn sớm của thai kỳ và nguy cơ tiểu đường thai kỳ

Một nghiên cứu mới được thực hiện tại Bệnh viện St. Michael’s (Toronto, Canada) đã khảo sát gần 500 thai phụ trong độ tuổi từ 18 đến 42, với mục tiêu đánh giá mối liên hệ giữa lượng mỡ bụng đo được bằng siêu âm trong tam cá nguyệt đầu và nguy cơ phát triển tiểu đường thai kỳ (GDM) ở các tuần từ 24 đến 28.

1. Phương pháp nghiên cứu

Thai phụ được tiến hành siêu âm bụng từ tuần thai 11 đến 14 để đo độ dày lớp mỡ bụng dưới da và quanh nội tạng. Nghiên cứu được thiết kế dưới dạng sàng lọc tiền cứu, với việc theo dõi tiến triển của thai phụ cho đến thời điểm khám sàng lọc GDM theo khuyến cáo thường quy.

 

2. Kết quả chính

Phân tích sơ bộ cho thấy phụ nữ có mức mỡ bụng cao hơn trong giai đoạn sớm của thai kỳnguy cơ phát triển tiểu đường thai kỳ cao hơn so với nhóm có mức mỡ thấp hơn. Tuy nhiên, mối liên hệ nhân quả trực tiếp giữa lượng mỡ bụng và chẩn đoán GDM vẫn chưa được xác lập rõ ràng, do cần thêm các phân tích đa biến kiểm soát yếu tố gây nhiễu.

 

3. Ý nghĩa lâm sàng

Theo tác giả chính – Leanne De Souza, Giám đốc chương trình nghiên cứu tại Bệnh viện St. Michael’s và nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Khoa Sản – Phụ khoa, Đại học Toronto:

“Đây là một phương pháp tiềm năng giúp nhận diện nguy cơ GDM từ rất sớm, ngay trong tam cá nguyệt đầu, thông qua đo lượng mỡ bụng bằng siêu âm. Nếu được xác nhận bởi các nghiên cứu quy mô lớn hơn, phương pháp này có thể bổ sung giá trị tiên đoán cho các mô hình đánh giá nguy cơ hiện tại.”

 

4. Bối cảnh bệnh lý và yếu tố nguy cơ

Tiểu đường thai kỳ (GDM) là tình trạng rối loạn dung nạp glucose khởi phát lần đầu trong thai kỳ, thường được phát hiện ở tam cá nguyệt thứ hai hoặc ba, thông qua nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).

Hiện nay, đánh giá nguy cơ GDM thường dựa trên các yếu tố như:

  • Tuổi mẹ ≥ 35
  • Chỉ số BMI trước mang thai cao (thừa cân/béo phì)
  • Tiền sử gia đình có người mắc ĐTĐ type 2
  • Tiền sử GDM hoặc con to trong lần mang thai trước
  • Dân tộc có nguy cơ cao (gốc Nam Á, Phi, Mỹ Latinh…)

Tuy nhiên, theo De Souza, các yếu tố này không đủ đặc hiệu để xác định rõ ai sẽ thực sự phát triển GDM. Tình trạng thừa cân trước mang thai, độ tuổi sinh con ngày càng cao, và tỷ lệ tiền sử gia đình mắc ĐTĐ type 2 đang gia tăng, khiến cho việc phân tầng nguy cơ trở nên phức tạp hơn.

Ngoài ra, các nghiên cứu trước đây cho thấy 20–50% phụ nữ mắc GDM có nguy cơ tiến triển thành ĐTĐ type 2 trong vòng 5 năm sau sinh, điều này càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và can thiệp dự phòng.

 

5. Khuyến nghị

Các nhà nghiên cứu khuyến cáo:

  • Phụ nữ mang thai, đặc biệt là những người có nguy cơ cao, nên duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và hoạt động thể chất đều đặn nhằm hạn chế tích tụ mỡ bụng.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu quy mô lớn hơn và đa trung tâm để đánh giá tính khả thi và độ chính xác của phương pháp siêu âm đo mỡ bụng như một công cụ sàng lọc sớm GDM.

 

Kết luận

Việc đo lượng mỡ bụng trong tam cá nguyệt đầu bằng siêu âm có thể trở thành một chỉ dấu lâm sàng tiềm năng giúp phát hiện sớm nguy cơ tiểu đường thai kỳ, góp phần cải thiện chiến lược phòng ngừa và quản lý bệnh lý chuyển hóa trong thai kỳ.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top