Những quan niệm sai lầm thường gặp về ung thư vú: Nhận diện và lý giải theo y học chứng cứ

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới. Tuy nhiên, xung quanh căn bệnh này vẫn tồn tại nhiều quan niệm chưa đúng, dễ gây hoang mang hoặc ảnh hưởng đến việc phòng ngừa, tầm soát và điều trị hiệu quả. Dưới đây là những lầm tưởng phổ biến và các giải thích dựa trên bằng chứng khoa học.

1. “Ngực nhỏ thì ít có nguy cơ bị ung thư vú” – Sai lầm

Thực tế:
Kích thước tuyến vú không liên quan đến nguy cơ phát triển ung thư vú. Ung thư vú xuất phát chủ yếu từ các ống dẫn sữa (ductal carcinoma) hoặc tiểu thùy tuyến vú (lobular carcinoma) – là các thành phần có ở mọi phụ nữ, bất kể kích thước vú.

Yếu tố cấu thành kích thước vú như mô mỡ hay mô đệm (mô xơ) không làm thay đổi nguy cơ mắc bệnh. Điều quan trọng là phụ nữ cần được khám vú định kỳtầm soát ung thư vú theo khuyến cáo:

  • Từ 40 tuổi trở đi: Xem xét chụp nhũ ảnh (mammography) hàng năm.
  • Từ 50 tuổi: Khuyến cáo chụp nhũ ảnh 1–2 năm/lần nếu nguy cơ trung bình.
  • Phụ nữ có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, đột biến BRCA): Cần kết hợp MRI tuyến vú và nhũ ảnh hằng năm.

 

2. “Chỉ khi có khối u mới là ung thư vú” – Sai lầm

Thực tế:

Mặc dù khối u tuyến vú là dấu hiệu phổ biến nhất, nhưng không phải tất cả các ca ung thư vú đều có biểu hiện này. Khoảng 10% bệnh nhân ung thư vú không có triệu chứng rõ ràng như u cục, đau, tiết dịch bất thường.

Ngược lại, phần lớn các u tuyến vú được phát hiện trong thực hành lâm sàng – khoảng 80–85% – là tổn thương lành tính như bướu sợi tuyến (fibroadenoma), u nang, hoặc thay đổi sợi bọc tuyến vú.

Khuyến cáo: Việc thăm khám vú định kỳ và chụp nhũ ảnh giúp phát hiện tổn thương tiềm ẩn trước khi có biểu hiện lâm sàng.

 

3. “Thuốc tránh thai làm tăng nguy cơ ung thư vú” – Chưa có kết luận rõ ràng

Thực tế:
Một số nghiên cứu trong quá khứ (trước năm 2000) ghi nhận nguy cơ ung thư vú tăng nhẹ ở phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai kết hợp lâu dài, nhưng các chế phẩm hiện nay có liều hormone estrogen thấp hơn nhiều.

Các phân tích gần đây không tìm thấy mối liên hệ nhất quán giữa việc sử dụng thuốc ngừa thai đường uống và nguy cơ ung thư vú. Nếu có, nguy cơ này giảm dần và trở về mức nền sau 10 năm kể từ khi ngưng sử dụng.

Lưu ý: Quyết định sử dụng thuốc tránh thai cần được cá thể hóa và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, đặc biệt với phụ nữ có tiền sử gia đình ung thư vú, có đột biến BRCA, hoặc bệnh lý nội tiết.

 

4. “Chụp nhũ ảnh bình thường thì không cần lo lắng” – Hiểu sai vai trò tầm soát

Thực tế:
Chụp nhũ ảnh là công cụ tầm soát quan trọng và hiệu quả, nhưng không hoàn toàn chính xác. Nghiên cứu cho thấy, khoảng 20% trường hợp ung thư vú có thể không được phát hiện trong lần chụp nhũ ảnh đầu tiên, đặc biệt ở phụ nữ có mô vú dày.

Do đó, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) và các tổ chức chuyên môn khuyến cáo:

  • Kết hợp chụp MRI tuyến vú ở những phụ nữ có nguy cơ cao hoặc có mô vú đặc.

  • Tự khám vú và khám lâm sàng vẫn cần thiết dù đã chụp nhũ ảnh.

Tóm lại: Kết quả chụp nhũ ảnh bình thường không loại trừ hoàn toàn ung thư, do đó cần kết hợp các phương pháp khác trong theo dõi và tầm soát.

 

Kết luận

Hiểu đúng về ung thư vú là bước đầu quan trọng trong phòng bệnh và phát hiện sớm. Việc loại bỏ các quan niệm sai lầm phổ biến giúp phụ nữ chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe tuyến vú và tham gia vào các chương trình sàng lọc tầm soát một cách hiệu quả và đúng thời điểm.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top