Ứng dụng của Dutasteride trong điều trị tăng sản lành tính tuyến tiền liệt

1. Giải phẫu và sinh lý tuyến tiền liệt

Tuyến tiền liệt là một tuyến phụ thuộc nội tiết tố sinh dục nam, có trọng lượng trung bình khoảng 15–20g ở người trưởng thành, nằm ngay dưới cổ bàng quang, phía sau xương mu và trước trực tràng. Tuyến bao quanh đoạn đầu của niệu đạo – gọi là niệu đạo tiền liệt – có vai trò dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Tuyến được chia thành 2–3 thùy, trong đó vùng chuyển tiếp (transition zone) là vị trí thường gặp nhất của sự tăng sinh lành tính theo tuổi.

Theo quá trình lão hóa sinh lý, đặc biệt từ sau tuổi 50, tuyến tiền liệt có xu hướng tăng thể tích, hình thành tình trạng tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (benign prostatic hyperplasia – BPH). Sự phì đại này có thể gây chèn ép vào lòng niệu đạo, làm hẹp đường dẫn nước tiểu, dẫn đến các rối loạn tiểu tiện.

 

2. Cơ chế bệnh sinh và triệu chứng lâm sàng

Nguyên nhân chính xác của BPH hiện vẫn chưa được xác định hoàn toàn, tuy nhiên, có mối liên quan mật thiết với sự thay đổi nồng độ nội tiết tố sinh dục nam, đặc biệt là dihydrotestosterone (DHT), một chuyển hóa của testosterone dưới tác dụng của enzym 5-alpha reductase.

Triệu chứng điển hình của BPH là rối loạn tiểu tiện, bao gồm:

  • Tiểu khó, dòng nước tiểu yếu

  • Tiểu lắt nhắt, tiểu nhiều lần cả ngày và đêm

  • Cảm giác tiểu không hết

  • Bí tiểu mạn tính hoặc cấp tính

  • Các biến chứng thứ phát như: viêm bàng quang, nhiễm trùng tiểu, sỏi bàng quang, suy thận do tắc nghẽn mạn tính

 

3. Phương pháp chẩn đoán

Siêu âm tuyến tiền liệt là phương pháp chẩn đoán phổ biến, an toàn và không xâm lấn, sử dụng sóng âm tần số cao để khảo sát kích thước, thể tích và đặc điểm mô học của tuyến. Có thể thực hiện siêu âm qua ngả bụng hoặc siêu âm đầu dò trực tràng (TRUS – Transrectal Ultrasound), trong đó TRUS cho hình ảnh chi tiết và chính xác hơn.

Các thông số đánh giá bao gồm:

  • Thể tích toàn bộ tuyến tiền liệt

  • Kích thước và cấu trúc các vùng (đặc biệt là vùng chuyển tiếp)

  • Tính chất mô học (đồng nhất/không đồng nhất)

  • Lượng nước tiểu tồn lưu sau tiểu tiện

Ngoài ra, cần phối hợp với khám trực tràng bằng tay, xét nghiệm PSA (prostate-specific antigen), và khi cần thiết, có thể chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT để đánh giá tổn thương nghi ngờ ác tính.

 

4. Điều trị bằng Dutasteride

Dutasteride là hoạt chất thuộc nhóm ức chế enzym 5-alpha reductase type 1 và type 2 – là enzym chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT), nội tiết tố chính thúc đẩy sự phát triển của tuyến tiền liệt.

Cơ chế tác dụng:

  • Ức chế hình thành DHT trong cả máu và mô tuyến tiền liệt

  • Làm giảm kích thước tuyến tiền liệt, đặc biệt ở vùng chuyển tiếp

  • Giảm triệu chứng chèn ép niệu đạo, cải thiện dòng tiểu

Hiệu quả lâm sàng:

  • Sau 6–12 tháng sử dụng liên tục, dutasteride giúp giảm thể tích tuyến tiền liệt đáng kể, cải thiện triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh

  • Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng làm giảm nguy cơ bí tiểu cấp và cần can thiệp phẫu thuật

Liều dùng: Dutasteride (tên thương mại: Avodart) sử dụng đường uống, liều 0,5 mg/ngày, dùng liên tục trong thời gian dài.

 

5. Kết luận

Dutasteride là một bước tiến quan trọng trong điều trị nội khoa tăng sản lành tính tuyến tiền liệt, đặc biệt hiệu quả đối với bệnh nhân có tuyến tiền liệt lớn và mức PSA cao. Điều trị cần được cá thể hóa, phối hợp với theo dõi lâm sàng và cận lâm sàng thường xuyên nhằm tối ưu hóa hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top